1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
130,416,040,199 |
481,842,770,579 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
754,545,455 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
130,416,040,199 |
481,088,225,124 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
108,999,987,062 |
354,962,663,744 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
21,416,053,137 |
126,125,561,380 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
4,130,409,947 |
2,117,814,798 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
4,458,213 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
167,114,258,533 |
9,010,955,452 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
1,273,552,627 |
2,295,054,738 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
4,747,509,374 |
5,399,995,193 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
186,639,659,616 |
129,554,823,486 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
51,475,757 |
628,694,518 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
63,000 |
636,856,153 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
51,412,757 |
-8,161,635 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
186,691,072,373 |
129,546,661,851 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
3,915,362,768 |
26,902,605,111 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
-451,140,644 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
182,775,709,605 |
103,095,197,385 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
182,613,282,545 |
102,939,366,133 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
162,427,060 |
155,831,252 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
607 |
312 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|