1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
93,879,139,469 |
91,623,347,268 |
93,281,080,799 |
86,293,201,883 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
93,879,139,469 |
91,623,347,268 |
93,281,080,799 |
86,293,201,883 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
60,458,571,162 |
62,935,124,712 |
65,656,769,422 |
55,916,164,955 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
33,420,568,307 |
28,688,222,556 |
27,624,311,377 |
30,377,036,928 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,372,936,939 |
14,126,134,794 |
16,366,698,877 |
7,818,164,790 |
|
7. Chi phí tài chính |
40,613,930 |
900,000 |
37,278 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
21,300,000 |
900,000 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
254,439,376 |
1,058,471,009 |
1,099,104,853 |
716,085,455 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,804,748,647 |
8,986,669,975 |
12,819,671,576 |
9,712,007,341 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
30,693,703,293 |
32,768,316,366 |
30,072,196,547 |
27,767,108,922 |
|
12. Thu nhập khác |
1,436,677,845 |
556,866,001 |
1,648,657,502 |
1,327,278,417 |
|
13. Chi phí khác |
09 |
|
1,277,099,569 |
651,476,514 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,436,677,836 |
556,866,001 |
371,557,933 |
675,801,903 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
32,130,381,129 |
33,325,182,367 |
30,443,754,480 |
28,442,910,825 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,503,863,448 |
5,090,975,611 |
4,614,580,385 |
5,860,512,344 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
33,479,200 |
33,479,200 |
-208,642,989 |
42,250,800 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
26,593,038,481 |
28,200,727,556 |
26,037,817,084 |
22,540,147,681 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
26,593,038,481 |
28,200,727,556 |
26,037,817,084 |
22,540,147,681 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,170 |
1,240 |
1,145 |
991 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|