MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 924,563,724,462 1,615,428,532,531 966,180,376,061 1,005,572,989,592
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 27,000,000,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 897,563,724,462 1,615,428,532,531 966,180,376,061 1,005,572,989,592
4. Giá vốn hàng bán 831,886,842,445 1,548,920,440,839 917,345,132,624 975,653,342,857
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 65,676,882,017 66,508,091,692 48,835,243,437 29,919,646,735
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,447,215,140 5,248,184,291 3,550,477,913 4,591,486,113
7. Chi phí tài chính 34,302,436,662 30,864,005,713 29,410,331,678 34,788,294,600
- Trong đó: Chi phí lãi vay 33,501,784,717 30,444,706,421 29,134,148,781 29,709,888,334
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 1,497,488 -98,652
9. Chi phí bán hàng 18,346,609,602 24,688,577,126 9,426,285,455 34,382,999,797
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,078,439,825 9,260,221,749 4,593,817,995 2,451,373,854
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 9,398,108,556 6,943,372,743 8,955,286,222 -37,111,535,403
12. Thu nhập khác 310,581,993 1,639,624,283 4,463,748,541 5,651,755,995
13. Chi phí khác 8,706,807,025 643,535,115 1,110,174,581
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 310,581,993 -7,067,182,742 3,820,213,426 4,541,581,414
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 9,708,690,549 -123,809,999 12,775,499,648 -32,569,953,989
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,144,967,545 7,703,615,759 443,432,574 -723,688,911
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 65,205,954 65,205,954 65,205,954 65,205,954
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 8,498,517,050 -7,892,631,712 12,266,861,120 -31,911,471,032
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 7,785,799,269 -8,003,482,897 11,900,098,038 -28,490,842,303
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 712,717,781 110,851,185 366,763,082 -3,420,628,729
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 99 -102 152 -364
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 99 -102 152 -364
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.