TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
976,273,686,421 |
|
549,049,674,078 |
1,018,440,124,813 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
43,959,996,106 |
|
2,092,796,510 |
35,593,353,242 |
|
1. Tiền |
30,129,148,106 |
|
2,092,796,510 |
24,662,505,242 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
13,830,848,000 |
|
|
10,930,848,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
40,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
40,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
499,000,798,272 |
|
437,495,190,746 |
507,569,493,357 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
287,302,059,671 |
|
180,953,687,882 |
275,807,869,417 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
26,700,454,546 |
|
21,116,255,514 |
32,486,812,275 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
13,468,628,592 |
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
500,000,000 |
|
|
500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
183,232,879,963 |
|
221,876,857,097 |
215,262,916,042 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,174,073,246 |
|
|
-17,957,351,680 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
8,439,477,338 |
|
79,761,661 |
1,469,247,303 |
|
IV. Hàng tồn kho |
413,369,169,727 |
|
103,421,863,551 |
462,556,178,056 |
|
1. Hàng tồn kho |
413,653,350,471 |
|
103,421,863,551 |
462,662,663,680 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-284,180,744 |
|
|
-106,485,624 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
19,943,722,316 |
|
6,039,823,271 |
12,681,100,158 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,952,978,779 |
|
68,121,188 |
3,079,714,048 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,082,195,983 |
|
5,954,205,941 |
7,190,422,969 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
9,908,547,554 |
|
17,496,142 |
2,410,963,141 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
308,997,620,635 |
|
268,514,311,492 |
250,243,565,997 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
37,014,454,707 |
|
|
78,028,010 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
20,366,682,175 |
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
2,592,607,141 |
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
26,719,529,108 |
|
|
78,028,010 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-12,664,363,717 |
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
215,818,782,201 |
|
110,800,158,477 |
204,251,049,786 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
190,453,541,171 |
|
110,800,158,477 |
180,392,001,780 |
|
- Nguyên giá |
364,348,751,376 |
|
178,917,365,796 |
366,200,957,446 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-173,895,210,205 |
|
-68,117,207,319 |
-185,808,955,666 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
25,365,241,030 |
|
|
23,859,048,006 |
|
- Nguyên giá |
30,783,456,660 |
|
158,450,000 |
29,089,539,480 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,418,215,630 |
|
-158,450,000 |
-5,230,491,474 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
1,227,987,612 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
1,743,917,180 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-515,929,568 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
12,509,478,017 |
|
247,891,623 |
1,442,281,069 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
12,509,478,017 |
|
247,891,623 |
1,442,281,069 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
34,344,018,534 |
|
153,332,764,593 |
34,344,018,534 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
119,549,258,805 |
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
12,646,159,852 |
|
12,880,647,106 |
12,646,159,852 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
21,697,858,682 |
|
20,902,858,682 |
21,697,858,682 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,310,887,176 |
|
4,133,496,799 |
8,900,200,986 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,794,971,176 |
|
4,055,468,789 |
6,384,284,986 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
78,028,010 |
|
|
5. Lợi thế thương mại |
2,515,916,000 |
|
|
2,515,916,000 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,285,271,307,056 |
|
817,563,985,570 |
1,268,683,690,810 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,066,514,370,610 |
|
622,708,515,131 |
1,088,460,183,946 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
982,610,977,039 |
|
622,708,515,131 |
1,077,160,967,170 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
131,249,116,380 |
|
84,978,440,802 |
115,471,060,973 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
174,177,335,183 |
|
61,040,029,208 |
216,165,433,838 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
164,835,320,194 |
|
110,083,217,532 |
160,384,627,327 |
|
4. Phải trả người lao động |
15,522,976,162 |
|
2,810,804,122 |
19,309,138,066 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
174,448,392,356 |
|
42,947,468,062 |
198,775,106,861 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
47,656,215,272 |
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,745,503,286 |
|
987,122,120 |
2,137,123,491 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
161,651,162,011 |
|
200,017,899,022 |
185,396,895,241 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
155,185,760,852 |
|
72,187,318,991 |
178,341,034,257 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
3,452,888,436 |
|
|
799,433,308 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
342,522,179 |
|
|
381,113,808 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
83,903,393,571 |
|
|
11,299,216,776 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
10,246,722,338 |
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
1,223,211,972 |
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
14,734,724,333 |
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
3,317,937,590 |
|
|
3,544,330,776 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
23,786,890,884 |
|
|
41,150,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
30,593,906,454 |
|
|
7,713,736,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
218,756,936,446 |
|
194,855,470,439 |
180,223,506,864 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
215,880,329,124 |
|
191,978,863,117 |
177,346,899,542 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
238,500,000,000 |
|
238,500,000,000 |
238,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
238,500,000,000 |
|
238,500,000,000 |
238,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,319,040,016 |
|
|
7,368,214,693 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
9,944,733,314 |
|
9,944,733,314 |
9,944,733,314 |
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
149,953,433 |
|
|
149,953,433 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-72,251,860,693 |
|
-56,465,870,197 |
-110,640,840,639 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-26,402,023,784 |
|
-4,949,762,589 |
-8,723,792,011 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-45,849,836,909 |
|
-51,516,107,608 |
-101,917,048,628 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
64,000,000 |
|
|
64,000,000 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
32,154,463,054 |
|
|
31,960,838,741 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
2,876,607,322 |
|
2,876,607,322 |
2,876,607,322 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
2,876,607,322 |
|
2,876,607,322 |
2,876,607,322 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,285,271,307,056 |
|
817,563,985,570 |
1,268,683,690,810 |
|