1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
131,933,229,827 |
175,697,234,528 |
254,797,273,728 |
299,265,712,678 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
131,933,229,827 |
175,697,234,528 |
254,797,273,728 |
299,265,712,678 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
80,530,852,554 |
83,623,869,204 |
112,131,762,358 |
123,652,540,988 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
51,402,377,273 |
92,073,365,324 |
142,665,511,370 |
175,613,171,690 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
10,589,002,488 |
13,892,034,186 |
14,195,277,432 |
18,813,405,393 |
|
7. Chi phí tài chính |
34,666,667 |
2,493,002,410 |
2,339,377,249 |
585,457,994 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
34,666,667 |
2,493,002,410 |
2,339,377,249 |
585,457,994 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,231,864,645 |
20,650,061,295 |
19,385,109,810 |
24,143,341,013 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
47,699,463,201 |
82,822,335,805 |
135,134,039,746 |
169,617,078,076 |
|
12. Thu nhập khác |
252,047,108 |
178,026,947 |
5,295,900,874 |
1,167,027,663 |
|
13. Chi phí khác |
273,440,486 |
96,505,557 |
1,274,724,193 |
554,246,283 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-21,393,378 |
81,521,390 |
4,021,176,681 |
612,781,380 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
47,678,069,823 |
82,903,857,195 |
139,155,216,427 |
170,229,859,456 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,408,804,442 |
7,115,747,157 |
11,448,143,536 |
19,835,143,022 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
41,269,265,381 |
75,788,110,037 |
127,707,072,891 |
150,394,716,434 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
41,269,265,381 |
75,788,110,037 |
127,707,072,891 |
150,394,716,434 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
650 |
1,194 |
2,011 |
2,368 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|