TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,018,043,016,076 |
952,614,042,123 |
960,142,226,503 |
994,563,475,461 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
94,524,548,873 |
90,638,555,639 |
118,096,768,288 |
140,749,128,463 |
|
1. Tiền |
57,296,548,873 |
66,438,555,639 |
75,196,768,288 |
94,049,128,463 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
37,228,000,000 |
24,200,000,000 |
42,900,000,000 |
46,700,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
1,600,000,000 |
4,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-2,000,000,000 |
-2,000,000,000 |
-1,850,301,999 |
-1,850,301,999 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
174,784,101,581 |
215,952,633,537 |
194,227,713,503 |
186,691,656,163 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
132,393,408,970 |
146,249,008,705 |
156,265,054,208 |
135,467,703,940 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
23,865,608,853 |
55,502,166,072 |
25,465,900,485 |
40,189,207,228 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
19,733,848,310 |
15,383,176,227 |
14,518,476,277 |
13,416,462,462 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,208,764,552 |
-1,181,717,467 |
-2,021,717,467 |
-2,381,717,467 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
690,124,971,536 |
610,213,521,075 |
612,733,412,352 |
624,547,232,466 |
|
1. Hàng tồn kho |
703,026,156,215 |
610,927,427,383 |
626,038,009,854 |
646,309,201,913 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-12,901,184,679 |
-713,906,308 |
-13,304,597,502 |
-21,761,969,447 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
58,609,394,086 |
35,809,331,872 |
33,484,332,360 |
38,075,458,369 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
143,529,082 |
1,059,348,647 |
3,572,291,914 |
6,145,585,106 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
40,917,151,370 |
16,996,640,513 |
26,569,324,986 |
27,748,380,950 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
16,291,737,354 |
15,885,376,357 |
|
1,848,565 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
1,256,976,280 |
1,867,966,355 |
3,342,715,460 |
4,179,643,748 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,035,300,644,198 |
1,013,182,414,019 |
1,029,149,295,164 |
1,065,554,933,518 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
703,080,804,669 |
677,781,979,291 |
696,802,777,403 |
739,787,371,156 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
613,455,185,762 |
568,480,757,117 |
575,128,718,083 |
553,158,855,198 |
|
- Nguyên giá |
1,284,400,887,569 |
1,273,571,415,797 |
1,283,700,234,922 |
1,275,903,829,147 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-670,945,701,807 |
-705,090,658,680 |
-708,571,516,839 |
-722,744,973,949 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
12,927,358,875 |
12,014,839,425 |
68,858,326,771 |
|
- Nguyên giá |
|
13,626,400,555 |
13,626,400,555 |
71,341,985,333 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-699,041,680 |
-1,611,561,130 |
-2,483,658,562 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
79,849,314,993 |
83,063,614,408 |
98,025,750,827 |
96,854,025,226 |
|
- Nguyên giá |
84,532,732,554 |
88,840,190,189 |
109,826,350,316 |
111,740,833,762 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,683,417,561 |
-5,776,575,781 |
-11,800,599,489 |
-14,886,808,536 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
9,776,303,914 |
13,310,248,891 |
11,633,469,068 |
20,916,163,961 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
117,273,586,792 |
130,923,004,224 |
132,909,652,701 |
134,937,172,144 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
115,719,641,292 |
128,323,622,224 |
130,223,443,101 |
132,084,972,844 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
4,468,600,000 |
5,352,050,000 |
5,352,050,000 |
5,352,050,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,914,654,500 |
-2,752,668,000 |
-2,665,840,400 |
-2,499,850,700 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
86,191,968,336 |
85,532,745,379 |
80,724,909,159 |
72,351,163,541 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
82,690,728,645 |
80,467,811,140 |
77,604,523,018 |
70,275,464,954 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,147,419,691 |
3,690,457,711 |
1,742,773,959 |
2,040,698,587 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,053,343,660,274 |
1,965,796,456,142 |
1,989,291,521,667 |
2,060,118,408,979 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,325,174,669,207 |
1,336,428,590,157 |
1,247,052,444,398 |
1,246,605,367,379 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
891,723,630,830 |
991,390,032,223 |
945,790,507,139 |
986,291,360,995 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
150,408,649,198 |
173,063,116,802 |
135,966,765,192 |
128,808,944,147 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
65,189,505,061 |
69,586,155,045 |
85,020,997,439 |
93,812,369,982 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
698,367,618 |
783,012,325 |
6,705,210,445 |
3,560,236,202 |
|
4. Phải trả người lao động |
28,511,148,991 |
34,329,141,454 |
46,267,535,463 |
59,794,359,604 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,833,811,245 |
3,810,488,799 |
6,791,105,732 |
10,766,268,840 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
433,451,038,377 |
345,038,557,934 |
301,261,937,259 |
260,314,006,384 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
17,876,000,000 |
17,876,000,000 |
17,876,000,000 |
17,876,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
394,400,470,210 |
310,174,837,754 |
264,374,584,271 |
221,826,238,509 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
16,987,720,180 |
19,011,352,988 |
20,611,767,875 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
723,053,014,238 |
623,017,109,064 |
735,859,054,730 |
807,172,539,291 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
723,053,014,238 |
623,017,109,064 |
735,859,054,730 |
807,172,539,291 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
447,374,860,000 |
447,374,860,000 |
491,999,510,000 |
491,999,510,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
45,032,400,000 |
44,094,132,000 |
22,720,075,000 |
22,720,075,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-5,939,990,000 |
-5,939,990,000 |
-5,939,990,000 |
-5,939,990,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,611,529,549 |
24,423,233,440 |
2,110,908,440 |
14,462,726,389 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
9,482,283,867 |
15,086,185,164 |
15,086,185,164 |
27,438,003,113 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
188,593,006,421 |
55,871,961,465 |
169,801,475,131 |
204,059,505,845 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,053,343,660,274 |
1,965,796,456,142 |
1,989,291,521,667 |
2,060,118,408,979 |
|