TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
713,123,057,970 |
724,416,369,008 |
762,337,064,642 |
756,177,116,828 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
155,457,268,198 |
134,067,385,388 |
168,254,742,769 |
104,962,946,569 |
|
1. Tiền |
24,877,268,198 |
24,067,385,388 |
56,689,409,435 |
19,962,946,569 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
130,580,000,000 |
110,000,000,000 |
111,565,333,334 |
85,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
413,080,000,000 |
454,490,000,000 |
443,850,000,000 |
510,080,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
413,080,000,000 |
454,490,000,000 |
443,850,000,000 |
510,080,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
50,771,870,102 |
40,847,719,606 |
55,801,707,297 |
43,382,032,412 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
19,231,877,390 |
15,534,981,780 |
19,379,875,564 |
21,376,256,993 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
27,057,899,264 |
16,817,128,296 |
28,945,970,382 |
13,853,184,820 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,780,464,054 |
11,571,252,138 |
10,551,503,959 |
11,383,494,266 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,298,370,606 |
-3,075,642,608 |
-3,075,642,608 |
-3,230,903,667 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
85,536,616,264 |
83,554,720,354 |
82,998,570,596 |
82,169,717,147 |
|
1. Hàng tồn kho |
85,536,616,264 |
83,554,720,354 |
82,998,570,596 |
82,169,717,147 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,277,303,406 |
11,456,543,660 |
11,432,043,980 |
15,582,420,700 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,889,660,709 |
1,018,672,321 |
1,256,635,928 |
2,343,000,608 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,093,005,385 |
2,935,214,007 |
911,141,360 |
3,946,681,032 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
5,294,637,312 |
7,502,657,332 |
9,264,266,692 |
9,292,739,060 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
773,565,727,329 |
784,017,654,108 |
773,252,792,498 |
806,620,651,497 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
163,419,503,481 |
157,433,828,795 |
154,504,485,364 |
151,347,390,013 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
163,419,503,481 |
157,433,828,795 |
154,504,485,364 |
151,347,390,013 |
|
- Nguyên giá |
412,362,334,022 |
412,906,352,337 |
415,770,242,777 |
417,602,182,882 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-248,942,830,541 |
-255,472,523,542 |
-261,265,757,413 |
-266,254,792,869 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
700,039,229 |
700,039,229 |
700,039,229 |
700,039,229 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-700,039,229 |
-700,039,229 |
-700,039,229 |
-700,039,229 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
205,471,279,143 |
219,588,097,119 |
213,318,175,703 |
227,214,830,579 |
|
- Nguyên giá |
319,458,652,434 |
340,796,523,410 |
341,704,941,994 |
363,152,075,864 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-113,987,373,291 |
-121,208,426,291 |
-128,386,766,291 |
-135,937,245,285 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,687,879,383 |
3,934,605,476 |
4,103,025,652 |
27,755,397,788 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,687,879,383 |
3,934,605,476 |
4,103,025,652 |
27,755,397,788 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
190,836,400,000 |
190,836,400,000 |
190,836,400,000 |
190,836,400,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
24,500,000,000 |
24,500,000,000 |
24,500,000,000 |
24,500,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
166,336,400,000 |
166,336,400,000 |
166,336,400,000 |
166,336,400,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
212,150,665,322 |
212,224,722,718 |
210,490,705,779 |
209,466,633,117 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
212,150,665,322 |
210,316,301,718 |
208,615,762,979 |
207,625,277,517 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
1,908,421,000 |
1,874,942,800 |
1,841,355,600 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,486,688,785,299 |
1,508,434,023,116 |
1,535,589,857,140 |
1,562,797,768,325 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
981,915,584,130 |
988,088,859,134 |
995,618,298,848 |
1,064,694,221,044 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
71,372,458,806 |
74,615,186,334 |
81,250,074,885 |
141,782,744,157 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
10,349,485,872 |
8,791,704,344 |
4,798,797,855 |
20,728,274,412 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,794,358,400 |
5,370,887,477 |
4,102,008,446 |
1,303,727,114 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
713,751,513 |
161,173,864 |
286,076,352 |
172,553,600 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,793,920,453 |
5,940,339,000 |
2,922,416,059 |
2,459,030,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
102,484,620 |
202,553,884 |
1,770,896,120 |
242,930,824 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
14,106,716,767 |
25,973,038,757 |
42,956,238,895 |
27,934,464,088 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
24,888,649,328 |
16,702,165,088 |
17,271,456,423 |
65,869,027,656 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
800,000,000 |
3,200,000,000 |
2,400,000,000 |
1,600,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,823,091,853 |
8,273,323,920 |
4,742,184,735 |
21,472,736,463 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
910,543,125,324 |
913,473,672,800 |
914,368,223,963 |
922,911,476,887 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
6,638,361,293 |
5,271,403,933 |
5,301,403,933 |
5,301,403,933 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
92,986,928,864 |
106,511,313,655 |
103,109,429,005 |
99,702,075,328 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
777,714,710,970 |
772,343,816,477 |
776,830,404,340 |
783,966,462,201 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
28,403,124,197 |
27,747,138,735 |
27,526,986,685 |
32,341,535,425 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,800,000,000 |
1,600,000,000 |
1,600,000,000 |
1,600,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
504,773,201,169 |
520,345,163,982 |
539,971,558,292 |
498,103,547,281 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
504,773,201,169 |
520,345,163,982 |
539,971,558,292 |
498,103,547,281 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,000,619,235 |
4,000,619,235 |
4,000,619,235 |
4,000,619,235 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-22,812,874,949 |
-22,812,874,949 |
-22,812,874,949 |
-22,812,874,949 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
83,628,298,299 |
83,628,298,299 |
83,628,298,299 |
93,918,343,528 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
239,957,158,584 |
255,529,121,397 |
275,155,515,707 |
222,997,459,467 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
160,276,852,543 |
152,628,669,108 |
19,626,394,310 |
41,333,694,527 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
79,680,306,041 |
102,900,452,289 |
255,529,121,397 |
181,663,764,940 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,486,688,785,299 |
1,508,434,023,116 |
1,535,589,857,140 |
1,562,797,768,325 |
|