MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng công ty cơ khí xây dựng - CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 700,070,727,457 694,581,297,718 700,292,894,932 718,299,383,599
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,682,461,602 9,553,230,378 13,081,153,816 16,375,544,545
1. Tiền 12,682,461,602 9,553,230,378 10,699,514,217 13,926,586,108
2. Các khoản tương đương tiền 2,381,639,599 2,448,958,437
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,338,263,215 2,381,639,599
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,338,263,215 2,381,639,599
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 246,909,396,949 245,226,824,725 241,015,222,032 232,764,296,413
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 245,359,196,614 243,453,385,967 225,768,317,651 218,567,572,161
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 16,759,262,306 16,660,816,393 27,652,977,284 26,711,107,660
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 450,000,000 450,000,000 450,000,000 450,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 184,068,670,241 184,556,855,040 187,038,159,772 186,929,849,267
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -201,794,576,006 -201,961,076,469 -201,961,076,469 -201,961,076,469
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 2,066,843,794 2,066,843,794 2,066,843,794 2,066,843,794
IV. Hàng tồn kho 427,153,675,135 422,774,172,414 434,112,637,951 455,532,879,902
1. Hàng tồn kho 427,689,129,142 423,309,626,421 434,648,091,958 456,068,333,909
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -535,454,007 -535,454,007 -535,454,007 -535,454,007
V.Tài sản ngắn hạn khác 10,986,930,556 14,645,430,602 12,083,881,133 13,626,662,739
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 218,847,120 4,678,988,894 2,121,271,459 2,548,015,528
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,785,571,968 7,205,297,706 7,312,221,799 8,449,322,531
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,982,511,468 2,761,144,002 2,650,387,875 2,629,324,680
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 206,601,819,081 205,372,165,863 203,954,160,751 201,505,584,846
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,018,054,420 1,018,054,420 1,018,054,420 1,018,054,420
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,018,054,420 1,018,054,420 1,018,054,420 1,018,054,420
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 160,669,840,058 158,842,159,349 158,826,976,547 155,106,042,319
1. Tài sản cố định hữu hình 137,624,446,069 135,809,027,819 135,806,107,476 132,097,435,707
- Nguyên giá 359,904,242,224 357,131,323,730 358,097,914,664 353,544,395,316
- Giá trị hao mòn lũy kế -222,279,796,155 -221,322,295,911 -222,291,807,188 -221,446,959,609
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 23,045,393,989 23,033,131,530 23,020,869,071 23,008,606,612
- Nguyên giá 29,127,587,580 29,127,587,580 29,127,587,580 29,127,587,580
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,082,193,591 -6,094,456,050 -6,106,718,509 -6,118,980,968
III. Bất động sản đầu tư 530,771,631 500,857,758 500,857,746 500,857,746
- Nguyên giá 1,743,917,180 1,743,917,180 1,743,917,180 1,743,917,180
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,213,145,549 -1,243,059,422 -1,243,059,434 -1,243,059,434
IV. Tài sản dở dang dài hạn 7,411,608,112 7,952,615,304 6,693,481,137 7,586,812,843
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 2,792,661,003 2,792,661,003 2,792,661,003 2,792,661,003
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,618,947,109 5,159,954,301 3,900,820,134 4,794,151,840
V. Đầu tư tài chính dài hạn 33,395,328,533 33,314,884,705 33,314,884,705 33,314,884,705
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 12,854,744,151 12,774,300,323 12,774,300,323 12,774,300,323
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 21,697,858,682 21,697,858,682 21,697,858,682 21,697,858,682
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,157,274,300 -1,157,274,300 -1,157,274,300 -1,157,274,300
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,576,216,327 3,743,594,327 3,599,906,196 3,978,932,813
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,576,216,327 3,743,594,327 3,599,906,196 3,978,932,813
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 906,672,546,538 899,953,463,581 904,247,055,683 919,804,968,445
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 980,294,181,255 976,322,604,414 983,098,451,966 1,004,574,539,351
I. Nợ ngắn hạn 977,497,835,758 972,318,374,121 971,168,561,673 989,861,356,946
1. Phải trả người bán ngắn hạn 110,119,854,855 123,138,179,005 107,467,153,961 117,223,638,583
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 169,995,239,539 159,653,719,025 179,543,609,618 188,443,538,721
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 117,098,065,321 119,101,350,564 117,402,886,555 114,040,398,711
4. Phải trả người lao động 9,947,631,100 5,086,286,954 6,077,607,611 8,459,227,975
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 200,200,353,265 198,068,034,782 198,222,262,725 198,470,242,775
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,075,531,088 5,979,662,206 6,629,678,055 3,086,106,983
9. Phải trả ngắn hạn khác 181,774,994,028 180,941,395,823 177,237,164,987 177,716,434,792
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 184,330,394,570 179,409,056,870 177,644,231,978 181,484,272,390
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 575,044,823 571,499,723 564,848,723 558,378,556
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 380,727,169 369,189,169 379,117,460 379,117,460
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,796,345,497 4,004,230,293 11,929,890,293 14,713,182,405
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 886,966,204 871,152,112
7. Phải trả dài hạn khác 61,150,000 2,156,001,000 10,081,661,000 11,993,801,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,480,000,000 1,480,000,000 1,480,000,000 1,480,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 368,229,293 368,229,293 368,229,293 368,229,293
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU -73,621,634,717 -76,369,147,516 -78,851,396,283 -84,769,570,906
I. Vốn chủ sở hữu -76,498,242,039 -79,245,754,838 -81,728,003,605 -87,646,178,228
1. Vốn góp của chủ sở hữu 238,500,000,000 238,500,000,000 238,500,000,000 238,500,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 238,500,000,000 238,500,000,000 238,500,000,000 238,500,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -7,239,335,640 -7,239,335,640 -7,239,335,640 -7,239,335,640
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,244,241,130 8,244,234,447 8,310,334,940 8,310,334,940
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 10,946,368,209 10,946,368,209 10,946,368,209 10,946,368,209
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 149,953,433 149,953,433 149,953,433 149,953,433
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -339,285,166,949 -341,538,773,362 -342,810,048,353 -347,440,153,848
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -335,848,920,133 -339,640,336,319 -339,795,541,589 -341,974,197,835
- LNST chưa phân phối kỳ này -3,436,246,816 -1,898,437,043 -3,014,506,764 -5,465,956,013
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 64,000,000 64,000,000 64,000,000 64,000,000
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 12,121,697,778 11,627,798,075 10,350,723,806 9,062,654,678
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 2,876,607,322 2,876,607,322 2,876,607,322 2,876,607,322
1. Nguồn kinh phí 2,876,607,322 2,876,607,322 2,876,607,322 2,876,607,322
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 906,672,546,538 899,953,456,898 904,247,055,683 919,804,968,445
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.