TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
189,391,348,291 |
230,652,531,751 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
20,834,463,508 |
81,858,578,382 |
|
1. Tiền |
|
|
8,834,463,508 |
13,058,578,382 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
12,000,000,000 |
68,800,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
16,152,388,663 |
45,445,267,488 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
3,102,291,676 |
18,104,146,269 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
313,940,500 |
3,572,949,320 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
4,464,528,752 |
9,535,282,934 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
8,271,627,735 |
14,232,888,965 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
152,404,496,120 |
103,187,629,196 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
152,404,496,120 |
103,187,629,196 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
161,056,685 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
161,056,685 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
47,377,116,926 |
99,181,101,406 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
990,000,000 |
89,760,307,944 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
985,000,000 |
37,018,508,716 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
5,000,000 |
52,741,799,228 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
833,391,897 |
732,323,411 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
833,391,897 |
732,323,411 |
|
- Nguyên giá |
|
|
6,185,078,859 |
6,171,056,859 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-5,351,686,962 |
-5,438,733,448 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
136,678,887 |
136,678,887 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-136,678,887 |
-136,678,887 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
3,546,976,261 |
3,301,957,395 |
|
- Nguyên giá |
|
|
6,944,158,382 |
6,944,158,382 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3,397,182,121 |
-3,642,200,987 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
2,491,180,668 |
2,491,180,668 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
2,491,180,668 |
2,491,180,668 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
35,933,519,581 |
672,197,309 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
55,321,667,635 |
25,929,740,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-19,388,148,054 |
-25,257,542,691 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
3,582,048,519 |
2,223,134,679 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
169,845,362 |
117,500,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
3,412,203,157 |
2,105,634,679 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
236,768,465,217 |
329,833,633,157 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
44,890,947,131 |
140,635,901,127 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
42,889,205,979 |
106,203,644,338 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
3,216,909,276 |
3,115,835,242 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
12,096,450,528 |
49,231,060,260 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1,873,866,691 |
9,186,941,238 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
790,876,449 |
810,331,352 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
409,699,385 |
549,228,715 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
19,458,737,716 |
29,907,310,065 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
9,180,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
5,042,665,934 |
4,222,937,466 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
2,001,741,152 |
34,432,256,789 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
1,584,369,123 |
1,764,039,123 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
29,840,433,902 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
417,372,029 |
2,827,783,764 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
191,877,518,086 |
189,197,732,030 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
191,877,518,086 |
189,197,732,030 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
80,600,000,000 |
80,600,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
80,600,000,000 |
80,600,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
65,966,394,457 |
65,966,394,457 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
45,311,123,629 |
42,731,337,573 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
6,380,508,599 |
7,222,368,919 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
38,930,615,030 |
35,508,968,654 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
236,768,465,217 |
329,833,633,157 |
|