TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
428,910,021,358 |
428,405,078,052 |
482,325,293,635 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
49,445,103,878 |
18,876,842,884 |
30,010,245,722 |
|
1. Tiền |
|
29,650,302,172 |
18,876,842,884 |
30,010,245,722 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
19,794,801,706 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
292,691,032,856 |
332,427,702,448 |
366,236,056,983 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
292,691,032,856 |
332,427,702,448 |
366,236,056,983 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
80,771,857,737 |
71,345,754,533 |
80,415,372,260 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
60,956,194,766 |
35,952,379,343 |
44,368,511,984 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
1,192,672,127 |
1,297,247,112 |
2,328,132,567 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
18,873,562,924 |
34,346,700,158 |
33,969,299,789 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-250,572,080 |
-250,572,080 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
-250,572,080 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
5,492,016,775 |
5,585,445,622 |
5,290,226,941 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
5,492,016,775 |
5,585,445,622 |
5,290,226,941 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
510,010,112 |
169,332,565 |
373,391,729 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
206,021,464 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
510,010,112 |
169,332,565 |
167,370,265 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
465,509,731,411 |
457,103,315,395 |
454,433,126,778 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
429,310,887,852 |
423,662,480,540 |
419,581,145,053 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
411,089,957,062 |
405,550,758,030 |
401,578,630,823 |
|
- Nguyên giá |
|
1,438,639,502,958 |
1,446,967,821,754 |
1,453,662,262,114 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-1,027,549,545,896 |
-1,041,417,063,724 |
-1,052,083,631,291 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
18,220,930,790 |
18,111,722,510 |
18,002,514,230 |
|
- Nguyên giá |
|
20,635,322,400 |
20,635,322,400 |
20,635,322,400 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-2,414,391,610 |
-2,523,599,890 |
-2,632,808,170 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
3,404,949,089 |
502,280,460 |
1,913,427,330 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
3,404,949,089 |
502,280,460 |
1,913,427,330 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
32,619,000,000 |
32,619,000,000 |
32,619,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
32,619,000,000 |
32,619,000,000 |
32,619,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
174,894,470 |
319,554,395 |
319,554,395 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
174,894,470 |
319,554,395 |
319,554,395 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
894,419,752,769 |
885,508,393,447 |
936,758,420,413 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
21,888,969,721 |
20,722,268,651 |
29,547,689,118 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
21,888,969,721 |
20,722,268,651 |
29,547,689,118 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
651,350,606 |
3,923,404,986 |
8,053,665,752 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
1,512,422,833 |
1,020,640,969 |
1,477,703,689 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
10,870,743,420 |
8,115,021,620 |
13,293,633,530 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
18,218,795 |
1,305,171,476 |
1,085,977,043 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
3,462,732,011 |
334,053,900 |
707,686,524 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
3,444,486,095 |
3,585,585,522 |
2,489,660,628 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
1,929,015,961 |
2,438,390,178 |
2,439,361,952 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
872,530,783,048 |
864,786,124,796 |
907,210,731,295 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
872,530,783,048 |
864,786,124,796 |
907,210,731,295 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
635,000,000,000 |
635,000,000,000 |
635,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
635,000,000,000 |
635,000,000,000 |
635,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
78,789,742,471 |
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
70,710,862,106 |
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
88,030,178,471 |
229,786,124,796 |
272,210,731,295 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
57,935,963,710 |
156,106,028,834 |
229,061,275,979 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
30,094,214,761 |
73,680,095,962 |
43,149,455,316 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
894,419,752,769 |
885,508,393,447 |
936,758,420,413 |
|