1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
174,475,788,930 |
48,919,901,351 |
120,724,405,653 |
152,981,888,884 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
174,475,788,930 |
48,919,901,351 |
120,724,405,653 |
152,981,888,884 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
88,530,923,823 |
16,024,689,426 |
55,922,269,241 |
63,601,332,872 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
85,944,865,107 |
32,895,211,925 |
64,802,136,412 |
89,380,556,012 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,743,785,656 |
8,808,039,442 |
3,484,382,246 |
8,433,694,579 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,410,626,839 |
2,578,210,771 |
1,982,923,022 |
2,194,718,263 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,410,626,839 |
2,570,768,511 |
1,982,923,022 |
2,153,533,967 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,236,515,814 |
1,861,756,654 |
754,831,182 |
3,665,314,729 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,465,029,369 |
12,556,710,212 |
5,298,622,283 |
6,879,583,932 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
78,576,478,741 |
24,706,573,730 |
60,250,142,171 |
85,074,633,667 |
|
12. Thu nhập khác |
375 |
25,397,274 |
1,564,706,716 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
375 |
25,397,274 |
1,564,706,716 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
78,576,479,116 |
24,731,971,004 |
61,814,848,887 |
85,074,633,667 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
12,820,634,956 |
4,055,884,511 |
8,157,048,978 |
13,572,161,164 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
65,755,844,160 |
20,676,086,493 |
53,657,799,909 |
71,502,472,503 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
65,755,844,160 |
20,676,086,493 |
53,657,799,909 |
71,502,472,503 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
658 |
207 |
511 |
715 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|