TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
256,343,242,701 |
489,910,831,132 |
448,304,632,795 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
95,079,427,342 |
276,124,911,168 |
327,324,111,071 |
|
1. Tiền |
|
11,972,000,792 |
19,011,005,610 |
13,214,367,256 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
83,107,426,550 |
257,113,905,558 |
314,109,743,815 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
40,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
40,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
119,781,201,448 |
161,375,030,214 |
69,543,364,873 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
102,485,887,886 |
145,614,001,344 |
38,626,772,327 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
15,824,275,598 |
13,373,402,975 |
30,431,570,905 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
1,471,037,964 |
2,387,625,895 |
1,271,655,297 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-786,633,656 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
1,348,848,146 |
1,137,552,891 |
1,212,641,825 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
1,348,848,146 |
1,137,552,891 |
1,212,641,825 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
133,765,765 |
1,273,336,859 |
224,515,026 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
133,765,765 |
241,356,366 |
224,456,026 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
59,000 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
1,031,980,493 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
2,125,152,516,155 |
2,182,605,357,779 |
2,261,489,817,278 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
168,101,010 |
168,101,010 |
173,101,010 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
168,101,010 |
168,101,010 |
173,101,010 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
319,892,234,017 |
319,740,203,574 |
319,862,797,045 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
319,570,628,911 |
319,477,067,348 |
319,652,708,244 |
|
- Nguyên giá |
|
371,835,099,472 |
374,349,539,472 |
377,101,430,476 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-52,264,470,561 |
-54,872,472,124 |
-57,448,722,232 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
321,605,106 |
263,136,226 |
210,088,801 |
|
- Nguyên giá |
|
5,512,449,780 |
5,512,449,780 |
5,512,449,780 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-5,190,844,674 |
-5,249,313,554 |
-5,302,360,979 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
69,837,680,528 |
71,562,164,772 |
70,519,748,355 |
|
- Nguyên giá |
|
498,033,461,988 |
500,036,696,756 |
500,036,696,756 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-428,195,781,460 |
-428,474,531,984 |
-429,516,948,401 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
1,676,083,218,855 |
1,732,726,720,188 |
1,806,264,626,104 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
1,676,083,218,855 |
1,732,726,720,188 |
1,806,264,626,104 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
48,018,125,000 |
48,018,125,000 |
48,018,125,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
48,018,125,000 |
48,018,125,000 |
48,018,125,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
11,153,156,745 |
10,390,043,235 |
16,651,419,764 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
11,153,156,745 |
10,390,043,235 |
16,651,419,764 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
2,381,495,758,856 |
2,672,516,188,911 |
2,709,794,450,073 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
1,233,099,141,473 |
1,515,404,071,447 |
1,536,118,287,536 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
173,827,491,056 |
218,780,654,145 |
228,421,089,155 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
32,454,741,372 |
26,353,470,482 |
28,688,452,301 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
13,522,666,870 |
66,574,927,806 |
112,928,530,509 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
11,611,039,846 |
3,209,942,080 |
10,959,774,236 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
1,122,086,600 |
4,608,003,000 |
1,640,115,700 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
6,455,610,061 |
2,277,060,223 |
1,035,739,370 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
1,269,843,750 |
9,727,253,756 |
35,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
24,174,343,205 |
18,109,568,867 |
8,397,334,462 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
70,725,000,000 |
79,900,000,000 |
57,925,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
12,492,159,352 |
8,020,427,931 |
6,811,142,577 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
1,059,271,650,417 |
1,296,623,417,302 |
1,307,697,198,381 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
184,907,105,798 |
192,264,924,693 |
203,338,705,772 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
49,523,906,250 |
259,709,156,402 |
259,709,156,402 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
5,352,189,436 |
1,965,241,436 |
1,965,241,436 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
819,488,448,933 |
842,684,094,771 |
842,684,094,771 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
1,148,396,617,383 |
1,157,112,117,464 |
1,173,676,162,537 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
1,148,396,617,383 |
1,157,112,117,464 |
1,173,676,162,537 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
5,407,250,000 |
5,407,250,000 |
5,407,250,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
28,885,884,756 |
28,885,884,756 |
28,885,884,756 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
11,141,942,378 |
11,141,942,378 |
11,141,942,378 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
102,961,540,249 |
111,677,040,330 |
128,241,085,403 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
89,342,445,654 |
98,057,945,735 |
18,516,389,639 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
13,619,094,595 |
13,619,094,595 |
109,724,695,764 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
2,381,495,758,856 |
2,672,516,188,911 |
2,709,794,450,073 |
|