MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Thủy điện Thác Bà (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 156,670,537,496 82,789,012,739 82,049,716,075 109,434,433,231
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 156,670,537,496 82,789,012,739 82,049,716,075 109,434,433,231
4. Giá vốn hàng bán 46,520,494,420 38,459,936,968 44,550,550,478 44,177,394,511
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 110,150,043,076 44,329,075,771 37,499,165,597 65,257,038,720
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,150,887,906 3,612,866,317 2,719,906,371 2,787,758,754
7. Chi phí tài chính 2,701,232,877 2,468,219,179 2,229,633,752 1,973,424,656
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,701,232,877 2,468,219,179 2,229,452,055 1,284,189,627
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 200,591,264 -411,404,456 -296,444,874 -1,434,457,510
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,805,023,348 14,118,746,887 12,993,048,720 20,389,289,481
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 96,995,266,021 30,943,571,566 24,699,944,622 44,247,625,827
12. Thu nhập khác 169,903,200 436,554,168 149,927,400 554,152,105
13. Chi phí khác 144,458,196 475,573,931 167,229,809 436,039,507
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 25,445,004 -39,019,763 -17,302,409 118,112,598
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 97,020,711,025 30,904,551,803 24,682,642,213 44,365,738,425
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 17,752,142,274 2,828,117,051 1,394,329,375 7,448,714,088
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,063,763,421
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 79,268,568,751 28,076,434,752 23,288,312,838 37,980,787,758
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 71,714,647,990 16,193,677,821 10,484,674,193 27,313,026,110
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 7,553,920,761 11,882,756,931 12,803,638,645 10,667,761,648
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,129 255 165 430
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,129 255 165 430
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.