1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
107,870,869,735 |
103,928,360,070 |
126,460,657,541 |
115,210,248,636 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
107,870,869,735 |
103,928,360,070 |
126,460,657,541 |
115,210,248,636 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
74,565,871,404 |
70,666,666,971 |
75,928,890,481 |
74,801,503,555 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
33,304,998,331 |
33,261,693,099 |
50,531,767,060 |
40,408,745,081 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,491,923,877 |
8,496,106,763 |
7,895,031,810 |
1,513,314,053 |
|
7. Chi phí tài chính |
352,412,000 |
915,471,239 |
1,196,186,326 |
921,935,960 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
352,412,000 |
915,471,239 |
1,196,173,899 |
921,935,960 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
404,852,636 |
2,279,625,955 |
639,498,647 |
1,198,674,102 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,143,690,736 |
9,735,891,075 |
15,265,137,500 |
11,393,981,442 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
27,895,966,836 |
28,826,811,593 |
41,325,976,397 |
28,407,467,630 |
|
12. Thu nhập khác |
|
311,892 |
69,157 |
741,609,500 |
|
13. Chi phí khác |
225 |
01 |
01 |
2,004 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-225 |
311,891 |
69,156 |
741,607,496 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
27,895,966,611 |
28,827,123,484 |
41,326,045,553 |
29,149,075,126 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,825,435,722 |
5,154,941,137 |
7,913,170,073 |
5,918,574,624 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
42,372,400 |
42,372,400 |
-858,062,267 |
58,500,600 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
22,028,158,489 |
23,629,809,947 |
34,270,937,747 |
23,171,999,902 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
22,028,158,489 |
23,629,809,947 |
34,270,937,747 |
23,171,999,902 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
969 |
1,039 |
1,004 |
678 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|