1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
175,697,234,528 |
254,797,273,728 |
299,265,712,678 |
311,811,762,771 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
175,697,234,528 |
254,797,273,728 |
299,265,712,678 |
311,811,762,771 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
83,623,869,204 |
112,131,762,358 |
123,652,540,988 |
130,340,995,863 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
92,073,365,324 |
142,665,511,370 |
175,613,171,690 |
181,470,766,908 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
13,892,034,186 |
14,195,277,432 |
18,813,405,393 |
22,045,962,079 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,493,002,410 |
2,339,377,249 |
585,457,994 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,493,002,410 |
2,339,377,249 |
585,457,994 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
20,650,061,295 |
19,385,109,810 |
24,143,341,013 |
30,251,391,548 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
82,822,335,805 |
135,134,039,746 |
169,617,078,076 |
173,259,920,590 |
|
12. Thu nhập khác |
178,026,947 |
5,295,900,874 |
1,167,027,663 |
299,454,775 |
|
13. Chi phí khác |
96,505,557 |
1,274,724,193 |
554,246,283 |
114,242,352 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
81,521,390 |
4,021,176,681 |
612,781,380 |
185,212,423 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
82,903,857,195 |
139,155,216,427 |
170,229,859,456 |
173,445,133,013 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,115,747,157 |
11,448,143,536 |
19,835,143,022 |
35,104,600,906 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
75,788,110,037 |
127,707,072,891 |
150,394,716,434 |
138,340,532,107 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
75,788,110,037 |
127,707,072,891 |
150,394,716,434 |
138,340,532,107 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,194 |
2,011 |
2,368 |
2,179 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|