MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 189,391,348,291 230,652,531,751
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 20,834,463,508 81,858,578,382
1. Tiền 8,834,463,508 13,058,578,382
2. Các khoản tương đương tiền 12,000,000,000 68,800,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 16,152,388,663 45,445,267,488
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,102,291,676 18,104,146,269
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 313,940,500 3,572,949,320
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 4,464,528,752 9,535,282,934
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,271,627,735 14,232,888,965
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 152,404,496,120 103,187,629,196
1. Hàng tồn kho 152,404,496,120 103,187,629,196
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 161,056,685
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 161,056,685
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 47,377,116,926 99,181,101,406
I. Các khoản phải thu dài hạn 990,000,000 89,760,307,944
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 985,000,000 37,018,508,716
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,000,000 52,741,799,228
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 833,391,897 732,323,411
1. Tài sản cố định hữu hình 833,391,897 732,323,411
- Nguyên giá 6,185,078,859 6,171,056,859
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,351,686,962 -5,438,733,448
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 136,678,887 136,678,887
- Giá trị hao mòn lũy kế -136,678,887 -136,678,887
III. Bất động sản đầu tư 3,546,976,261 3,301,957,395
- Nguyên giá 6,944,158,382 6,944,158,382
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,397,182,121 -3,642,200,987
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,491,180,668 2,491,180,668
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 2,491,180,668 2,491,180,668
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 35,933,519,581 672,197,309
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 55,321,667,635 25,929,740,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -19,388,148,054 -25,257,542,691
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,582,048,519 2,223,134,679
1. Chi phí trả trước dài hạn 169,845,362 117,500,000
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,412,203,157 2,105,634,679
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 236,768,465,217 329,833,633,157
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 44,890,947,131 140,635,901,127
I. Nợ ngắn hạn 42,889,205,979 106,203,644,338
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,216,909,276 3,115,835,242
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 12,096,450,528 49,231,060,260
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,873,866,691 9,186,941,238
4. Phải trả người lao động 790,876,449 810,331,352
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 409,699,385 549,228,715
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 19,458,737,716 29,907,310,065
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 9,180,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,042,665,934 4,222,937,466
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,001,741,152 34,432,256,789
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,584,369,123 1,764,039,123
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 29,840,433,902
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 417,372,029 2,827,783,764
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 191,877,518,086 189,197,732,030
I. Vốn chủ sở hữu 191,877,518,086 189,197,732,030
1. Vốn góp của chủ sở hữu 80,600,000,000 80,600,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 80,600,000,000 80,600,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 65,966,394,457 65,966,394,457
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 45,311,123,629 42,731,337,573
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6,380,508,599 7,222,368,919
- LNST chưa phân phối kỳ này 38,930,615,030 35,508,968,654
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 236,768,465,217 329,833,633,157
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.