MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,905,020,832,400 1,758,214,515,807 1,731,324,395,722 1,618,928,878,289
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 127,750,886,216 26,523,614,895 74,057,411,537 16,045,032,469
1. Tiền 127,750,886,216 26,523,614,895 74,057,411,537 16,045,032,469
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 696,372,214 121,500,000 108,000,000 108,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 603,000,000 603,000,000 603,000,000 603,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -481,500,000 -481,500,000 -495,000,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 574,872,214 -495,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 625,296,564,406 705,746,095,587 523,234,925,346 503,924,601,137
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 536,842,459,621 643,931,902,455 487,530,356,576 486,529,412,341
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 130,901,180,138 109,181,184,739 84,016,704,179 63,375,521,355
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,724,554,135 6,459,604,844 5,157,691,135 5,497,504,036
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -48,171,629,488 -53,826,596,451 -53,469,826,544 -51,477,836,595
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,094,640,267,222 1,023,027,897,369 1,128,443,114,906 1,089,504,683,427
1. Hàng tồn kho 1,094,640,267,222 1,023,027,897,369 1,128,443,114,906 1,089,504,683,427
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 56,636,742,342 2,795,407,956 5,480,943,933 9,346,561,256
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 354,000,000 257,653,847
2. Thuế GTGT được khấu trừ 54,495,121,639 555,096,364 3,642,884,904 7,389,495,815
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,787,620,703 1,982,657,745 1,838,059,029 1,957,065,441
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 142,929,210,203 143,093,557,937 190,685,133,300 183,573,068,264
I. Các khoản phải thu dài hạn 52,867,319 90,349,979 176,824,829 210,759,829
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 52,867,319 90,349,979 176,824,829 210,759,829
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 133,016,690,121 133,038,307,930 186,913,392,130 174,598,740,732
1. Tài sản cố định hữu hình 133,000,417,392 133,024,752,181 185,923,803,361 173,611,868,943
- Nguyên giá 315,642,142,766 316,349,850,244 374,138,416,649 374,570,543,674
- Giá trị hao mòn lũy kế -182,641,725,374 -183,325,098,063 -188,214,613,288 -200,958,674,731
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 16,272,729 13,555,749 989,588,769 986,871,789
- Nguyên giá 751,000,000 751,000,000 1,729,750,000 1,729,750,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -734,727,271 -737,444,251 -740,161,231 -742,878,211
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6,346,090,455 6,346,090,455 5,363,506,050
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,346,090,455 6,346,090,455 5,363,506,050
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,096,114,000 3,096,114,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3,096,114,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,096,114,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 417,448,308 522,695,573 3,594,916,341 3,400,061,653
1. Chi phí trả trước dài hạn 417,448,308 522,695,573 498,802,341 303,947,653
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 3,096,114,000 3,096,114,000
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,047,950,042,603 1,901,308,073,744 1,922,009,529,022 1,802,501,946,553
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,678,242,326,742 1,508,751,335,191 1,489,340,201,903 1,389,773,481,230
I. Nợ ngắn hạn 1,678,242,326,742 1,479,575,584,951 1,460,164,451,663 1,344,850,273,679
1. Phải trả người bán ngắn hạn 161,716,813,032 119,871,869,433 159,799,094,223 94,093,375,654
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 167,992,902,860 103,898,257,544 107,895,013,203 114,564,852,327
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 70,108,922,098 14,942,357,901 16,545,477,358 12,462,465,172
4. Phải trả người lao động 50,067,225,165 77,581,635,634 22,381,140,512 53,803,414,814
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,739,585,154 452,371,395 757,817,847 1,181,614,041
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 10,373,487,608 90,009,092
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 34,951,084,301
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 111,186,364 315,029,092 211,296,363 985,922,956,793
9. Phải trả ngắn hạn khác 39,276,482,068 41,038,026,132 27,966,033,882 30,608,546,252
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,170,465,087,562 1,120,912,277,987 1,077,310,483,021 17,171,955,233
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 47,324,295,641
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,390,634,831 563,759,833 -26,200,387
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 29,175,750,240 29,175,750,240 44,923,207,551
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 44,923,207,551
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 29,175,750,240 29,175,750,240
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 369,707,715,861 392,556,738,553 432,669,327,119 412,728,465,323
I. Vốn chủ sở hữu 347,267,696,092 363,953,299,684 404,065,888,250 384,125,044,444
1. Vốn góp của chủ sở hữu 157,677,670,000 157,677,670,000 282,580,490,000 282,580,490,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 157,677,670,000 157,677,670,000 282,580,490,000 282,580,490,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 20,284,860,000 20,284,860,000 11,534,860,000 11,534,860,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu -1,360,000,000
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -1,360,000,000 -1,360,000,000 -1,360,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 70,654,469,168
8. Quỹ đầu tư phát triển 42,412,951,146 42,412,951,146 20,715,225,276
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 24,097,697,280 24,097,697,280
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 104,154,517,666 120,840,121,258 111,310,538,250
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 53,961,518,225 70,647,121,817 110,759,710,383
- LNST chưa phân phối kỳ này 50,192,999,441 50,192,999,441 550,827,867
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 22,440,019,769 28,603,438,869 28,603,438,869 28,603,420,879
1. Nguồn kinh phí 28,603,438,869 28,603,438,869
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 22,440,019,769 28,603,420,879
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,047,950,042,603 1,901,308,073,744 1,922,009,529,022 1,802,501,946,553
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.