MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xi măng Thái Bình (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 4,637,808,235 4,922,643,087 4,641,388,885 4,038,725,870
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 4,637,808,235 4,922,643,087 4,641,388,885 4,038,725,870
4. Giá vốn hàng bán 3,874,796,513 3,920,854,811 3,806,895,876 3,085,276,075
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 763,011,722 1,001,788,276 834,493,009 953,449,795
6. Doanh thu hoạt động tài chính 41,174 80,037 24,937 87,729
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 941,887,505 850,869,012 1,067,620,722 984,850,137
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -178,834,609 150,999,301 -233,102,776 -31,312,613
12. Thu nhập khác 30,000,000 10,000,000 699 280
13. Chi phí khác 4,916,899 1,314,972 703,155
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 25,083,101 8,685,028 -702,456 280
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -153,751,508 159,684,329 -233,805,232 -31,312,333
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -153,751,508 159,684,329 -233,805,232 -31,312,333
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -153,751,508 159,684,329 -233,805,232 -31,312,333
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -102 -155 -21
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 106
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.