1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
7,140,707,309 |
4,061,823,400 |
5,095,887,239 |
5,522,443,802 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
7,140,707,309 |
4,061,823,400 |
5,095,887,239 |
5,522,443,802 |
|
4. Giá vốn hàng bán
|
6,135,852,349 |
4,016,453,890 |
4,182,876,531 |
4,570,743,911 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
1,004,854,960 |
45,369,510 |
913,010,708 |
951,699,891 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
68,814,134 |
9,795,994 |
568,496 |
17,156 |
|
7. Chi phí tài chính
|
236,005,848 |
99,913,282 |
59,268,419 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay
|
236,005,848 |
99,913,282 |
59,268,419 |
|
|
8. Phần lãi lỗ hoặc lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
11,363,393 |
423,303 |
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,227,588,764 |
1,267,785,221 |
1,319,692,845 |
1,181,581,475 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-401,288,911 |
-1,312,956,302 |
-465,382,060 |
-229,864,428 |
|
12. Thu nhập khác
|
18,457,152 |
31,636,363 |
18,000,000 |
18,000,000 |
|
13. Chi phí khác
|
1,389,006 |
7,341,118 |
1,912,720 |
701,781 |
|
14. Lợi nhuận khác
|
17,068,146 |
24,295,245 |
16,087,280 |
17,298,219 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-384,220,765 |
-1,288,661,057 |
-449,294,780 |
-212,566,209 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-34,276,772 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-349,943,993 |
-1,288,661,057 |
-449,294,780 |
-212,566,209 |
|
18.1 Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
18.2 Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-349,943,993 |
-1,288,661,057 |
-449,294,780 |
-212,566,209 |
|
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
-232 |
-853 |
-297 |
-141 |
|
20. Lãi suy giảm trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
21. Cổ tức
|
|
|
|
|
|