1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
150,193,572,586 |
|
25,983,792,861 |
88,675,525,786 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,298,870 |
|
|
27,730,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
150,190,273,716 |
|
25,983,792,861 |
88,647,795,786 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
136,771,947,497 |
|
21,692,008,978 |
72,315,134,689 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
13,418,326,219 |
|
4,291,783,883 |
16,332,661,097 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,612,844,785 |
|
24,542,768 |
474,996,176 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,560,836,352 |
|
1,275,001,644 |
2,906,172,144 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,541,861,595 |
|
961,028,306 |
1,890,467,335 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
3,458,757 |
|
9. Chi phí bán hàng |
983,578,859 |
|
250,230,391 |
840,553,186 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,059,005,014 |
|
7,483,423,591 |
15,567,433,937 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-3,572,249,221 |
|
-4,692,328,975 |
-2,503,043,237 |
|
12. Thu nhập khác |
608,490,412 |
|
97,247,702 |
114,442,429 |
|
13. Chi phí khác |
1,941,406,797 |
|
354,681,316 |
818,468,498 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,332,916,385 |
|
-257,433,614 |
-704,026,069 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-4,905,165,606 |
|
-4,949,762,589 |
-3,207,069,306 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
60,676,761 |
|
|
79,962,068 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-4,965,842,367 |
|
-4,949,762,589 |
-3,287,031,374 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-5,024,899,676 |
|
-4,949,762,589 |
-3,020,225,151 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
59,057,309 |
|
|
-266,806,223 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
-622 |
-127 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|