MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Sonadezi Long Thành (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 528,550,834,532 554,862,865,243
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 179,495,418,433 134,395,298,590
1. Tiền 29,695,418,433 19,395,298,590
2. Các khoản tương đương tiền 149,800,000,000 115,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 217,300,000,000 286,857,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 217,300,000,000 286,857,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 40,112,601,072 41,814,595,528
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 22,792,501,377 30,843,347,123
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,347,814,856 7,116,294,039
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 12,438,496,993 7,655,268,373
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,466,212,154 -3,800,314,007
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 82,224,078,707 84,736,652,941
1. Hàng tồn kho 84,736,652,941
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,418,736,320 7,059,318,184
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,957,980,335 1,967,385,850
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,116,519,616 4,415,978,386
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,344,236,369 675,953,948
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 759,438,092,119 766,994,926,969
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,580,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 10,580,000,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 173,474,633,584 166,909,537,033
1. Tài sản cố định hữu hình 173,474,633,584 166,909,537,033
- Nguyên giá 390,065,713,324 402,462,250,503
- Giá trị hao mòn lũy kế -216,591,079,740 -235,552,713,470
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 700,039,229
- Giá trị hao mòn lũy kế -700,039,229
III. Bất động sản đầu tư 169,405,366,439 151,104,675,763
- Nguyên giá 272,471,070,424 274,189,241,700
- Giá trị hao mòn lũy kế -103,065,703,985 -123,084,565,937
IV. Tài sản dở dang dài hạn 9,252,359,844 48,576,781,044
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 9,252,359,844 48,576,781,044
V. Đầu tư tài chính dài hạn 190,836,400,000 190,836,400,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 24,500,000,000 24,500,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 166,336,400,000 166,336,400,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 205,889,332,252 209,567,533,129
1. Chi phí trả trước dài hạn 205,889,332,252 209,567,533,129
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,287,988,926,651 1,321,857,792,212
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 843,957,018,241 879,891,919,592
I. Nợ ngắn hạn 105,341,889,360 128,915,892,122
1. Phải trả người bán ngắn hạn 22,033,747,754 14,965,157,014
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,170,916,927 3,530,473,388
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,795,000 77,419,600
4. Phải trả người lao động 2,379,201,602 246,758,410
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 956,433,862 2,849,427,627
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 27,898,306,587 35,474,726,104
9. Phải trả ngắn hạn khác 38,776,552,423 52,718,355,434
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,450,000,000 2,400,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,672,935,205 16,653,574,545
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 738,615,128,881 750,976,027,470
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 16,975,000,000 11,635,000,001
3. Chi phí phải trả dài hạn 109,288,606,587 100,510,748,971
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 582,934,958,009 608,467,930,043
7. Phải trả dài hạn khác 21,466,564,285 25,562,348,455
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 7,950,000,000 4,800,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 444,031,908,410 441,965,872,620
I. Vốn chủ sở hữu 444,031,908,410 441,965,872,620
1. Vốn góp của chủ sở hữu 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,000,619,235 4,000,619,235
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -22,812,874,949 -22,812,874,949
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 80,878,977,112 83,628,298,299
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 181,965,187,012 177,149,830,035
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 157,627,386,088 164,345,671,158
- LNST chưa phân phối kỳ này 24,337,800,924 12,804,158,877
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,287,988,926,651 1,321,857,792,212
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.