TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
566,327,597,496 |
573,092,036,254 |
609,341,320,922 |
599,796,688,660 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
270,318,902,959 |
300,476,954,473 |
193,678,391,159 |
180,069,442,412 |
|
1. Tiền |
70,318,902,959 |
17,226,954,473 |
27,278,391,159 |
23,369,442,412 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
200,000,000,000 |
283,250,000,000 |
166,400,000,000 |
156,700,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
171,300,000,000 |
111,300,000,000 |
75,300,000,000 |
95,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
171,300,000,000 |
111,300,000,000 |
75,300,000,000 |
95,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
44,273,855,449 |
74,483,842,225 |
258,090,964,449 |
239,423,842,456 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
30,189,714,635 |
28,056,860,946 |
28,494,934,782 |
32,421,974,827 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,218,414,981 |
27,108,567,333 |
29,815,061,206 |
6,001,471,008 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
14,282,837,942 |
22,949,190,453 |
203,411,744,968 |
203,172,397,015 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,417,112,109 |
-3,630,776,507 |
-3,630,776,507 |
-2,172,000,394 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
73,405,800,022 |
81,420,099,770 |
80,696,276,106 |
77,338,421,614 |
|
1. Hàng tồn kho |
73,405,800,022 |
81,420,099,770 |
80,696,276,106 |
77,338,421,614 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,029,039,066 |
5,411,139,786 |
1,575,689,208 |
7,964,982,178 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,798,740,748 |
1,092,650,000 |
1,161,444,264 |
2,414,511,018 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,230,298,318 |
4,318,489,786 |
414,244,944 |
5,550,471,160 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,089,327,560,839 |
1,079,959,357,311 |
1,068,045,086,340 |
1,105,734,686,977 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,680,592,539 |
3,680,592,539 |
3,680,592,539 |
3,680,592,539 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,680,592,539 |
3,680,592,539 |
3,680,592,539 |
3,680,592,539 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
136,000,190,874 |
131,064,111,610 |
125,773,935,043 |
121,905,808,606 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
135,974,008,874 |
130,991,191,705 |
125,712,322,138 |
121,855,502,701 |
|
- Nguyên giá |
475,786,422,023 |
476,531,035,105 |
476,838,312,567 |
478,574,601,967 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-339,812,413,149 |
-345,539,843,400 |
-351,125,990,429 |
-356,719,099,266 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
26,182,000 |
72,919,905 |
61,612,905 |
50,305,905 |
|
- Nguyên giá |
775,039,229 |
830,991,134 |
830,991,134 |
830,991,134 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-748,857,229 |
-758,071,229 |
-769,378,229 |
-780,685,229 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
401,140,156,594 |
405,634,259,717 |
399,392,683,882 |
393,017,659,687 |
|
- Nguyên giá |
644,859,654,867 |
658,774,887,990 |
661,862,854,155 |
664,900,998,960 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-243,719,498,273 |
-253,140,628,273 |
-262,470,170,273 |
-271,883,339,273 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
59,779,220,657 |
52,399,816,513 |
53,616,989,768 |
90,859,270,341 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
59,779,220,657 |
52,399,816,513 |
53,616,989,768 |
90,859,270,341 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
270,836,400,000 |
270,836,400,000 |
270,836,400,000 |
270,836,400,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
104,500,000,000 |
104,500,000,000 |
104,500,000,000 |
104,500,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
166,336,400,000 |
166,336,400,000 |
166,336,400,000 |
166,336,400,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
217,891,000,175 |
216,344,176,932 |
214,744,485,108 |
225,434,955,804 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
216,308,102,386 |
214,630,763,300 |
213,073,443,276 |
223,806,285,772 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,582,897,789 |
1,713,413,632 |
1,671,041,832 |
1,628,670,032 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,655,655,158,335 |
1,653,051,393,565 |
1,677,386,407,262 |
1,705,531,375,637 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,137,177,728,438 |
1,100,117,292,624 |
1,103,621,176,876 |
1,171,981,027,766 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
109,129,048,172 |
114,736,157,081 |
121,316,282,407 |
183,397,162,909 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
24,709,528,868 |
18,174,700,547 |
7,277,248,938 |
29,627,390,718 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
340,155,719 |
1,000,123,912 |
772,523,234 |
519,769,341 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
16,200,588,564 |
2,101,647,823 |
3,118,282,961 |
7,220,500,402 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,623,563,699 |
7,407,053,153 |
1,187,186,000 |
2,712,147,907 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,029,732,941 |
6,926,781,066 |
9,170,934,577 |
8,915,485,066 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
15,562,048,930 |
25,626,700,760 |
46,321,881,890 |
30,465,285,392 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,927,958,396 |
16,538,441,065 |
24,459,083,450 |
66,306,769,726 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
8,250,000,000 |
6,750,000,000 |
4,500,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
31,735,471,055 |
28,710,708,755 |
22,259,141,357 |
33,129,814,357 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,028,048,680,266 |
985,381,135,543 |
982,304,894,469 |
988,583,864,857 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
9,000,000,000 |
8,084,000,000 |
8,084,000,000 |
8,084,000,000 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
8,541,472,433 |
8,567,067,755 |
8,355,208,755 |
8,143,349,755 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
747,548,511,172 |
721,921,816,887 |
721,921,815,222 |
721,921,815,222 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
255,766,261,721 |
244,924,489,451 |
242,060,109,042 |
248,550,938,430 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
7,192,434,940 |
1,883,761,450 |
1,883,761,450 |
1,883,761,450 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
518,477,429,897 |
552,934,100,941 |
573,765,230,386 |
533,550,347,871 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
518,477,429,897 |
552,934,100,941 |
573,765,230,386 |
533,550,347,871 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,000,619,235 |
4,000,619,235 |
4,000,619,235 |
4,000,619,235 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-22,812,874,949 |
-22,812,874,949 |
-22,812,874,949 |
-22,812,874,949 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
134,930,985,396 |
134,930,985,396 |
134,930,985,396 |
145,133,985,396 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
202,358,700,215 |
236,815,371,259 |
257,646,500,704 |
207,228,618,189 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
73,289,632,981 |
101,900,618,025 |
20,700,557,765 |
48,088,375,250 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
129,069,067,234 |
134,914,753,234 |
236,945,942,939 |
159,140,242,939 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,655,655,158,335 |
1,653,051,393,565 |
1,677,386,407,262 |
1,705,531,375,637 |
|