TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
528,550,834,532 |
|
|
554,862,865,243 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
179,495,418,433 |
|
|
134,395,298,590 |
|
1. Tiền |
29,695,418,433 |
|
|
19,395,298,590 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
149,800,000,000 |
|
|
115,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
217,300,000,000 |
|
|
286,857,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
217,300,000,000 |
|
|
286,857,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
40,112,601,072 |
|
|
41,814,595,528 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
22,792,501,377 |
|
|
30,843,347,123 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,347,814,856 |
|
|
7,116,294,039 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
12,438,496,993 |
|
|
7,655,268,373 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,466,212,154 |
|
|
-3,800,314,007 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
82,224,078,707 |
|
|
84,736,652,941 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
84,736,652,941 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,418,736,320 |
|
|
7,059,318,184 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,957,980,335 |
|
|
1,967,385,850 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,116,519,616 |
|
|
4,415,978,386 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,344,236,369 |
|
|
675,953,948 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
759,438,092,119 |
|
|
766,994,926,969 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
10,580,000,000 |
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
10,580,000,000 |
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
173,474,633,584 |
|
|
166,909,537,033 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
173,474,633,584 |
|
|
166,909,537,033 |
|
- Nguyên giá |
390,065,713,324 |
|
|
402,462,250,503 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-216,591,079,740 |
|
|
-235,552,713,470 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
700,039,229 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-700,039,229 |
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
169,405,366,439 |
|
|
151,104,675,763 |
|
- Nguyên giá |
272,471,070,424 |
|
|
274,189,241,700 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-103,065,703,985 |
|
|
-123,084,565,937 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
9,252,359,844 |
|
|
48,576,781,044 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
9,252,359,844 |
|
|
48,576,781,044 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
190,836,400,000 |
|
|
190,836,400,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
24,500,000,000 |
|
|
24,500,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
166,336,400,000 |
|
|
166,336,400,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
205,889,332,252 |
|
|
209,567,533,129 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
205,889,332,252 |
|
|
209,567,533,129 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,287,988,926,651 |
|
|
1,321,857,792,212 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
843,957,018,241 |
|
|
879,891,919,592 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
105,341,889,360 |
|
|
128,915,892,122 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
22,033,747,754 |
|
|
14,965,157,014 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,170,916,927 |
|
|
3,530,473,388 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,795,000 |
|
|
77,419,600 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,379,201,602 |
|
|
246,758,410 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
956,433,862 |
|
|
2,849,427,627 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
27,898,306,587 |
|
|
35,474,726,104 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
38,776,552,423 |
|
|
52,718,355,434 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,450,000,000 |
|
|
2,400,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
9,672,935,205 |
|
|
16,653,574,545 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
738,615,128,881 |
|
|
750,976,027,470 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
16,975,000,000 |
|
|
11,635,000,001 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
109,288,606,587 |
|
|
100,510,748,971 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
582,934,958,009 |
|
|
608,467,930,043 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
21,466,564,285 |
|
|
25,562,348,455 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
7,950,000,000 |
|
|
4,800,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
444,031,908,410 |
|
|
441,965,872,620 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
444,031,908,410 |
|
|
441,965,872,620 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
|
|
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
200,000,000,000 |
|
|
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,000,619,235 |
|
|
4,000,619,235 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-22,812,874,949 |
|
|
-22,812,874,949 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
80,878,977,112 |
|
|
83,628,298,299 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
181,965,187,012 |
|
|
177,149,830,035 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
157,627,386,088 |
|
|
164,345,671,158 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
24,337,800,924 |
|
|
12,804,158,877 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,287,988,926,651 |
|
|
1,321,857,792,212 |
|