MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Sonadezi Long Thành (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 713,123,057,970 724,416,369,008 762,337,064,642 756,177,116,828
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 155,457,268,198 134,067,385,388 168,254,742,769 104,962,946,569
1. Tiền 24,877,268,198 24,067,385,388 56,689,409,435 19,962,946,569
2. Các khoản tương đương tiền 130,580,000,000 110,000,000,000 111,565,333,334 85,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 413,080,000,000 454,490,000,000 443,850,000,000 510,080,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 413,080,000,000 454,490,000,000 443,850,000,000 510,080,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 50,771,870,102 40,847,719,606 55,801,707,297 43,382,032,412
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 19,231,877,390 15,534,981,780 19,379,875,564 21,376,256,993
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 27,057,899,264 16,817,128,296 28,945,970,382 13,853,184,820
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,780,464,054 11,571,252,138 10,551,503,959 11,383,494,266
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,298,370,606 -3,075,642,608 -3,075,642,608 -3,230,903,667
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 85,536,616,264 83,554,720,354 82,998,570,596 82,169,717,147
1. Hàng tồn kho 85,536,616,264 83,554,720,354 82,998,570,596 82,169,717,147
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,277,303,406 11,456,543,660 11,432,043,980 15,582,420,700
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,889,660,709 1,018,672,321 1,256,635,928 2,343,000,608
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,093,005,385 2,935,214,007 911,141,360 3,946,681,032
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 5,294,637,312 7,502,657,332 9,264,266,692 9,292,739,060
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 773,565,727,329 784,017,654,108 773,252,792,498 806,620,651,497
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 163,419,503,481 157,433,828,795 154,504,485,364 151,347,390,013
1. Tài sản cố định hữu hình 163,419,503,481 157,433,828,795 154,504,485,364 151,347,390,013
- Nguyên giá 412,362,334,022 412,906,352,337 415,770,242,777 417,602,182,882
- Giá trị hao mòn lũy kế -248,942,830,541 -255,472,523,542 -261,265,757,413 -266,254,792,869
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 700,039,229 700,039,229 700,039,229 700,039,229
- Giá trị hao mòn lũy kế -700,039,229 -700,039,229 -700,039,229 -700,039,229
III. Bất động sản đầu tư 205,471,279,143 219,588,097,119 213,318,175,703 227,214,830,579
- Nguyên giá 319,458,652,434 340,796,523,410 341,704,941,994 363,152,075,864
- Giá trị hao mòn lũy kế -113,987,373,291 -121,208,426,291 -128,386,766,291 -135,937,245,285
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,687,879,383 3,934,605,476 4,103,025,652 27,755,397,788
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,687,879,383 3,934,605,476 4,103,025,652 27,755,397,788
V. Đầu tư tài chính dài hạn 190,836,400,000 190,836,400,000 190,836,400,000 190,836,400,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 24,500,000,000 24,500,000,000 24,500,000,000 24,500,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 166,336,400,000 166,336,400,000 166,336,400,000 166,336,400,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 212,150,665,322 212,224,722,718 210,490,705,779 209,466,633,117
1. Chi phí trả trước dài hạn 212,150,665,322 210,316,301,718 208,615,762,979 207,625,277,517
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,908,421,000 1,874,942,800 1,841,355,600
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,486,688,785,299 1,508,434,023,116 1,535,589,857,140 1,562,797,768,325
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 981,915,584,130 988,088,859,134 995,618,298,848 1,064,694,221,044
I. Nợ ngắn hạn 71,372,458,806 74,615,186,334 81,250,074,885 141,782,744,157
1. Phải trả người bán ngắn hạn 10,349,485,872 8,791,704,344 4,798,797,855 20,728,274,412
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,794,358,400 5,370,887,477 4,102,008,446 1,303,727,114
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 713,751,513 161,173,864 286,076,352 172,553,600
4. Phải trả người lao động 5,793,920,453 5,940,339,000 2,922,416,059 2,459,030,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 102,484,620 202,553,884 1,770,896,120 242,930,824
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 14,106,716,767 25,973,038,757 42,956,238,895 27,934,464,088
9. Phải trả ngắn hạn khác 24,888,649,328 16,702,165,088 17,271,456,423 65,869,027,656
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 800,000,000 3,200,000,000 2,400,000,000 1,600,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,823,091,853 8,273,323,920 4,742,184,735 21,472,736,463
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 910,543,125,324 913,473,672,800 914,368,223,963 922,911,476,887
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 6,638,361,293 5,271,403,933 5,301,403,933 5,301,403,933
3. Chi phí phải trả dài hạn 92,986,928,864 106,511,313,655 103,109,429,005 99,702,075,328
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 777,714,710,970 772,343,816,477 776,830,404,340 783,966,462,201
7. Phải trả dài hạn khác 28,403,124,197 27,747,138,735 27,526,986,685 32,341,535,425
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4,800,000,000 1,600,000,000 1,600,000,000 1,600,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 504,773,201,169 520,345,163,982 539,971,558,292 498,103,547,281
I. Vốn chủ sở hữu 504,773,201,169 520,345,163,982 539,971,558,292 498,103,547,281
1. Vốn góp của chủ sở hữu 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,000,619,235 4,000,619,235 4,000,619,235 4,000,619,235
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -22,812,874,949 -22,812,874,949 -22,812,874,949 -22,812,874,949
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 83,628,298,299 83,628,298,299 83,628,298,299 93,918,343,528
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 239,957,158,584 255,529,121,397 275,155,515,707 222,997,459,467
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 160,276,852,543 152,628,669,108 19,626,394,310 41,333,694,527
- LNST chưa phân phối kỳ này 79,680,306,041 102,900,452,289 255,529,121,397 181,663,764,940
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,486,688,785,299 1,508,434,023,116 1,535,589,857,140 1,562,797,768,325
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.