MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Thủy điện Thác Bà (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 428,910,021,358 428,405,078,052 482,325,293,635
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 49,445,103,878 18,876,842,884 30,010,245,722
1. Tiền 29,650,302,172 18,876,842,884 30,010,245,722
2. Các khoản tương đương tiền 19,794,801,706
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 292,691,032,856 332,427,702,448 366,236,056,983
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 292,691,032,856 332,427,702,448 366,236,056,983
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 80,771,857,737 71,345,754,533 80,415,372,260
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 60,956,194,766 35,952,379,343 44,368,511,984
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,192,672,127 1,297,247,112 2,328,132,567
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 18,873,562,924 34,346,700,158 33,969,299,789
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -250,572,080 -250,572,080
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý -250,572,080
IV. Hàng tồn kho 5,492,016,775 5,585,445,622 5,290,226,941
1. Hàng tồn kho 5,492,016,775 5,585,445,622 5,290,226,941
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 510,010,112 169,332,565 373,391,729
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 206,021,464
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 510,010,112 169,332,565 167,370,265
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 465,509,731,411 457,103,315,395 454,433,126,778
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 429,310,887,852 423,662,480,540 419,581,145,053
1. Tài sản cố định hữu hình 411,089,957,062 405,550,758,030 401,578,630,823
- Nguyên giá 1,438,639,502,958 1,446,967,821,754 1,453,662,262,114
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,027,549,545,896 -1,041,417,063,724 -1,052,083,631,291
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 18,220,930,790 18,111,722,510 18,002,514,230
- Nguyên giá 20,635,322,400 20,635,322,400 20,635,322,400
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,414,391,610 -2,523,599,890 -2,632,808,170
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,404,949,089 502,280,460 1,913,427,330
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,404,949,089 502,280,460 1,913,427,330
V. Đầu tư tài chính dài hạn 32,619,000,000 32,619,000,000 32,619,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 32,619,000,000 32,619,000,000 32,619,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 174,894,470 319,554,395 319,554,395
1. Chi phí trả trước dài hạn 174,894,470 319,554,395 319,554,395
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 894,419,752,769 885,508,393,447 936,758,420,413
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 21,888,969,721 20,722,268,651 29,547,689,118
I. Nợ ngắn hạn 21,888,969,721 20,722,268,651 29,547,689,118
1. Phải trả người bán ngắn hạn 651,350,606 3,923,404,986 8,053,665,752
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,512,422,833 1,020,640,969 1,477,703,689
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,870,743,420 8,115,021,620 13,293,633,530
4. Phải trả người lao động 18,218,795 1,305,171,476 1,085,977,043
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,462,732,011 334,053,900 707,686,524
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,444,486,095 3,585,585,522 2,489,660,628
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,929,015,961 2,438,390,178 2,439,361,952
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 872,530,783,048 864,786,124,796 907,210,731,295
I. Vốn chủ sở hữu 872,530,783,048 864,786,124,796 907,210,731,295
1. Vốn góp của chủ sở hữu 635,000,000,000 635,000,000,000 635,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 635,000,000,000 635,000,000,000 635,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 78,789,742,471
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 70,710,862,106
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 88,030,178,471 229,786,124,796 272,210,731,295
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 57,935,963,710 156,106,028,834 229,061,275,979
- LNST chưa phân phối kỳ này 30,094,214,761 73,680,095,962 43,149,455,316
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 894,419,752,769 885,508,393,447 936,758,420,413
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.