MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,387,571,660,936 1,311,753,673,174 1,415,620,681,976 1,386,761,805,729
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 423,172,251,686 527,522,459,306 455,045,914,737 213,469,455,909
1. Tiền 74,844,251,686 79,478,691,841 104,139,914,737 82,406,735,909
2. Các khoản tương đương tiền 348,328,000,000 448,043,767,465 350,906,000,000 131,062,720,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 80,000,000,000 39,200,000,000 151,000,000,000 220,300,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 80,000,000,000 39,200,000,000 151,000,000,000 220,300,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 64,433,104,859 104,857,158,248 90,802,631,076 83,670,280,115
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 44,761,794,055 82,877,986,915 41,125,563,740 26,985,501,100
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 17,405,877,049 19,105,272,373 28,443,238,958 27,651,101,407
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 2,873,898,960
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,265,433,755 21,233,828,378 29,033,677,608
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 795,581,004,472 639,750,624,155 713,104,572,860 852,027,635,806
1. Hàng tồn kho 795,581,004,472 639,750,624,155 713,104,572,860 852,027,635,806
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 24,385,299,919 423,431,465 5,667,563,303 17,294,433,899
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 629,998,666 418,668,128 311,962,556 743,471,377
2. Thuế GTGT được khấu trừ 23,748,954,773 1,763,337 4,924,979,436 16,477,956,615
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 6,346,480 3,000,000 430,621,311 73,005,907
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,194,946,062,989 3,332,144,129,653 3,321,145,942,800 3,416,477,062,578
I. Các khoản phải thu dài hạn 229,750,000,000 252,750,000,000 229,750,000,000 229,750,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 229,750,000,000 252,750,000,000 229,750,000,000 229,750,000,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 91,146,232,326 77,337,833,518 76,624,375,590 78,250,412,875
1. Tài sản cố định hữu hình 37,787,014,773 23,364,576,201 25,040,322,568
- Nguyên giá 77,033,417,637 52,080,175,059 54,419,670,277
- Giá trị hao mòn lũy kế -39,246,402,864 -28,715,598,858 -29,379,347,709
2. Tài sản cố định thuê tài chính 24,028,325,047
- Nguyên giá 52,080,175,059
- Giá trị hao mòn lũy kế -28,051,850,012
3. Tài sản cố định vô hình 53,359,217,553 53,309,508,471 53,259,799,389 53,210,090,307
- Nguyên giá 56,329,385,890 56,329,385,890 56,329,385,890 56,329,385,890
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,970,168,337 -3,019,877,419 -3,069,586,501 -3,119,295,583
III. Bất động sản đầu tư 512,319,655,272 633,355,948,986 630,468,800,585 628,495,381,521
- Nguyên giá 519,918,298,703 656,324,100,544 656,324,100,544 657,248,333,392
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,598,643,431 -22,968,151,558 -25,855,299,959 -28,752,951,871
IV. Tài sản dở dang dài hạn 211,181,817 658,147,271 5,951,371,356 92,477,041,408
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 211,181,817 658,147,271 5,951,371,356 92,477,041,408
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,361,201,574,866 2,367,048,823,933 2,376,680,138,712 2,387,128,662,655
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,317,251,574,866 2,323,098,823,933 2,332,730,138,712 2,341,678,662,655
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 43,950,000,000 43,950,000,000 43,950,000,000 43,950,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,500,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 317,418,708 993,375,945 1,671,256,557 375,564,119
1. Chi phí trả trước dài hạn 173,112,800 1,370,597,800
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 317,418,708 820,263,145 300,658,757 375,564,119
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,582,517,723,925 4,643,897,802,827 4,736,766,624,776 4,803,238,868,307
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 300,543,483,053 216,056,143,624 169,060,925,461 413,124,254,536
I. Nợ ngắn hạn 255,292,100,883 170,304,761,454 123,309,543,291 220,266,206,366
1. Phải trả người bán ngắn hạn 61,100,142,137 42,907,293,281 12,985,844,266 9,495,840,938
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 63,414,423,998 53,980,534,598 43,321,115,644 97,586,067,820
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 22,580,827,381 33,160,898,612 30,987,098,571 21,124,790,108
4. Phải trả người lao động 15,217,517 15,217,517 43,450,050 15,217,517
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 68,099,160,686 29,380,502,604 13,520,291,474 3,724,097,980
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 5,080,530,297 8,374,633,250 4,929,065,152 6,814,298,034
9. Phải trả ngắn hạn khác 34,864,202,804 2,348,085,529 12,385,082,071 5,636,483,906
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5,000,000,000 75,731,814,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 137,596,063 137,596,063 137,596,063 137,596,063
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 45,251,382,170 45,751,382,170 45,751,382,170 192,858,048,170
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 45,251,382,170 45,751,382,170 45,751,382,170 188,351,382,170
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4,506,666,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 4,281,974,240,872 4,427,841,659,203 4,567,705,699,315 4,390,114,613,771
I. Vốn chủ sở hữu 4,281,974,240,872 4,427,841,659,203 4,567,705,699,315 4,390,114,613,771
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,629,940,140,000 3,629,940,140,000 3,629,940,140,000 3,629,940,140,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,629,940,140,000 3,629,940,140,000 3,629,940,140,000 3,629,940,140,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 652,002,136,538 797,867,217,389 937,730,893,194 760,139,438,182
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 332,998,648,282 361,475,592,970 256,571,840,267 507,615,768,615
- LNST chưa phân phối kỳ này 319,003,488,256 436,391,624,419 681,159,052,927 252,523,669,567
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 31,964,334 34,301,814 34,666,121 35,035,589
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,582,517,723,925 4,643,897,802,827 4,736,766,624,776 4,803,238,868,307
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.