MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 14,195,219,550 139,179,488,907
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 14,195,219,550 139,179,488,907
4. Giá vốn hàng bán 180,533,093 106,280,987,563
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 14,014,686,457 32,898,501,344
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,634,470,785 1,703,167,475
7. Chi phí tài chính 18,950,000,000 6,386,415,386
- Trong đó: Chi phí lãi vay 517,020,749
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 480,434,587 2,931,422,205
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,750,599,783 16,471,271,915
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -14,531,877,128 8,812,559,313
12. Thu nhập khác 23,324,938,205 359,727,470
13. Chi phí khác 324,737,823 275,248,636
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 23,000,200,382 84,478,834
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 8,468,323,254 8,897,038,147
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,746,594,340 468,100,750
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 341,220,315 1,306,568,478
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 6,380,508,599 7,122,368,919
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 6,380,508,599 7,122,368,919
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 792 884
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.