Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
134,139,750
|
49,147,331
|
120,580,071
|
94,965,222
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
23,103,059
|
15,041,141
|
14,121,618
|
13,983,794
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-8,749,894
|
959,923
|
-2,490,500
|
-6,325,967
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-9,281,336
|
734,550
|
-2,416,332
|
-6,864,719
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,020,773,518
|
843,692,062
|
843,122,421
|
830,862,807
|
|