MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Sonadezi Long Thành (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 93,879,139,469 91,623,347,268 93,281,080,799 86,293,201,883
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 93,879,139,469 91,623,347,268 93,281,080,799 86,293,201,883
4. Giá vốn hàng bán 60,458,571,162 62,935,124,712 65,656,769,422 55,916,164,955
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 33,420,568,307 28,688,222,556 27,624,311,377 30,377,036,928
6. Doanh thu hoạt động tài chính 8,372,936,939 14,126,134,794 16,366,698,877 7,818,164,790
7. Chi phí tài chính 40,613,930 900,000 37,278
- Trong đó: Chi phí lãi vay 21,300,000 900,000
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 254,439,376 1,058,471,009 1,099,104,853 716,085,455
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,804,748,647 8,986,669,975 12,819,671,576 9,712,007,341
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 30,693,703,293 32,768,316,366 30,072,196,547 27,767,108,922
12. Thu nhập khác 1,436,677,845 556,866,001 1,648,657,502 1,327,278,417
13. Chi phí khác 09 1,277,099,569 651,476,514
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,436,677,836 556,866,001 371,557,933 675,801,903
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 32,130,381,129 33,325,182,367 30,443,754,480 28,442,910,825
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,503,863,448 5,090,975,611 4,614,580,385 5,860,512,344
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 33,479,200 33,479,200 -208,642,989 42,250,800
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 26,593,038,481 28,200,727,556 26,037,817,084 22,540,147,681
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 26,593,038,481 28,200,727,556 26,037,817,084 22,540,147,681
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,170 1,240 1,145 991
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.