1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
272,937,716,233 |
162,617,693,357 |
221,737,925,657 |
181,534,842,331 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
272,937,716,233 |
162,617,693,357 |
221,737,925,657 |
181,534,842,331 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
225,489,647,458 |
127,581,918,698 |
173,835,453,437 |
131,612,722,490 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
47,448,068,775 |
35,035,774,659 |
47,902,472,220 |
49,922,119,841 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
10,307,054,405 |
48,708,376,588 |
15,347,371,456 |
6,418,874,783 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,630,178,739 |
1,472,756,910 |
2,796,037,972 |
3,220,746,640 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,186,164,599 |
1,472,756,910 |
2,561,802,637 |
1,181,339,504 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
5,200,628,125 |
-33,894,515,226 |
8,716,354,042 |
22,658,981,562 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,536,809,742 |
4,979,814,791 |
4,358,891,057 |
4,688,760,901 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
55,788,762,824 |
43,397,064,320 |
64,811,268,689 |
71,090,468,645 |
|
12. Thu nhập khác |
161,302,572 |
81,266,176 |
14,434,802 |
95,035,464 |
|
13. Chi phí khác |
265,941,418 |
149,583 |
989,467 |
45,921,171 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-104,638,846 |
81,116,593 |
13,445,335 |
49,114,293 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
55,684,123,978 |
43,478,180,913 |
64,824,714,024 |
71,139,582,938 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,493,030,405 |
6,354,638,410 |
8,957,415,744 |
9,736,363,053 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
225,553,030 |
18,300,505 |
18,503,844 |
-739,275,722 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
46,965,540,543 |
37,105,241,998 |
55,848,794,436 |
62,142,495,607 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
46,696,027,981 |
36,993,335,813 |
55,820,674,329 |
62,113,807,955 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
269,512,562 |
111,906,185 |
28,120,107 |
28,687,652 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
696 |
551 |
832 |
926 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|