1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
40,481,497,220 |
46,421,016,216 |
37,091,654,414 |
43,484,955,231 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
346,590,909 |
3,106,896,816 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
40,134,906,311 |
43,314,119,400 |
37,091,654,414 |
43,484,955,231 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
29,281,267,102 |
31,928,647,168 |
31,204,054,042 |
32,712,396,424 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,853,639,209 |
11,385,472,232 |
5,887,600,372 |
10,772,558,807 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,791,091,277 |
11,800,575,767 |
6,255,818,257 |
4,771,342,814 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
175,950,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
175,950,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
737,293,670 |
246,972,122 |
551,619,460 |
243,493,070 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,529,453,556 |
2,962,349,432 |
6,070,834,153 |
3,380,052,213 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
12,177,983,260 |
19,566,213,425 |
5,531,465,016 |
11,344,093,536 |
|
12. Thu nhập khác |
321,536,446 |
279,218,489 |
56,268,784 |
774,178,038 |
|
13. Chi phí khác |
283,617,670 |
24,295,521 |
1,441,139,068 |
399,863,850 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
37,918,776 |
254,922,968 |
-1,384,870,284 |
374,314,188 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
12,215,902,036 |
19,821,136,393 |
4,146,594,732 |
11,718,407,724 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,271,034,150 |
2,536,618,814 |
1,994,823,566 |
2,087,624,776 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,944,867,886 |
17,284,517,579 |
2,151,771,166 |
9,630,782,948 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,944,867,886 |
17,284,517,579 |
2,151,771,166 |
9,630,782,948 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
547 |
950 |
118 |
529 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|