MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Sonadezi Long Thành (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 37,091,654,414 43,484,955,231 38,474,552,806 44,213,730,131
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 813,545,455
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 37,091,654,414 43,484,955,231 38,474,552,806 43,400,184,676
4. Giá vốn hàng bán 31,204,054,042 32,712,396,424 31,273,812,884 33,975,407,152
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 5,887,600,372 10,772,558,807 7,200,739,922 9,424,777,524
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6,255,818,257 4,771,342,814 10,695,316,768 5,650,286,691
7. Chi phí tài chính 175,950,000 184,650,000 175,200,000
- Trong đó: Chi phí lãi vay 175,950,000 184,650,000 175,200,000
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 551,619,460 243,493,070 354,632,684 243,797,636
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,070,834,153 3,380,052,213 3,132,491,366 6,346,305,062
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,531,465,016 11,344,093,536 14,224,282,640 8,309,739,378
12. Thu nhập khác 56,268,784 774,178,038 -20,752,262 96,210,541
13. Chi phí khác 1,441,139,068 399,863,850 6,081,629
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,384,870,284 374,314,188 -26,833,891 96,210,541
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,146,594,732 11,718,407,724 14,197,448,749 8,405,949,919
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,994,823,566 2,087,624,776 1,490,107,122 1,431,741,128
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,151,771,166 9,630,782,948 12,707,341,627 6,974,208,791
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,151,771,166 9,630,782,948 12,707,341,627 6,974,208,791
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 118 529 699 383
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.