1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
4,637,808,235 |
4,922,643,087 |
4,641,388,885 |
4,038,725,870 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
4,637,808,235 |
4,922,643,087 |
4,641,388,885 |
4,038,725,870 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,874,796,513 |
3,920,854,811 |
3,806,895,876 |
3,085,276,075 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
763,011,722 |
1,001,788,276 |
834,493,009 |
953,449,795 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
41,174 |
80,037 |
24,937 |
87,729 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
941,887,505 |
850,869,012 |
1,067,620,722 |
984,850,137 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-178,834,609 |
150,999,301 |
-233,102,776 |
-31,312,613 |
|
12. Thu nhập khác |
30,000,000 |
10,000,000 |
699 |
280 |
|
13. Chi phí khác |
4,916,899 |
1,314,972 |
703,155 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
25,083,101 |
8,685,028 |
-702,456 |
280 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-153,751,508 |
159,684,329 |
-233,805,232 |
-31,312,333 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-153,751,508 |
159,684,329 |
-233,805,232 |
-31,312,333 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-153,751,508 |
159,684,329 |
-233,805,232 |
-31,312,333 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-102 |
|
-155 |
-21 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
106 |
|
|
|