1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
156,670,537,496 |
82,789,012,739 |
82,049,716,075 |
109,434,433,231 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
156,670,537,496 |
82,789,012,739 |
82,049,716,075 |
109,434,433,231 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
46,520,494,420 |
38,459,936,968 |
44,550,550,478 |
44,177,394,511 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
110,150,043,076 |
44,329,075,771 |
37,499,165,597 |
65,257,038,720 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,150,887,906 |
3,612,866,317 |
2,719,906,371 |
2,787,758,754 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,701,232,877 |
2,468,219,179 |
2,229,633,752 |
1,973,424,656 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,701,232,877 |
2,468,219,179 |
2,229,452,055 |
1,284,189,627 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
200,591,264 |
-411,404,456 |
-296,444,874 |
-1,434,457,510 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,805,023,348 |
14,118,746,887 |
12,993,048,720 |
20,389,289,481 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
96,995,266,021 |
30,943,571,566 |
24,699,944,622 |
44,247,625,827 |
|
12. Thu nhập khác |
169,903,200 |
436,554,168 |
149,927,400 |
554,152,105 |
|
13. Chi phí khác |
144,458,196 |
475,573,931 |
167,229,809 |
436,039,507 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
25,445,004 |
-39,019,763 |
-17,302,409 |
118,112,598 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
97,020,711,025 |
30,904,551,803 |
24,682,642,213 |
44,365,738,425 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
17,752,142,274 |
2,828,117,051 |
1,394,329,375 |
7,448,714,088 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
-1,063,763,421 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
79,268,568,751 |
28,076,434,752 |
23,288,312,838 |
37,980,787,758 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
71,714,647,990 |
16,193,677,821 |
10,484,674,193 |
27,313,026,110 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
7,553,920,761 |
11,882,756,931 |
12,803,638,645 |
10,667,761,648 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,129 |
255 |
165 |
430 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,129 |
255 |
165 |
430 |
|