MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,096,025,017,298 2,023,069,252,622 2,141,674,096,964 2,193,765,883,762
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14,637,959,112 27,788,894,326 18,034,619,485 14,054,953,957
1. Tiền 14,637,959,112 27,788,894,326 18,034,619,485 14,054,953,957
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 693,825,682,065 1,291,518,964,480 1,279,194,843,080 1,076,085,255,889
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 436,408,283,779 876,020,077,294 603,921,633,196 484,023,414,814
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 231,680,121,942 388,497,863,892 661,677,850,337 568,699,569,683
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 25,737,276,344 27,001,023,294 13,595,359,547 23,362,271,392
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,363,263,087,078 679,047,574,430 821,337,033,738 1,078,036,722,529
1. Hàng tồn kho 1,363,263,087,078 679,047,574,430 821,337,033,738 1,078,036,722,529
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 24,298,289,043 24,713,819,386 23,107,600,661 25,588,951,387
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,040,605,169 1,771,048,899 1,060,003,188 700,128,096
2. Thuế GTGT được khấu trừ 22,230,897,994 22,942,770,487 22,047,597,473 24,888,823,291
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 26,785,880
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 712,753,783,812 729,862,645,196 719,907,017,192 800,271,779,428
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 627,992,761,550 645,820,144,805 636,566,311,264 626,271,101,267
1. Tài sản cố định hữu hình 519,979,970,509 538,406,557,993 529,751,928,681 520,055,922,913
- Nguyên giá 726,332,078,817 755,318,214,647 756,596,868,351 757,317,003,900
- Giá trị hao mòn lũy kế -206,352,108,308 -216,911,656,654 -226,844,939,670 -237,261,080,987
2. Tài sản cố định thuê tài chính 21,582,378,580 21,345,209,584 21,108,040,588 20,870,871,592
- Nguyên giá 23,716,899,544 23,716,899,544 23,716,899,544 23,716,899,544
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,134,520,964 -2,371,689,960 -2,608,858,956 -2,846,027,952
3. Tài sản cố định vô hình 86,430,412,461 86,068,377,228 85,706,341,995 85,344,306,762
- Nguyên giá 94,512,198,206 94,512,198,206 94,512,198,206 94,512,198,206
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,081,785,745 -8,443,820,978 -8,805,856,211 -9,167,891,444
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 7,747,530,415 7,599,920,252 7,153,640,885 7,510,268,913
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7,747,530,415 7,599,920,252 7,153,640,885 7,510,268,913
V. Đầu tư tài chính dài hạn 73,774,910,155 73,777,148,623 73,777,247,275 164,277,247,275
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 14,774,910,155 14,777,148,623 14,777,247,275 14,777,247,275
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 59,000,000,000 59,000,000,000 59,000,000,000 149,500,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 3,238,581,692 2,665,431,516 2,409,817,768 2,213,161,973
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,065,049,901 817,929,494 888,345,515 1,017,719,489
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 2,173,531,791 1,847,502,022 1,521,472,253 1,195,442,484
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,808,778,801,110 2,752,931,897,818 2,861,581,114,156 2,994,037,663,190
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,596,819,362,424 1,548,862,753,724 1,645,245,010,290 1,740,836,606,603
I. Nợ ngắn hạn 1,584,470,970,328 1,537,492,699,254 1,634,853,293,446 1,731,488,433,339
1. Phải trả người bán ngắn hạn 48,050,220,342 15,778,928,763 42,333,314,367 170,695,559,403
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 14,897,941,901 56,223,575,518 8,272,229,776 6,104,619,585
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 908,155,088 8,611,770,847 9,055,203,421 8,330,609,898
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,914,523,250 5,062,980,851 3,324,703,051 3,373,508,651
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 69,310,045,267 79,190,472,595 79,230,383,651 233,179,802
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,445,390,084,480 1,372,624,970,680 1,492,637,459,180 1,542,750,956,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 12,348,392,096 11,370,054,470 10,391,716,844 9,348,173,264
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 11,478,979,378 10,435,435,798 9,391,892,218 8,348,348,638
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 869,412,718 934,618,672 999,824,626 999,824,626
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,211,959,438,686 1,204,069,144,094 1,216,336,103,866 1,253,201,056,587
I. Vốn chủ sở hữu 1,211,959,438,686 1,204,069,144,094 1,216,336,103,866 1,253,201,056,587
1. Vốn góp của chủ sở hữu 783,197,770,000 783,197,770,000 783,197,770,000 783,197,770,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 783,197,770,000 783,197,770,000 783,197,770,000 783,197,770,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 190,426,265,826 182,422,782,929 194,322,880,967 165,832,038,664
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 182,640,466,557 190,426,265,826 182,640,466,557 182,640,466,557
- LNST chưa phân phối kỳ này 7,785,799,269 -8,003,482,897 11,682,414,410 -16,808,427,893
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 38,335,402,860 38,448,591,165 38,815,452,899 104,171,247,923
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,808,778,801,110 2,752,931,897,818 2,861,581,114,156 2,994,037,663,190
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.