TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,096,025,017,298 |
2,023,069,252,622 |
2,141,674,096,964 |
2,193,765,883,762 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
14,637,959,112 |
27,788,894,326 |
18,034,619,485 |
14,054,953,957 |
|
1. Tiền |
14,637,959,112 |
27,788,894,326 |
18,034,619,485 |
14,054,953,957 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
693,825,682,065 |
1,291,518,964,480 |
1,279,194,843,080 |
1,076,085,255,889 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
436,408,283,779 |
876,020,077,294 |
603,921,633,196 |
484,023,414,814 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
231,680,121,942 |
388,497,863,892 |
661,677,850,337 |
568,699,569,683 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
25,737,276,344 |
27,001,023,294 |
13,595,359,547 |
23,362,271,392 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,363,263,087,078 |
679,047,574,430 |
821,337,033,738 |
1,078,036,722,529 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,363,263,087,078 |
679,047,574,430 |
821,337,033,738 |
1,078,036,722,529 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
24,298,289,043 |
24,713,819,386 |
23,107,600,661 |
25,588,951,387 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,040,605,169 |
1,771,048,899 |
1,060,003,188 |
700,128,096 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
22,230,897,994 |
22,942,770,487 |
22,047,597,473 |
24,888,823,291 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
26,785,880 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
712,753,783,812 |
729,862,645,196 |
719,907,017,192 |
800,271,779,428 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
627,992,761,550 |
645,820,144,805 |
636,566,311,264 |
626,271,101,267 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
519,979,970,509 |
538,406,557,993 |
529,751,928,681 |
520,055,922,913 |
|
- Nguyên giá |
726,332,078,817 |
755,318,214,647 |
756,596,868,351 |
757,317,003,900 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-206,352,108,308 |
-216,911,656,654 |
-226,844,939,670 |
-237,261,080,987 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
21,582,378,580 |
21,345,209,584 |
21,108,040,588 |
20,870,871,592 |
|
- Nguyên giá |
23,716,899,544 |
23,716,899,544 |
23,716,899,544 |
23,716,899,544 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,134,520,964 |
-2,371,689,960 |
-2,608,858,956 |
-2,846,027,952 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
86,430,412,461 |
86,068,377,228 |
85,706,341,995 |
85,344,306,762 |
|
- Nguyên giá |
94,512,198,206 |
94,512,198,206 |
94,512,198,206 |
94,512,198,206 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,081,785,745 |
-8,443,820,978 |
-8,805,856,211 |
-9,167,891,444 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
7,747,530,415 |
7,599,920,252 |
7,153,640,885 |
7,510,268,913 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
7,747,530,415 |
7,599,920,252 |
7,153,640,885 |
7,510,268,913 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
73,774,910,155 |
73,777,148,623 |
73,777,247,275 |
164,277,247,275 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
14,774,910,155 |
14,777,148,623 |
14,777,247,275 |
14,777,247,275 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
59,000,000,000 |
59,000,000,000 |
59,000,000,000 |
149,500,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,238,581,692 |
2,665,431,516 |
2,409,817,768 |
2,213,161,973 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,065,049,901 |
817,929,494 |
888,345,515 |
1,017,719,489 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
2,173,531,791 |
1,847,502,022 |
1,521,472,253 |
1,195,442,484 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,808,778,801,110 |
2,752,931,897,818 |
2,861,581,114,156 |
2,994,037,663,190 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,596,819,362,424 |
1,548,862,753,724 |
1,645,245,010,290 |
1,740,836,606,603 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,584,470,970,328 |
1,537,492,699,254 |
1,634,853,293,446 |
1,731,488,433,339 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
48,050,220,342 |
15,778,928,763 |
42,333,314,367 |
170,695,559,403 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
14,897,941,901 |
56,223,575,518 |
8,272,229,776 |
6,104,619,585 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
908,155,088 |
8,611,770,847 |
9,055,203,421 |
8,330,609,898 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,914,523,250 |
5,062,980,851 |
3,324,703,051 |
3,373,508,651 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
69,310,045,267 |
79,190,472,595 |
79,230,383,651 |
233,179,802 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,445,390,084,480 |
1,372,624,970,680 |
1,492,637,459,180 |
1,542,750,956,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
12,348,392,096 |
11,370,054,470 |
10,391,716,844 |
9,348,173,264 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
11,478,979,378 |
10,435,435,798 |
9,391,892,218 |
8,348,348,638 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
869,412,718 |
934,618,672 |
999,824,626 |
999,824,626 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,211,959,438,686 |
1,204,069,144,094 |
1,216,336,103,866 |
1,253,201,056,587 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,211,959,438,686 |
1,204,069,144,094 |
1,216,336,103,866 |
1,253,201,056,587 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
783,197,770,000 |
783,197,770,000 |
783,197,770,000 |
783,197,770,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
783,197,770,000 |
783,197,770,000 |
783,197,770,000 |
783,197,770,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
190,426,265,826 |
182,422,782,929 |
194,322,880,967 |
165,832,038,664 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
182,640,466,557 |
190,426,265,826 |
182,640,466,557 |
182,640,466,557 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
7,785,799,269 |
-8,003,482,897 |
11,682,414,410 |
-16,808,427,893 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
38,335,402,860 |
38,448,591,165 |
38,815,452,899 |
104,171,247,923 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,808,778,801,110 |
2,752,931,897,818 |
2,861,581,114,156 |
2,994,037,663,190 |
|