TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
17,369,536,361 |
16,417,365,578 |
17,296,554,105 |
14,518,510,326 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
160,661,947 |
1,884,754,410 |
488,215,214 |
219,580,829 |
|
1. Tiền |
160,661,947 |
1,884,754,410 |
488,215,214 |
219,580,829 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
7,407,965,094 |
5,024,530,166 |
7,631,434,695 |
6,558,061,394 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,730,787,231 |
4,016,764,373 |
6,572,525,902 |
3,886,162,454 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,440,033,000 |
45,000,000 |
71,666,000 |
119,200,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,558,457,463 |
1,284,078,393 |
1,308,555,393 |
2,874,011,540 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-321,312,600 |
-321,312,600 |
-321,312,600 |
-321,312,600 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
9,800,909,320 |
9,329,517,046 |
9,069,986,408 |
7,712,209,638 |
|
1. Hàng tồn kho |
9,800,909,320 |
9,329,517,046 |
9,069,986,408 |
7,712,209,638 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
178,563,956 |
106,917,788 |
28,658,465 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
178,563,956 |
106,917,788 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
28,658,465 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
7,603,792,340 |
8,743,999,175 |
8,443,040,581 |
9,516,774,883 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,224,414,585 |
2,865,097,584 |
2,332,648,550 |
1,890,299,633 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,224,414,585 |
2,865,097,584 |
2,332,648,550 |
1,890,299,633 |
|
- Nguyên giá |
55,082,006,487 |
54,883,851,942 |
54,883,851,942 |
54,883,851,942 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-51,857,591,902 |
-52,018,754,358 |
-52,551,203,392 |
-52,993,552,309 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
33,500,000 |
33,500,000 |
33,500,000 |
33,500,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-33,500,000 |
-33,500,000 |
-33,500,000 |
-33,500,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,215,800,587 |
5,780,765,061 |
6,035,661,501 |
7,604,953,711 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,215,800,587 |
5,780,765,061 |
6,035,661,501 |
7,604,953,711 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
163,577,168 |
98,136,530 |
74,730,530 |
21,521,539 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
163,577,168 |
98,136,530 |
74,730,530 |
21,521,539 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
24,973,328,701 |
25,161,364,753 |
25,739,594,686 |
24,035,285,209 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,752,105,428 |
4,780,457,151 |
5,592,492,316 |
3,919,495,172 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,752,105,428 |
4,780,457,151 |
5,592,492,316 |
3,919,495,172 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,385,785,119 |
2,173,836,054 |
2,253,717,127 |
1,797,672,857 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
337,740,038 |
638,943,079 |
843,639,469 |
170,100,703 |
|
4. Phải trả người lao động |
664,182,384 |
524,588,681 |
1,154,260,133 |
650,969,525 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
44,000,000 |
|
|
44,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
474,673,221 |
600,864,671 |
515,150,921 |
431,027,421 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
845,724,666 |
842,224,666 |
825,724,666 |
825,724,666 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
20,221,223,273 |
20,380,907,602 |
20,147,102,370 |
20,115,790,037 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
20,221,223,273 |
20,380,907,602 |
20,147,102,370 |
20,115,790,037 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
15,102,800,000 |
15,102,800,000 |
15,102,800,000 |
15,102,800,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
15,102,800,000 |
15,102,800,000 |
15,102,800,000 |
15,102,800,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,125,670,663 |
1,125,670,663 |
1,125,670,663 |
1,125,670,663 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,485,918,238 |
3,485,918,238 |
3,485,918,238 |
3,485,918,238 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
506,834,372 |
666,518,701 |
432,713,469 |
401,401,136 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
660,585,880 |
660,585,880 |
660,585,880 |
660,585,880 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-153,751,508 |
5,932,821 |
-227,872,411 |
-259,184,744 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
24,973,328,701 |
25,161,364,753 |
25,739,594,686 |
24,035,285,209 |
|