MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 272,937,716,233 162,617,693,357 221,737,925,657 181,534,842,331
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 272,937,716,233 162,617,693,357 221,737,925,657 181,534,842,331
4. Giá vốn hàng bán 225,489,647,458 127,581,918,698 173,835,453,437 131,612,722,490
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 47,448,068,775 35,035,774,659 47,902,472,220 49,922,119,841
6. Doanh thu hoạt động tài chính 10,307,054,405 48,708,376,588 15,347,371,456 6,418,874,783
7. Chi phí tài chính 1,630,178,739 1,472,756,910 2,796,037,972 3,220,746,640
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,186,164,599 1,472,756,910 2,561,802,637 1,181,339,504
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 5,200,628,125 -33,894,515,226 8,716,354,042 22,658,981,562
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,536,809,742 4,979,814,791 4,358,891,057 4,688,760,901
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 55,788,762,824 43,397,064,320 64,811,268,689 71,090,468,645
12. Thu nhập khác 161,302,572 81,266,176 14,434,802 95,035,464
13. Chi phí khác 265,941,418 149,583 989,467 45,921,171
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -104,638,846 81,116,593 13,445,335 49,114,293
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 55,684,123,978 43,478,180,913 64,824,714,024 71,139,582,938
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,493,030,405 6,354,638,410 8,957,415,744 9,736,363,053
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 225,553,030 18,300,505 18,503,844 -739,275,722
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 46,965,540,543 37,105,241,998 55,848,794,436 62,142,495,607
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 46,696,027,981 36,993,335,813 55,820,674,329 62,113,807,955
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 269,512,562 111,906,185 28,120,107 28,687,652
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 696 551 832 926
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.