TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,311,753,673,174 |
1,415,620,681,976 |
1,386,761,805,729 |
1,451,605,629,657 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
527,522,459,306 |
455,045,914,737 |
213,469,455,909 |
456,144,753,909 |
|
1. Tiền |
79,478,691,841 |
104,139,914,737 |
82,406,735,909 |
232,569,753,909 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
448,043,767,465 |
350,906,000,000 |
131,062,720,000 |
223,575,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
39,200,000,000 |
151,000,000,000 |
220,300,000,000 |
8,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
39,200,000,000 |
151,000,000,000 |
220,300,000,000 |
8,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
104,857,158,248 |
90,802,631,076 |
83,670,280,115 |
131,347,634,407 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
82,877,986,915 |
41,125,563,740 |
26,985,501,100 |
41,265,347,786 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
19,105,272,373 |
28,443,238,958 |
27,651,101,407 |
50,725,572,347 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
2,873,898,960 |
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
21,233,828,378 |
29,033,677,608 |
39,356,714,274 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
639,750,624,155 |
713,104,572,860 |
852,027,635,806 |
841,049,665,235 |
|
1. Hàng tồn kho |
639,750,624,155 |
713,104,572,860 |
852,027,635,806 |
841,049,665,235 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
423,431,465 |
5,667,563,303 |
17,294,433,899 |
15,063,576,106 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
418,668,128 |
311,962,556 |
743,471,377 |
223,529,117 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,763,337 |
4,924,979,436 |
16,477,956,615 |
14,831,569,216 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,000,000 |
430,621,311 |
73,005,907 |
8,477,773 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,332,144,129,653 |
3,321,145,942,800 |
3,416,477,062,578 |
3,519,745,005,259 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
252,750,000,000 |
229,750,000,000 |
229,750,000,000 |
288,750,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
252,750,000,000 |
229,750,000,000 |
229,750,000,000 |
288,750,000,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
77,337,833,518 |
76,624,375,590 |
78,250,412,875 |
77,335,759,379 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
23,364,576,201 |
25,040,322,568 |
24,175,378,149 |
|
- Nguyên giá |
|
52,080,175,059 |
54,419,670,277 |
54,419,670,277 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-28,715,598,858 |
-29,379,347,709 |
-30,244,292,128 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
24,028,325,047 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
52,080,175,059 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-28,051,850,012 |
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
53,309,508,471 |
53,259,799,389 |
53,210,090,307 |
53,160,381,230 |
|
- Nguyên giá |
56,329,385,890 |
56,329,385,890 |
56,329,385,890 |
56,329,385,890 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,019,877,419 |
-3,069,586,501 |
-3,119,295,583 |
-3,169,004,660 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
633,355,948,986 |
630,468,800,585 |
628,495,381,521 |
624,390,026,998 |
|
- Nguyên giá |
656,324,100,544 |
656,324,100,544 |
657,248,333,392 |
655,802,796,663 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-22,968,151,558 |
-25,855,299,959 |
-28,752,951,871 |
-31,412,769,665 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
658,147,271 |
5,951,371,356 |
92,477,041,408 |
121,658,326,256 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
658,147,271 |
5,951,371,356 |
92,477,041,408 |
121,658,326,256 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,367,048,823,933 |
2,376,680,138,712 |
2,387,128,662,655 |
2,404,592,166,689 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,323,098,823,933 |
2,332,730,138,712 |
2,341,678,662,655 |
2,359,142,166,689 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
43,950,000,000 |
43,950,000,000 |
43,950,000,000 |
43,950,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
993,375,945 |
1,671,256,557 |
375,564,119 |
3,018,725,937 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
173,112,800 |
1,370,597,800 |
|
2,776,128,389 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
820,263,145 |
300,658,757 |
375,564,119 |
242,597,548 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,643,897,802,827 |
4,736,766,624,776 |
4,803,238,868,307 |
4,971,350,634,916 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
216,056,143,624 |
169,060,925,461 |
413,124,254,536 |
633,270,774,488 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
170,304,761,454 |
123,309,543,291 |
220,266,206,366 |
363,059,361,588 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
42,907,293,281 |
12,985,844,266 |
9,495,840,938 |
5,523,397,174 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
53,980,534,598 |
43,321,115,644 |
97,586,067,820 |
147,782,040,478 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
33,160,898,612 |
30,987,098,571 |
21,124,790,108 |
18,064,109,902 |
|
4. Phải trả người lao động |
15,217,517 |
43,450,050 |
15,217,517 |
15,217,517 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
29,380,502,604 |
13,520,291,474 |
3,724,097,980 |
3,724,097,980 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
8,374,633,250 |
4,929,065,152 |
6,814,298,034 |
7,190,001,697 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,348,085,529 |
12,385,082,071 |
5,636,483,906 |
56,778,120,553 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
5,000,000,000 |
75,731,814,000 |
123,844,780,224 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
137,596,063 |
137,596,063 |
137,596,063 |
137,596,063 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
45,751,382,170 |
45,751,382,170 |
192,858,048,170 |
270,211,412,900 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
45,751,382,170 |
45,751,382,170 |
188,351,382,170 |
248,532,024,950 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
4,506,666,000 |
21,679,387,950 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,427,841,659,203 |
4,567,705,699,315 |
4,390,114,613,771 |
4,338,079,860,428 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,427,841,659,203 |
4,567,705,699,315 |
4,390,114,613,771 |
4,338,079,860,428 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,629,940,140,000 |
3,629,940,140,000 |
3,629,940,140,000 |
3,629,940,140,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,629,940,140,000 |
3,629,940,140,000 |
3,629,940,140,000 |
3,629,940,140,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
-186,053,278,621 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
797,867,217,389 |
937,730,893,194 |
760,139,438,182 |
874,157,444,628 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
361,475,592,970 |
256,571,840,267 |
507,615,768,615 |
368,873,768,830 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
436,391,624,419 |
681,159,052,927 |
252,523,669,567 |
505,283,675,798 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
34,301,814 |
34,666,121 |
35,035,589 |
20,035,554,421 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,643,897,802,827 |
4,736,766,624,776 |
4,803,238,868,307 |
4,971,350,634,916 |
|