1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
24,946,986,269 |
13,769,449,587 |
25,039,996,572 |
11,733,557,852 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
24,946,986,269 |
13,769,449,587 |
25,039,996,572 |
11,733,557,852 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
22,699,661,579 |
12,101,359,134 |
23,148,469,744 |
10,365,476,934 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,247,324,690 |
1,668,090,453 |
1,891,526,828 |
1,368,080,918 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
140,100,420 |
1,011,733 |
30,148 |
194,198,572 |
|
7. Chi phí tài chính |
526,188,569 |
453,051,878 |
537,351,769 |
410,221,905 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
453,051,878 |
537,351,769 |
410,221,905 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
130,518,122 |
73,048,901 |
61,111,857 |
69,122,848 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,689,916,880 |
1,062,840,182 |
1,171,390,107 |
985,979,070 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
40,801,539 |
80,161,225 |
121,703,243 |
96,955,667 |
|
12. Thu nhập khác |
300 |
01 |
|
31,806,128 |
|
13. Chi phí khác |
2,734,967 |
|
756,630 |
78,170,069 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,734,667 |
01 |
-756,630 |
-46,363,941 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
38,066,872 |
80,161,226 |
120,946,613 |
50,591,726 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,613,374 |
16,032,245 |
24,189,323 |
10,118,345 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
30,453,498 |
64,128,981 |
96,757,290 |
40,473,381 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
30,453,498 |
64,128,981 |
96,757,290 |
40,473,381 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
20 |
42 |
64 |
27 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|