1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
914,531,052,509 |
370,471,202,438 |
1,010,475,795,567 |
525,068,489,959 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,714,286 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
914,527,338,223 |
370,471,202,438 |
1,010,475,795,567 |
525,068,489,959 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
803,056,677,888 |
306,430,403,617 |
899,730,890,239 |
454,572,511,494 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
111,470,660,335 |
64,040,798,821 |
110,744,905,328 |
70,495,978,465 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
178,829,732,606 |
52,947,051,896 |
108,514,317,717 |
44,423,583,241 |
|
7. Chi phí tài chính |
125,230,874,517 |
52,795,778,818 |
83,870,521,610 |
12,417,278,089 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
37,756,096,428 |
12,811,191,396 |
32,899,916,488 |
12,417,278,089 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
39,510,839,346 |
56,577,962,850 |
-1,537,487,482 |
65,409,103,808 |
|
9. Chi phí bán hàng |
21,029,938,226 |
12,554,184,288 |
17,632,640,817 |
14,615,698,380 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
27,915,043,634 |
21,122,943,216 |
53,694,925,182 |
29,387,506,996 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
155,635,375,910 |
87,092,907,245 |
62,523,647,954 |
123,908,182,049 |
|
12. Thu nhập khác |
815,366,601 |
596,682,838 |
1,101,756,290 |
861,650,727 |
|
13. Chi phí khác |
1,183,139,872 |
|
224,528,388 |
816,136,726 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-367,773,271 |
596,682,838 |
877,227,902 |
45,514,001 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
155,267,602,639 |
87,689,590,083 |
63,400,875,856 |
123,953,696,050 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
19,564,977,974 |
7,256,141,395 |
1,137,621,597 |
12,719,608,491 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
177,420,130 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
135,702,624,665 |
80,433,448,688 |
62,085,834,129 |
111,234,087,559 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
129,279,975,995 |
77,599,207,855 |
50,812,912,560 |
104,542,933,454 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
6,422,648,670 |
2,834,240,833 |
11,272,921,569 |
6,691,154,105 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,571 |
890 |
583 |
599 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,571 |
890 |
583 |
599 |
|