1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
130,858,671,664 |
98,136,398,850 |
110,669,774,705 |
167,471,430,232 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
130,858,671,664 |
98,136,398,850 |
110,669,774,705 |
167,471,430,232 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
45,445,022,574 |
45,822,265,029 |
47,606,727,174 |
46,205,834,436 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
85,413,649,090 |
52,314,133,821 |
63,063,047,531 |
121,265,595,796 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,337,644,324 |
4,542,183,938 |
1,969,642,927 |
1,376,859,260 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,229,962,429 |
5,708,318,215 |
5,373,764,905 |
4,950,892,052 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,229,962,429 |
5,708,318,215 |
5,373,764,905 |
4,950,892,052 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-135,987,049 |
-4,068,093 |
-17,244,462 |
-3,792,119 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,726,493,133 |
11,702,143,062 |
18,816,852,020 |
12,062,980,821 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
73,658,850,803 |
39,441,788,389 |
40,824,829,071 |
105,624,790,064 |
|
12. Thu nhập khác |
1,825,136,181 |
181,859,000 |
926,419,563 |
137,951,600 |
|
13. Chi phí khác |
956,555,882 |
574,347,997 |
538,446,851 |
127,310,743 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
868,580,299 |
-392,488,997 |
387,972,712 |
10,640,857 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
74,527,431,102 |
39,049,299,392 |
41,212,801,783 |
105,635,430,921 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
10,276,404,200 |
5,298,005,091 |
4,410,362,126 |
17,247,598,376 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
64,251,026,902 |
33,751,294,301 |
36,802,439,657 |
88,387,832,545 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
51,160,550,229 |
24,641,396,301 |
23,675,042,512 |
73,785,954,216 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
13,090,476,673 |
9,109,898,000 |
13,127,397,145 |
14,601,878,329 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
806 |
388 |
373 |
1,162 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
806 |
388 |
373 |
1,162 |
|