1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
157,822,677,885 |
180,113,683,260 |
|
286,361,044,640 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
4,579,395,906 |
813,545,455 |
|
4,707,012,045 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
153,243,281,979 |
179,300,137,805 |
|
281,654,032,595 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
118,466,666,184 |
137,931,552,242 |
|
170,099,439,911 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
34,776,615,795 |
41,368,585,563 |
|
111,554,592,684 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
34,414,583,297 |
30,584,054,145 |
|
39,991,967,281 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
701,550,000 |
|
455,665,795 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
701,550,000 |
|
408,525,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,715,376,904 |
1,280,332,190 |
|
1,759,088,671 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
19,265,301,142 |
19,874,381,596 |
|
28,649,135,656 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
47,610,508,026 |
49,694,165,981 |
|
120,682,669,843 |
|
12. Thu nhập khác |
2,005,762,073 |
1,137,758,517 |
|
10,901,516,081 |
|
13. Chi phí khác |
1,784,620,014 |
420,439,919 |
|
10,272,739,870 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
221,142,059 |
717,318,598 |
|
628,776,211 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
47,831,650,085 |
50,411,484,579 |
|
121,311,446,054 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,398,236,077 |
7,008,230,074 |
|
20,319,414,765 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
-1,908,421,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
39,433,414,008 |
43,403,254,505 |
|
102,900,452,289 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
39,433,414,008 |
43,403,254,505 |
|
102,900,452,289 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,168 |
2,386 |
|
4,638 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|