1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
117,472,566,116 |
|
160,833,118,554 |
166,561,247,137 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
117,472,566,116 |
|
160,833,118,554 |
166,561,247,137 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
112,268,576,269 |
|
154,284,599,238 |
158,737,851,687 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,203,989,847 |
|
6,548,519,316 |
7,823,395,450 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
159,640,079 |
|
249,284,319 |
284,963,968 |
|
7. Chi phí tài chính |
121,846,645 |
|
83,625,981 |
54,822,714 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
12,184,664 |
|
83,625,981 |
54,822,714 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
419,491,925 |
|
597,551,421 |
983,486,660 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,349,193,872 |
|
4,677,267,198 |
5,357,475,304 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
473,097,484 |
|
1,439,359,035 |
1,712,574,740 |
|
12. Thu nhập khác |
1,615,383,699 |
|
790,387,826 |
249,877,736 |
|
13. Chi phí khác |
1,473,163,619 |
|
587,718,304 |
99,951,094 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
142,220,080 |
|
202,669,522 |
149,926,642 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
615,317,564 |
|
1,642,028,557 |
1,862,501,382 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
123,063,513 |
|
229,883,998 |
261,044,193 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
492,254,051 |
|
1,412,144,559 |
1,601,457,189 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
492,254,051 |
|
1,412,144,559 |
1,601,457,189 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
213 |
|
611 |
613 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|