MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Sonadezi Châu Đức (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 174,475,788,930 48,919,901,351 120,724,405,653 152,981,888,884
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 174,475,788,930 48,919,901,351 120,724,405,653 152,981,888,884
4. Giá vốn hàng bán 88,530,923,823 16,024,689,426 55,922,269,241 63,601,332,872
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 85,944,865,107 32,895,211,925 64,802,136,412 89,380,556,012
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,743,785,656 8,808,039,442 3,484,382,246 8,433,694,579
7. Chi phí tài chính 2,410,626,839 2,578,210,771 1,982,923,022 2,194,718,263
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,410,626,839 2,570,768,511 1,982,923,022 2,153,533,967
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,236,515,814 1,861,756,654 754,831,182 3,665,314,729
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,465,029,369 12,556,710,212 5,298,622,283 6,879,583,932
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 78,576,478,741 24,706,573,730 60,250,142,171 85,074,633,667
12. Thu nhập khác 375 25,397,274 1,564,706,716
13. Chi phí khác
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 375 25,397,274 1,564,706,716
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 78,576,479,116 24,731,971,004 61,814,848,887 85,074,633,667
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 12,820,634,956 4,055,884,511 8,157,048,978 13,572,161,164
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 65,755,844,160 20,676,086,493 53,657,799,909 71,502,472,503
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 65,755,844,160 20,676,086,493 53,657,799,909 71,502,472,503
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 658 207 511 715
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.