MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Sonadezi Long Thành (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 566,327,597,496 573,092,036,254 609,341,320,922 599,796,688,660
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 270,318,902,959 300,476,954,473 193,678,391,159 180,069,442,412
1. Tiền 70,318,902,959 17,226,954,473 27,278,391,159 23,369,442,412
2. Các khoản tương đương tiền 200,000,000,000 283,250,000,000 166,400,000,000 156,700,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 171,300,000,000 111,300,000,000 75,300,000,000 95,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 171,300,000,000 111,300,000,000 75,300,000,000 95,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 44,273,855,449 74,483,842,225 258,090,964,449 239,423,842,456
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 30,189,714,635 28,056,860,946 28,494,934,782 32,421,974,827
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,218,414,981 27,108,567,333 29,815,061,206 6,001,471,008
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 14,282,837,942 22,949,190,453 203,411,744,968 203,172,397,015
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,417,112,109 -3,630,776,507 -3,630,776,507 -2,172,000,394
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 73,405,800,022 81,420,099,770 80,696,276,106 77,338,421,614
1. Hàng tồn kho 73,405,800,022 81,420,099,770 80,696,276,106 77,338,421,614
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,029,039,066 5,411,139,786 1,575,689,208 7,964,982,178
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,798,740,748 1,092,650,000 1,161,444,264 2,414,511,018
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,230,298,318 4,318,489,786 414,244,944 5,550,471,160
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,089,327,560,839 1,079,959,357,311 1,068,045,086,340 1,105,734,686,977
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,680,592,539 3,680,592,539 3,680,592,539 3,680,592,539
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,680,592,539 3,680,592,539 3,680,592,539 3,680,592,539
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 136,000,190,874 131,064,111,610 125,773,935,043 121,905,808,606
1. Tài sản cố định hữu hình 135,974,008,874 130,991,191,705 125,712,322,138 121,855,502,701
- Nguyên giá 475,786,422,023 476,531,035,105 476,838,312,567 478,574,601,967
- Giá trị hao mòn lũy kế -339,812,413,149 -345,539,843,400 -351,125,990,429 -356,719,099,266
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 26,182,000 72,919,905 61,612,905 50,305,905
- Nguyên giá 775,039,229 830,991,134 830,991,134 830,991,134
- Giá trị hao mòn lũy kế -748,857,229 -758,071,229 -769,378,229 -780,685,229
III. Bất động sản đầu tư 401,140,156,594 405,634,259,717 399,392,683,882 393,017,659,687
- Nguyên giá 644,859,654,867 658,774,887,990 661,862,854,155 664,900,998,960
- Giá trị hao mòn lũy kế -243,719,498,273 -253,140,628,273 -262,470,170,273 -271,883,339,273
IV. Tài sản dở dang dài hạn 59,779,220,657 52,399,816,513 53,616,989,768 90,859,270,341
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 59,779,220,657 52,399,816,513 53,616,989,768 90,859,270,341
V. Đầu tư tài chính dài hạn 270,836,400,000 270,836,400,000 270,836,400,000 270,836,400,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 104,500,000,000 104,500,000,000 104,500,000,000 104,500,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 166,336,400,000 166,336,400,000 166,336,400,000 166,336,400,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 217,891,000,175 216,344,176,932 214,744,485,108 225,434,955,804
1. Chi phí trả trước dài hạn 216,308,102,386 214,630,763,300 213,073,443,276 223,806,285,772
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,582,897,789 1,713,413,632 1,671,041,832 1,628,670,032
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,655,655,158,335 1,653,051,393,565 1,677,386,407,262 1,705,531,375,637
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,137,177,728,438 1,100,117,292,624 1,103,621,176,876 1,171,981,027,766
I. Nợ ngắn hạn 109,129,048,172 114,736,157,081 121,316,282,407 183,397,162,909
1. Phải trả người bán ngắn hạn 24,709,528,868 18,174,700,547 7,277,248,938 29,627,390,718
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 340,155,719 1,000,123,912 772,523,234 519,769,341
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16,200,588,564 2,101,647,823 3,118,282,961 7,220,500,402
4. Phải trả người lao động 5,623,563,699 7,407,053,153 1,187,186,000 2,712,147,907
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,029,732,941 6,926,781,066 9,170,934,577 8,915,485,066
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 15,562,048,930 25,626,700,760 46,321,881,890 30,465,285,392
9. Phải trả ngắn hạn khác 8,927,958,396 16,538,441,065 24,459,083,450 66,306,769,726
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 8,250,000,000 6,750,000,000 4,500,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 31,735,471,055 28,710,708,755 22,259,141,357 33,129,814,357
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,028,048,680,266 985,381,135,543 982,304,894,469 988,583,864,857
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 9,000,000,000 8,084,000,000 8,084,000,000 8,084,000,000
3. Chi phí phải trả dài hạn 8,541,472,433 8,567,067,755 8,355,208,755 8,143,349,755
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 747,548,511,172 721,921,816,887 721,921,815,222 721,921,815,222
7. Phải trả dài hạn khác 255,766,261,721 244,924,489,451 242,060,109,042 248,550,938,430
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 7,192,434,940 1,883,761,450 1,883,761,450 1,883,761,450
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 518,477,429,897 552,934,100,941 573,765,230,386 533,550,347,871
I. Vốn chủ sở hữu 518,477,429,897 552,934,100,941 573,765,230,386 533,550,347,871
1. Vốn góp của chủ sở hữu 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,000,619,235 4,000,619,235 4,000,619,235 4,000,619,235
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -22,812,874,949 -22,812,874,949 -22,812,874,949 -22,812,874,949
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 134,930,985,396 134,930,985,396 134,930,985,396 145,133,985,396
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 202,358,700,215 236,815,371,259 257,646,500,704 207,228,618,189
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 73,289,632,981 101,900,618,025 20,700,557,765 48,088,375,250
- LNST chưa phân phối kỳ này 129,069,067,234 134,914,753,234 236,945,942,939 159,140,242,939
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,655,655,158,335 1,653,051,393,565 1,677,386,407,262 1,705,531,375,637
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.