1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
18,805,152,717 |
74,359,198,604 |
58,587,981,650 |
116,642,137,392 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
18,805,152,717 |
74,359,198,604 |
58,587,981,650 |
116,642,137,392 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
22,207,905,416 |
27,427,401,862 |
25,597,759,031 |
34,694,795,752 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-3,402,752,699 |
46,931,796,742 |
32,990,222,619 |
81,947,341,640 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,628,940,265 |
6,641,393,266 |
6,771,269,145 |
5,570,554,888 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
37,916,667 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
37,016,667 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,140,533,088 |
5,765,296,500 |
5,847,047,716 |
9,507,440,118 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-6,914,345,522 |
47,769,976,841 |
33,914,444,048 |
78,010,456,410 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
3,181,815 |
346,309,092 |
|
13. Chi phí khác |
|
116,387 |
562,964 |
51,361,352 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-116,387 |
2,618,851 |
294,947,740 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-6,914,345,522 |
47,769,860,454 |
33,917,062,899 |
78,305,404,150 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-1,382,616,659 |
|
6,488,739,450 |
15,661,080,830 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
9,553,972,091 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-5,531,728,863 |
38,215,888,363 |
27,428,323,449 |
62,644,323,320 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-5,531,728,863 |
38,215,888,363 |
27,428,323,449 |
62,644,323,320 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-87 |
602 |
432 |
987 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|