MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Sonadezi Long Thành (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 107,870,869,735 103,928,360,070 126,460,657,541 115,210,248,636
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 107,870,869,735 103,928,360,070 126,460,657,541 115,210,248,636
4. Giá vốn hàng bán 74,565,871,404 70,666,666,971 75,928,890,481 74,801,503,555
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 33,304,998,331 33,261,693,099 50,531,767,060 40,408,745,081
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,491,923,877 8,496,106,763 7,895,031,810 1,513,314,053
7. Chi phí tài chính 352,412,000 915,471,239 1,196,186,326 921,935,960
- Trong đó: Chi phí lãi vay 352,412,000 915,471,239 1,196,173,899 921,935,960
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 404,852,636 2,279,625,955 639,498,647 1,198,674,102
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,143,690,736 9,735,891,075 15,265,137,500 11,393,981,442
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 27,895,966,836 28,826,811,593 41,325,976,397 28,407,467,630
12. Thu nhập khác 311,892 69,157 741,609,500
13. Chi phí khác 225 01 01 2,004
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -225 311,891 69,156 741,607,496
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 27,895,966,611 28,827,123,484 41,326,045,553 29,149,075,126
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,825,435,722 5,154,941,137 7,913,170,073 5,918,574,624
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 42,372,400 42,372,400 -858,062,267 58,500,600
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 22,028,158,489 23,629,809,947 34,270,937,747 23,171,999,902
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 22,028,158,489 23,629,809,947 34,270,937,747 23,171,999,902
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 969 1,039 1,004 678
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.