1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
610,790,773,531 |
484,449,725,445 |
474,859,214,484 |
651,019,458,111 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
15,000,000 |
6,095,956 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
610,790,773,531 |
484,449,725,445 |
474,844,214,484 |
651,013,362,155 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
490,497,397,453 |
409,786,865,521 |
407,333,078,441 |
543,660,510,691 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
120,293,376,078 |
74,662,859,924 |
67,511,136,043 |
107,352,851,464 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
32,700,204,254 |
132,018,142 |
28,943,720,308 |
537,918,280 |
|
7. Chi phí tài chính |
16,195,933,490 |
10,114,366,865 |
17,447,075,275 |
16,947,368,129 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,541,627,514 |
8,998,336,430 |
|
15,672,458,328 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
334,547,878 |
-1,271,100,308 |
6,222,573,302 |
-8,766,318,701 |
|
9. Chi phí bán hàng |
19,506,977,307 |
32,043,868,204 |
21,767,722,955 |
27,718,344,196 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
52,907,694,520 |
15,911,780,626 |
31,349,232,619 |
22,719,561,718 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
64,717,522,893 |
15,453,762,063 |
27,931,054,715 |
31,739,177,000 |
|
12. Thu nhập khác |
1,581,306,543 |
794,738,310 |
701,395,375 |
697,570,648 |
|
13. Chi phí khác |
987,650,867 |
367,867,292 |
444,359,241 |
3,231,993,076 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
593,655,676 |
426,871,018 |
257,036,134 |
-2,534,422,428 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
65,311,178,569 |
15,880,633,081 |
28,188,090,849 |
29,204,754,572 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
13,857,989,714 |
4,082,500,882 |
6,334,015,151 |
8,908,876,017 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
51,453,188,855 |
11,798,132,199 |
21,854,075,698 |
20,295,878,555 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
43,327,641,367 |
8,121,893,679 |
18,123,416,236 |
13,543,568,689 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
8,125,547,488 |
3,676,238,520 |
3,730,659,462 |
6,752,309,866 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,024 |
192 |
428 |
286 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,024 |
192 |
428 |
286 |
|