TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
700,070,727,457 |
694,581,297,718 |
700,292,894,932 |
718,299,383,599 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,682,461,602 |
9,553,230,378 |
13,081,153,816 |
16,375,544,545 |
|
1. Tiền |
12,682,461,602 |
9,553,230,378 |
10,699,514,217 |
13,926,586,108 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
2,381,639,599 |
2,448,958,437 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,338,263,215 |
2,381,639,599 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,338,263,215 |
2,381,639,599 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
246,909,396,949 |
245,226,824,725 |
241,015,222,032 |
232,764,296,413 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
245,359,196,614 |
243,453,385,967 |
225,768,317,651 |
218,567,572,161 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
16,759,262,306 |
16,660,816,393 |
27,652,977,284 |
26,711,107,660 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
450,000,000 |
450,000,000 |
450,000,000 |
450,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
184,068,670,241 |
184,556,855,040 |
187,038,159,772 |
186,929,849,267 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-201,794,576,006 |
-201,961,076,469 |
-201,961,076,469 |
-201,961,076,469 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
2,066,843,794 |
2,066,843,794 |
2,066,843,794 |
2,066,843,794 |
|
IV. Hàng tồn kho |
427,153,675,135 |
422,774,172,414 |
434,112,637,951 |
455,532,879,902 |
|
1. Hàng tồn kho |
427,689,129,142 |
423,309,626,421 |
434,648,091,958 |
456,068,333,909 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-535,454,007 |
-535,454,007 |
-535,454,007 |
-535,454,007 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,986,930,556 |
14,645,430,602 |
12,083,881,133 |
13,626,662,739 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
218,847,120 |
4,678,988,894 |
2,121,271,459 |
2,548,015,528 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,785,571,968 |
7,205,297,706 |
7,312,221,799 |
8,449,322,531 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,982,511,468 |
2,761,144,002 |
2,650,387,875 |
2,629,324,680 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
206,601,819,081 |
205,372,165,863 |
203,954,160,751 |
201,505,584,846 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,018,054,420 |
1,018,054,420 |
1,018,054,420 |
1,018,054,420 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,018,054,420 |
1,018,054,420 |
1,018,054,420 |
1,018,054,420 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
160,669,840,058 |
158,842,159,349 |
158,826,976,547 |
155,106,042,319 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
137,624,446,069 |
135,809,027,819 |
135,806,107,476 |
132,097,435,707 |
|
- Nguyên giá |
359,904,242,224 |
357,131,323,730 |
358,097,914,664 |
353,544,395,316 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-222,279,796,155 |
-221,322,295,911 |
-222,291,807,188 |
-221,446,959,609 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
23,045,393,989 |
23,033,131,530 |
23,020,869,071 |
23,008,606,612 |
|
- Nguyên giá |
29,127,587,580 |
29,127,587,580 |
29,127,587,580 |
29,127,587,580 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,082,193,591 |
-6,094,456,050 |
-6,106,718,509 |
-6,118,980,968 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
530,771,631 |
500,857,758 |
500,857,746 |
500,857,746 |
|
- Nguyên giá |
1,743,917,180 |
1,743,917,180 |
1,743,917,180 |
1,743,917,180 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,213,145,549 |
-1,243,059,422 |
-1,243,059,434 |
-1,243,059,434 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
7,411,608,112 |
7,952,615,304 |
6,693,481,137 |
7,586,812,843 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
2,792,661,003 |
2,792,661,003 |
2,792,661,003 |
2,792,661,003 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,618,947,109 |
5,159,954,301 |
3,900,820,134 |
4,794,151,840 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
33,395,328,533 |
33,314,884,705 |
33,314,884,705 |
33,314,884,705 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
12,854,744,151 |
12,774,300,323 |
12,774,300,323 |
12,774,300,323 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
21,697,858,682 |
21,697,858,682 |
21,697,858,682 |
21,697,858,682 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,157,274,300 |
-1,157,274,300 |
-1,157,274,300 |
-1,157,274,300 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,576,216,327 |
3,743,594,327 |
3,599,906,196 |
3,978,932,813 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,576,216,327 |
3,743,594,327 |
3,599,906,196 |
3,978,932,813 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
906,672,546,538 |
899,953,463,581 |
904,247,055,683 |
919,804,968,445 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
980,294,181,255 |
976,322,604,414 |
983,098,451,966 |
1,004,574,539,351 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
977,497,835,758 |
972,318,374,121 |
971,168,561,673 |
989,861,356,946 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
110,119,854,855 |
123,138,179,005 |
107,467,153,961 |
117,223,638,583 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
169,995,239,539 |
159,653,719,025 |
179,543,609,618 |
188,443,538,721 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
117,098,065,321 |
119,101,350,564 |
117,402,886,555 |
114,040,398,711 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,947,631,100 |
5,086,286,954 |
6,077,607,611 |
8,459,227,975 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
200,200,353,265 |
198,068,034,782 |
198,222,262,725 |
198,470,242,775 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
3,075,531,088 |
5,979,662,206 |
6,629,678,055 |
3,086,106,983 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
181,774,994,028 |
180,941,395,823 |
177,237,164,987 |
177,716,434,792 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
184,330,394,570 |
179,409,056,870 |
177,644,231,978 |
181,484,272,390 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
575,044,823 |
571,499,723 |
564,848,723 |
558,378,556 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
380,727,169 |
369,189,169 |
379,117,460 |
379,117,460 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,796,345,497 |
4,004,230,293 |
11,929,890,293 |
14,713,182,405 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
886,966,204 |
|
|
871,152,112 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
61,150,000 |
2,156,001,000 |
10,081,661,000 |
11,993,801,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,480,000,000 |
1,480,000,000 |
1,480,000,000 |
1,480,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
368,229,293 |
368,229,293 |
368,229,293 |
368,229,293 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-73,621,634,717 |
-76,369,147,516 |
-78,851,396,283 |
-84,769,570,906 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-76,498,242,039 |
-79,245,754,838 |
-81,728,003,605 |
-87,646,178,228 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
238,500,000,000 |
238,500,000,000 |
238,500,000,000 |
238,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
238,500,000,000 |
238,500,000,000 |
238,500,000,000 |
238,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-7,239,335,640 |
-7,239,335,640 |
-7,239,335,640 |
-7,239,335,640 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,244,241,130 |
8,244,234,447 |
8,310,334,940 |
8,310,334,940 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
10,946,368,209 |
10,946,368,209 |
10,946,368,209 |
10,946,368,209 |
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
149,953,433 |
149,953,433 |
149,953,433 |
149,953,433 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-339,285,166,949 |
-341,538,773,362 |
-342,810,048,353 |
-347,440,153,848 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-335,848,920,133 |
-339,640,336,319 |
-339,795,541,589 |
-341,974,197,835 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-3,436,246,816 |
-1,898,437,043 |
-3,014,506,764 |
-5,465,956,013 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
64,000,000 |
64,000,000 |
64,000,000 |
64,000,000 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
12,121,697,778 |
11,627,798,075 |
10,350,723,806 |
9,062,654,678 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
2,876,607,322 |
2,876,607,322 |
2,876,607,322 |
2,876,607,322 |
|
1. Nguồn kinh phí |
2,876,607,322 |
2,876,607,322 |
2,876,607,322 |
2,876,607,322 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
906,672,546,538 |
899,953,456,898 |
904,247,055,683 |
919,804,968,445 |
|