1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
11,733,557,852 |
7,140,707,309 |
4,061,823,400 |
5,095,887,239 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
11,733,557,852 |
7,140,707,309 |
4,061,823,400 |
5,095,887,239 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
10,365,476,934 |
6,135,852,349 |
4,016,453,890 |
4,182,876,531 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,368,080,918 |
1,004,854,960 |
45,369,510 |
913,010,708 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
194,198,572 |
68,814,134 |
9,795,994 |
568,496 |
|
7. Chi phí tài chính |
410,221,905 |
236,005,848 |
99,913,282 |
59,268,419 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
410,221,905 |
236,005,848 |
99,913,282 |
59,268,419 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
69,122,848 |
11,363,393 |
423,303 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
985,979,070 |
1,227,588,764 |
1,267,785,221 |
1,319,692,845 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
96,955,667 |
-401,288,911 |
-1,312,956,302 |
-465,382,060 |
|
12. Thu nhập khác |
31,806,128 |
18,457,152 |
31,636,363 |
18,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
78,170,069 |
1,389,006 |
7,341,118 |
1,912,720 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-46,363,941 |
17,068,146 |
24,295,245 |
16,087,280 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
50,591,726 |
-384,220,765 |
-1,288,661,057 |
-449,294,780 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
10,118,345 |
-34,276,772 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
40,473,381 |
-349,943,993 |
-1,288,661,057 |
-449,294,780 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
40,473,381 |
-349,943,993 |
-1,288,661,057 |
-449,294,780 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
27 |
-232 |
-853 |
-297 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|