1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
14,195,219,550 |
139,179,488,907 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
14,195,219,550 |
139,179,488,907 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
180,533,093 |
106,280,987,563 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
14,014,686,457 |
32,898,501,344 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
5,634,470,785 |
1,703,167,475 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
18,950,000,000 |
6,386,415,386 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
517,020,749 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
480,434,587 |
2,931,422,205 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
14,750,599,783 |
16,471,271,915 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
-14,531,877,128 |
8,812,559,313 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
23,324,938,205 |
359,727,470 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
324,737,823 |
275,248,636 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
23,000,200,382 |
84,478,834 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
8,468,323,254 |
8,897,038,147 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
1,746,594,340 |
468,100,750 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
341,220,315 |
1,306,568,478 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
6,380,508,599 |
7,122,368,919 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
6,380,508,599 |
7,122,368,919 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
792 |
884 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|