MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Sonadezi Long Thành (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 717,994,552,018 701,348,940,383 701,394,653,312 726,163,729,277
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 74,043,685,126 85,945,123,336 50,990,403,269 86,462,393,635
1. Tiền 24,043,685,126 23,945,123,336 30,990,403,269 61,462,393,635
2. Các khoản tương đương tiền 50,000,000,000 62,000,000,000 20,000,000,000 25,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 492,330,000,000 452,700,000,000 444,300,000,000 442,475,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 492,330,000,000 452,700,000,000 444,300,000,000 442,475,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 70,488,897,958 75,557,273,621 122,036,278,764 110,407,980,126
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 24,342,796,367 19,076,815,300 19,492,422,005 20,849,797,798
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 24,966,576,758 30,939,118,684 82,941,683,775 70,352,315,811
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 24,515,500,622 27,476,839,082 21,537,672,429 20,622,978,626
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,335,975,789 -1,935,499,445 -1,935,499,445 -1,417,112,109
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 70,307,323,674 76,983,590,781 75,179,351,021 73,793,428,694
1. Hàng tồn kho 70,307,323,674 76,983,590,781 75,179,351,021 73,793,428,694
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 10,824,645,260 10,162,952,645 8,888,620,258 13,024,926,822
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,390,096,069 734,298,631 1,163,052,987 2,184,996,219
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,033,086,759 4,467,149,341 3,891,345,287 5,523,118,049
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,401,462,432 4,961,504,673 3,834,221,984 5,316,812,554
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 885,712,940,981 897,892,811,174 919,688,362,383 940,073,656,138
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 162,953,012,765 160,414,197,710 155,376,370,156 151,848,207,322
1. Tài sản cố định hữu hình 162,953,012,765 160,344,265,710 155,312,688,156 151,790,775,322
- Nguyên giá 457,626,869,655 461,103,836,761 461,682,621,457 463,814,729,033
- Giá trị hao mòn lũy kế -294,673,856,890 -300,759,571,051 -306,369,933,301 -312,023,953,711
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 69,932,000 63,682,000 57,432,000
- Nguyên giá 700,039,229 775,039,229 775,039,229 775,039,229
- Giá trị hao mòn lũy kế -700,039,229 -705,107,229 -711,357,229 -717,607,229
III. Bất động sản đầu tư 252,422,704,978 278,916,621,056 290,452,900,609 333,340,549,972
- Nguyên giá 426,079,483,995 460,293,781,073 480,166,974,626 531,846,127,498
- Giá trị hao mòn lũy kế -173,656,779,017 -181,377,160,017 -189,714,074,017 -198,505,577,526
IV. Tài sản dở dang dài hạn 61,825,006,482 49,159,899,621 65,807,904,524 46,218,753,486
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 61,825,006,482 49,159,899,621 65,807,904,524 46,218,753,486
V. Đầu tư tài chính dài hạn 190,836,400,000 190,836,400,000 190,836,400,000 190,836,400,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 24,500,000,000 24,500,000,000 24,500,000,000 24,500,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 166,336,400,000 166,336,400,000 166,336,400,000 166,336,400,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 217,675,816,756 218,565,692,787 217,214,787,094 217,829,745,358
1. Chi phí trả trước dài hạn 216,001,889,156 216,683,122,198 215,374,467,305 216,031,676,369
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,673,927,600 1,882,570,589 1,840,319,789 1,798,068,989
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,603,707,492,999 1,599,241,751,557 1,621,083,015,695 1,666,237,385,415
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,032,606,889,721 1,020,294,231,195 1,019,595,347,652 1,086,739,143,579
I. Nợ ngắn hạn 102,609,253,510 123,037,640,681 121,040,603,607 182,247,919,776
1. Phải trả người bán ngắn hạn 20,715,136,628 28,651,948,029 15,996,014,932 46,599,826,864
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 43,095 1,656,242
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,685,723,485 524,662,383 3,654,296,346 152,311,660
4. Phải trả người lao động 3,854,793,500 6,813,858,000 2,249,897,754 4,214,574,664
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,057,326,150 4,697,088,049 6,126,869,945 9,186,591,965
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 15,046,988,137 25,438,911,620 44,478,255,856 30,377,826,559
9. Phải trả ngắn hạn khác 33,095,517,473 35,900,530,126 30,445,899,525 55,834,136,720
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 25,153,725,042 21,008,986,232 18,089,369,249 35,882,651,344
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 929,997,636,211 897,256,590,514 898,554,744,045 904,491,223,803
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 83,811,280,314 81,664,177,100 79,170,641,745 75,976,131,971
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 799,485,117,006 773,594,916,861 774,558,353,642 773,175,218,667
7. Phải trả dài hạn khác 46,701,238,891 41,997,496,553 44,825,748,658 55,339,873,165
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 571,100,603,278 578,947,520,362 601,487,668,043 579,498,241,836
I. Vốn chủ sở hữu 571,100,603,278 578,947,520,362 601,487,668,043 579,498,241,836
1. Vốn góp của chủ sở hữu 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,000,619,235 4,000,619,235 4,000,619,235 4,000,619,235
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -22,812,874,949 -22,812,874,949 -22,812,874,949 -22,812,874,949
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 102,821,985,396 102,821,985,396 102,821,985,396 124,635,985,396
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 287,090,873,596 294,937,790,680 317,477,938,361 273,674,512,154
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 83,029,504,604 90,876,421,688 22,540,147,681 47,804,071,474
- LNST chưa phân phối kỳ này 204,061,368,992 204,061,368,992 294,937,790,680 225,870,440,680
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,603,707,492,999 1,599,241,751,557 1,621,083,015,695 1,666,237,385,415
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.