TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,905,020,832,400 |
1,758,214,515,807 |
1,731,324,395,722 |
1,618,928,878,289 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
127,750,886,216 |
26,523,614,895 |
74,057,411,537 |
16,045,032,469 |
|
1. Tiền |
127,750,886,216 |
26,523,614,895 |
74,057,411,537 |
16,045,032,469 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
696,372,214 |
121,500,000 |
108,000,000 |
108,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
603,000,000 |
603,000,000 |
603,000,000 |
603,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-481,500,000 |
-481,500,000 |
-495,000,000 |
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
574,872,214 |
|
|
-495,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
625,296,564,406 |
705,746,095,587 |
523,234,925,346 |
503,924,601,137 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
536,842,459,621 |
643,931,902,455 |
487,530,356,576 |
486,529,412,341 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
130,901,180,138 |
109,181,184,739 |
84,016,704,179 |
63,375,521,355 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,724,554,135 |
6,459,604,844 |
5,157,691,135 |
5,497,504,036 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-48,171,629,488 |
-53,826,596,451 |
-53,469,826,544 |
-51,477,836,595 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,094,640,267,222 |
1,023,027,897,369 |
1,128,443,114,906 |
1,089,504,683,427 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,094,640,267,222 |
1,023,027,897,369 |
1,128,443,114,906 |
1,089,504,683,427 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
56,636,742,342 |
2,795,407,956 |
5,480,943,933 |
9,346,561,256 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
354,000,000 |
257,653,847 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
54,495,121,639 |
555,096,364 |
3,642,884,904 |
7,389,495,815 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,787,620,703 |
1,982,657,745 |
1,838,059,029 |
1,957,065,441 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
142,929,210,203 |
143,093,557,937 |
190,685,133,300 |
183,573,068,264 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
52,867,319 |
90,349,979 |
176,824,829 |
210,759,829 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
52,867,319 |
90,349,979 |
176,824,829 |
210,759,829 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
133,016,690,121 |
133,038,307,930 |
186,913,392,130 |
174,598,740,732 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
133,000,417,392 |
133,024,752,181 |
185,923,803,361 |
173,611,868,943 |
|
- Nguyên giá |
315,642,142,766 |
316,349,850,244 |
374,138,416,649 |
374,570,543,674 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-182,641,725,374 |
-183,325,098,063 |
-188,214,613,288 |
-200,958,674,731 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
16,272,729 |
13,555,749 |
989,588,769 |
986,871,789 |
|
- Nguyên giá |
751,000,000 |
751,000,000 |
1,729,750,000 |
1,729,750,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-734,727,271 |
-737,444,251 |
-740,161,231 |
-742,878,211 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,346,090,455 |
6,346,090,455 |
|
5,363,506,050 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,346,090,455 |
6,346,090,455 |
|
5,363,506,050 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,096,114,000 |
3,096,114,000 |
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
3,096,114,000 |
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,096,114,000 |
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
417,448,308 |
522,695,573 |
3,594,916,341 |
3,400,061,653 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
417,448,308 |
522,695,573 |
498,802,341 |
303,947,653 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
3,096,114,000 |
3,096,114,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,047,950,042,603 |
1,901,308,073,744 |
1,922,009,529,022 |
1,802,501,946,553 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,678,242,326,742 |
1,508,751,335,191 |
1,489,340,201,903 |
1,389,773,481,230 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,678,242,326,742 |
1,479,575,584,951 |
1,460,164,451,663 |
1,344,850,273,679 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
161,716,813,032 |
119,871,869,433 |
159,799,094,223 |
94,093,375,654 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
167,992,902,860 |
103,898,257,544 |
107,895,013,203 |
114,564,852,327 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
70,108,922,098 |
14,942,357,901 |
16,545,477,358 |
12,462,465,172 |
|
4. Phải trả người lao động |
50,067,225,165 |
77,581,635,634 |
22,381,140,512 |
53,803,414,814 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,739,585,154 |
452,371,395 |
757,817,847 |
1,181,614,041 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
10,373,487,608 |
|
|
90,009,092 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
34,951,084,301 |
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
111,186,364 |
315,029,092 |
211,296,363 |
985,922,956,793 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
39,276,482,068 |
41,038,026,132 |
27,966,033,882 |
30,608,546,252 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,170,465,087,562 |
1,120,912,277,987 |
1,077,310,483,021 |
17,171,955,233 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
47,324,295,641 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,390,634,831 |
563,759,833 |
-26,200,387 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
29,175,750,240 |
29,175,750,240 |
44,923,207,551 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
44,923,207,551 |
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
29,175,750,240 |
29,175,750,240 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
369,707,715,861 |
392,556,738,553 |
432,669,327,119 |
412,728,465,323 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
347,267,696,092 |
363,953,299,684 |
404,065,888,250 |
384,125,044,444 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
157,677,670,000 |
157,677,670,000 |
282,580,490,000 |
282,580,490,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
157,677,670,000 |
157,677,670,000 |
282,580,490,000 |
282,580,490,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
20,284,860,000 |
20,284,860,000 |
11,534,860,000 |
11,534,860,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
-1,360,000,000 |
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,360,000,000 |
-1,360,000,000 |
-1,360,000,000 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
70,654,469,168 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
42,412,951,146 |
42,412,951,146 |
|
20,715,225,276 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
24,097,697,280 |
24,097,697,280 |
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
104,154,517,666 |
120,840,121,258 |
111,310,538,250 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
53,961,518,225 |
70,647,121,817 |
110,759,710,383 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
50,192,999,441 |
50,192,999,441 |
550,827,867 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
22,440,019,769 |
28,603,438,869 |
28,603,438,869 |
28,603,420,879 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
28,603,438,869 |
28,603,438,869 |
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
22,440,019,769 |
|
|
28,603,420,879 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,047,950,042,603 |
1,901,308,073,744 |
1,922,009,529,022 |
1,802,501,946,553 |
|