MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Sonadezi Long Thành (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 762,337,064,642 756,177,116,828 665,083,696,057 669,107,110,151
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 168,254,742,769 104,962,946,569 43,844,041,094 30,447,888,485
1. Tiền 56,689,409,435 19,962,946,569 33,844,041,094 20,447,888,485
2. Các khoản tương đương tiền 111,565,333,334 85,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 443,850,000,000 510,080,000,000 471,740,000,000 455,280,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 443,850,000,000 510,080,000,000 471,740,000,000 455,280,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 55,801,707,297 43,382,032,412 53,203,497,945 77,923,990,469
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 19,379,875,564 21,376,256,993 22,657,132,925 19,531,304,795
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 28,945,970,382 13,853,184,820 19,074,713,984 10,375,640,019
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 10,551,503,959 11,383,494,266 14,807,626,825 51,744,467,672
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,075,642,608 -3,230,903,667 -3,335,975,789 -3,727,422,017
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 82,998,570,596 82,169,717,147 79,645,278,804 77,493,777,469
1. Hàng tồn kho 82,998,570,596 82,169,717,147 79,645,278,804 77,493,777,469
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 11,432,043,980 15,582,420,700 16,650,878,214 27,961,453,728
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,256,635,928 2,343,000,608 747,351,309 7,088,458,058
2. Thuế GTGT được khấu trừ 911,141,360 3,946,681,032 6,605,628,036 6,130,154,588
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 9,264,266,692 9,292,739,060 9,297,898,869 14,742,841,082
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 773,252,792,498 806,620,651,497 857,095,577,448 846,647,162,882
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 154,504,485,364 151,347,390,013 146,948,311,415 146,610,566,676
1. Tài sản cố định hữu hình 154,504,485,364 151,347,390,013 146,948,311,415 146,610,566,676
- Nguyên giá 415,770,242,777 417,602,182,882 418,866,544,647 424,091,652,762
- Giá trị hao mòn lũy kế -261,265,757,413 -266,254,792,869 -271,918,233,232 -277,481,086,086
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 700,039,229 700,039,229 700,039,229 700,039,229
- Giá trị hao mòn lũy kế -700,039,229 -700,039,229 -700,039,229 -700,039,229
III. Bất động sản đầu tư 213,318,175,703 227,214,830,579 267,451,498,123 260,441,968,948
- Nguyên giá 341,704,941,994 363,152,075,864 410,956,701,408 411,446,985,460
- Giá trị hao mòn lũy kế -128,386,766,291 -135,937,245,285 -143,505,203,285 -151,005,016,512
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,103,025,652 27,755,397,788 26,412,794,169 32,141,797,596
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,103,025,652 27,755,397,788 26,412,794,169 32,141,797,596
V. Đầu tư tài chính dài hạn 190,836,400,000 190,836,400,000 190,836,400,000 190,836,400,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 24,500,000,000 24,500,000,000 24,500,000,000 24,500,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 166,336,400,000 166,336,400,000 166,336,400,000 166,336,400,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 210,490,705,779 209,466,633,117 225,446,573,741 216,616,429,662
1. Chi phí trả trước dài hạn 208,615,762,979 207,625,277,517 223,638,732,141 214,842,064,462
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,874,942,800 1,841,355,600 1,807,841,600 1,774,365,200
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,535,589,857,140 1,562,797,768,325 1,522,179,273,505 1,515,754,273,033
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 995,618,298,848 1,064,694,221,044 1,016,945,456,145 987,601,253,425
I. Nợ ngắn hạn 81,250,074,885 141,782,744,157 95,533,276,490 94,769,804,815
1. Phải trả người bán ngắn hạn 4,798,797,855 20,728,274,412 24,472,379,824 11,108,825,674
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,102,008,446 1,303,727,114 4,885,755,983
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 286,076,352 172,553,600 196,811,800 275,333,500
4. Phải trả người lao động 2,922,416,059 2,459,030,000 3,053,311,165 2,994,395,636
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,770,896,120 242,930,824 246,199,459 1,660,267,497
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 42,956,238,895 27,934,464,088 14,755,494,598 24,622,101,092
9. Phải trả ngắn hạn khác 17,271,456,423 65,869,027,656 31,014,894,181 29,626,390,019
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,400,000,000 1,600,000,000 800,000,000 1,600,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,742,184,735 21,472,736,463 20,994,185,463 17,996,735,414
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 914,368,223,963 922,911,476,887 921,412,179,655 892,831,448,610
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 5,301,403,933 5,301,403,933 4,508,790,481
3. Chi phí phải trả dài hạn 103,109,429,005 99,702,075,328 96,499,657,965 93,290,975,828
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 776,830,404,340 783,966,462,201 783,726,526,984 758,963,035,281
7. Phải trả dài hạn khác 27,526,986,685 32,341,535,425 35,077,204,225 40,577,437,501
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,600,000,000 1,600,000,000 1,600,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 539,971,558,292 498,103,547,281 505,233,817,360 528,153,019,608
I. Vốn chủ sở hữu 539,971,558,292 498,103,547,281 505,233,817,360 528,153,019,608
1. Vốn góp của chủ sở hữu 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,000,619,235 4,000,619,235 4,000,619,235 4,000,619,235
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -22,812,874,949 -22,812,874,949 -22,812,874,949 -22,812,874,949
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 83,628,298,299 93,918,343,528 93,918,343,528 93,918,343,528
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 275,155,515,707 222,997,459,467 230,127,729,546 253,046,931,794
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 19,626,394,310 41,333,694,527 48,463,964,606 70,845,518,681
- LNST chưa phân phối kỳ này 255,529,121,397 181,663,764,940 181,663,764,940 182,201,413,113
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,535,589,857,140 1,562,797,768,325 1,522,179,273,505 1,515,754,273,033
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.