1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
63,162,618,171 |
288,174,190,470 |
208,104,086,567 |
258,516,219,825 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
1,500,000 |
5,500,000 |
4,500,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
63,162,618,171 |
288,172,690,470 |
208,098,586,567 |
258,511,719,825 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
28,868,203,507 |
150,475,903,916 |
122,427,922,663 |
165,852,941,332 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
34,294,414,664 |
137,696,786,554 |
85,670,663,904 |
92,658,778,493 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,431,351,806 |
1,741,097,954 |
6,127,403,524 |
7,784,388,738 |
|
7. Chi phí tài chính |
11,649,240,151 |
12,325,404,536 |
10,763,812,439 |
11,275,765,245 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
11,649,240,151 |
12,325,404,536 |
10,763,812,439 |
11,109,327,063 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
751,678,397 |
625,080,298 |
5,541,813,198 |
1,630,714,307 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,715,620,427 |
7,469,634,153 |
7,656,216,399 |
22,609,219,077 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
14,609,227,495 |
119,017,765,521 |
67,836,225,392 |
64,927,468,602 |
|
12. Thu nhập khác |
|
419,177,421 |
|
546,763,889 |
|
13. Chi phí khác |
|
13,602,577 |
465,738,472 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
405,574,844 |
-465,738,472 |
546,763,889 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
14,609,227,495 |
119,423,340,365 |
67,370,486,920 |
65,474,232,491 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,855,839,899 |
23,454,731,807 |
12,280,183,662 |
9,413,240,391 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,753,387,596 |
95,968,608,558 |
55,090,303,258 |
56,060,992,100 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,753,387,596 |
95,968,608,558 |
55,090,303,258 |
56,060,992,100 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
118 |
960 |
408 |
415 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
408 |
|
|