1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
130,872,645,540 |
134,073,683,830 |
129,769,344,104 |
157,822,677,885 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,315,999,031 |
3,853,057,579 |
722,564,288 |
4,579,395,906 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
129,556,646,509 |
130,220,626,251 |
129,046,779,816 |
153,243,281,979 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
79,820,712,307 |
100,520,463,486 |
96,733,078,003 |
118,466,666,184 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
49,735,934,202 |
29,700,162,765 |
32,313,701,813 |
34,776,615,795 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
36,549,484,310 |
50,897,075,285 |
46,198,466,034 |
34,414,583,297 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,594,908,377 |
823,735,455 |
2,402,598,937 |
1,715,376,904 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,637,764,373 |
17,279,479,527 |
17,408,301,466 |
19,265,301,142 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
70,866,896,335 |
62,346,009,200 |
57,142,589,443 |
47,610,508,026 |
|
12. Thu nhập khác |
603,510,236 |
1,169,232,252 |
2,071,775,403 |
2,005,762,073 |
|
13. Chi phí khác |
49,095,034 |
1,216,457,805 |
2,018,643,865 |
1,784,620,014 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
554,415,202 |
-47,225,553 |
53,131,538 |
221,142,059 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
71,421,311,537 |
62,298,783,647 |
57,195,720,981 |
47,831,650,085 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
14,963,798,056 |
16,517,131,798 |
11,492,732,780 |
8,398,236,077 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
25,158,372 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
56,432,355,109 |
45,781,651,849 |
45,702,988,201 |
39,433,414,008 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
56,432,355,109 |
45,781,651,849 |
45,702,988,201 |
39,433,414,008 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,822 |
2,355 |
2,512 |
2,168 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|