MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2011 2012 2013 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,018,043,016,076 952,614,042,123 960,142,226,503 994,563,475,461
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 94,524,548,873 90,638,555,639 118,096,768,288 140,749,128,463
1. Tiền 57,296,548,873 66,438,555,639 75,196,768,288 94,049,128,463
2. Các khoản tương đương tiền 37,228,000,000 24,200,000,000 42,900,000,000 46,700,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,600,000,000 4,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -2,000,000,000 -2,000,000,000 -1,850,301,999 -1,850,301,999
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 174,784,101,581 215,952,633,537 194,227,713,503 186,691,656,163
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 132,393,408,970 146,249,008,705 156,265,054,208 135,467,703,940
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 23,865,608,853 55,502,166,072 25,465,900,485 40,189,207,228
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 19,733,848,310 15,383,176,227 14,518,476,277 13,416,462,462
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,208,764,552 -1,181,717,467 -2,021,717,467 -2,381,717,467
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 690,124,971,536 610,213,521,075 612,733,412,352 624,547,232,466
1. Hàng tồn kho 703,026,156,215 610,927,427,383 626,038,009,854 646,309,201,913
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -12,901,184,679 -713,906,308 -13,304,597,502 -21,761,969,447
V.Tài sản ngắn hạn khác 58,609,394,086 35,809,331,872 33,484,332,360 38,075,458,369
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 143,529,082 1,059,348,647 3,572,291,914 6,145,585,106
2. Thuế GTGT được khấu trừ 40,917,151,370 16,996,640,513 26,569,324,986 27,748,380,950
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 16,291,737,354 15,885,376,357 1,848,565
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 1,256,976,280 1,867,966,355 3,342,715,460 4,179,643,748
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,035,300,644,198 1,013,182,414,019 1,029,149,295,164 1,065,554,933,518
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 703,080,804,669 677,781,979,291 696,802,777,403 739,787,371,156
1. Tài sản cố định hữu hình 613,455,185,762 568,480,757,117 575,128,718,083 553,158,855,198
- Nguyên giá 1,284,400,887,569 1,273,571,415,797 1,283,700,234,922 1,275,903,829,147
- Giá trị hao mòn lũy kế -670,945,701,807 -705,090,658,680 -708,571,516,839 -722,744,973,949
2. Tài sản cố định thuê tài chính 12,927,358,875 12,014,839,425 68,858,326,771
- Nguyên giá 13,626,400,555 13,626,400,555 71,341,985,333
- Giá trị hao mòn lũy kế -699,041,680 -1,611,561,130 -2,483,658,562
3. Tài sản cố định vô hình 79,849,314,993 83,063,614,408 98,025,750,827 96,854,025,226
- Nguyên giá 84,532,732,554 88,840,190,189 109,826,350,316 111,740,833,762
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,683,417,561 -5,776,575,781 -11,800,599,489 -14,886,808,536
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 9,776,303,914 13,310,248,891 11,633,469,068 20,916,163,961
V. Đầu tư tài chính dài hạn 117,273,586,792 130,923,004,224 132,909,652,701 134,937,172,144
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 115,719,641,292 128,323,622,224 130,223,443,101 132,084,972,844
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,468,600,000 5,352,050,000 5,352,050,000 5,352,050,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,914,654,500 -2,752,668,000 -2,665,840,400 -2,499,850,700
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 86,191,968,336 85,532,745,379 80,724,909,159 72,351,163,541
1. Chi phí trả trước dài hạn 82,690,728,645 80,467,811,140 77,604,523,018 70,275,464,954
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,147,419,691 3,690,457,711 1,742,773,959 2,040,698,587
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,053,343,660,274 1,965,796,456,142 1,989,291,521,667 2,060,118,408,979
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,325,174,669,207 1,336,428,590,157 1,247,052,444,398 1,246,605,367,379
I. Nợ ngắn hạn 891,723,630,830 991,390,032,223 945,790,507,139 986,291,360,995
1. Phải trả người bán ngắn hạn 150,408,649,198 173,063,116,802 135,966,765,192 128,808,944,147
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 65,189,505,061 69,586,155,045 85,020,997,439 93,812,369,982
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 698,367,618 783,012,325 6,705,210,445 3,560,236,202
4. Phải trả người lao động 28,511,148,991 34,329,141,454 46,267,535,463 59,794,359,604
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,833,811,245 3,810,488,799 6,791,105,732 10,766,268,840
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 433,451,038,377 345,038,557,934 301,261,937,259 260,314,006,384
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 17,876,000,000 17,876,000,000 17,876,000,000 17,876,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 394,400,470,210 310,174,837,754 264,374,584,271 221,826,238,509
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 16,987,720,180 19,011,352,988 20,611,767,875
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 723,053,014,238 623,017,109,064 735,859,054,730 807,172,539,291
I. Vốn chủ sở hữu 723,053,014,238 623,017,109,064 735,859,054,730 807,172,539,291
1. Vốn góp của chủ sở hữu 447,374,860,000 447,374,860,000 491,999,510,000 491,999,510,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 45,032,400,000 44,094,132,000 22,720,075,000 22,720,075,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -5,939,990,000 -5,939,990,000 -5,939,990,000 -5,939,990,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,611,529,549 24,423,233,440 2,110,908,440 14,462,726,389
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 9,482,283,867 15,086,185,164 15,086,185,164 27,438,003,113
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 188,593,006,421 55,871,961,465 169,801,475,131 204,059,505,845
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,053,343,660,274 1,965,796,456,142 1,989,291,521,667 2,060,118,408,979
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.