1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
632,287,145,965 |
702,866,456,918 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
632,287,145,965 |
702,866,456,918 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
505,398,634,651 |
595,931,357,344 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
126,888,511,314 |
106,935,099,574 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
444,763,460 |
56,803,851 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
16,528,131,603 |
15,217,622,456 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
13,799,691,024 |
14,496,795,457 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
37,455,578,392 |
12,393,627,797 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
39,009,672,654 |
43,199,136,364 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
34,339,892,125 |
36,181,516,808 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
6,409,000 |
2,899,629,289 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
167,957,459 |
492,963,379 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
-161,548,459 |
2,406,665,910 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
34,178,343,666 |
38,588,182,718 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
3,575,188,643 |
7,598,255,684 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
30,603,155,023 |
30,989,927,034 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
30,603,155,023 |
30,989,927,034 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|