1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
184,496,395,661 |
207,604,813,264 |
267,640,190,343 |
272,937,716,233 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
184,496,395,661 |
207,604,813,264 |
267,640,190,343 |
272,937,716,233 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
131,951,000,890 |
154,419,683,887 |
210,112,167,199 |
225,489,647,458 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
52,545,394,771 |
53,185,129,377 |
57,528,023,144 |
47,448,068,775 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
52,821,973,837 |
17,250,694,291 |
2,037,725,858 |
10,307,054,405 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,590,391,355 |
3,219,022,120 |
3,000,730,819 |
1,630,178,739 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,590,391,355 |
2,075,211,500 |
1,707,658,416 |
2,186,164,599 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-39,419,584,815 |
4,439,343,069 |
19,169,894,719 |
5,200,628,125 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,910,242,480 |
4,979,409,929 |
4,491,510,956 |
5,536,809,742 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
58,447,149,958 |
66,676,734,688 |
71,243,401,946 |
55,788,762,824 |
|
12. Thu nhập khác |
83,318,734 |
823,517,467 |
490,611,476 |
161,302,572 |
|
13. Chi phí khác |
73,604,181 |
71,933,064 |
283,366,008 |
265,941,418 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
9,714,553 |
751,584,403 |
207,245,468 |
-104,638,846 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
58,456,864,511 |
67,428,319,091 |
71,450,647,414 |
55,684,123,978 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
9,390,504,095 |
9,670,657,179 |
10,520,688,808 |
8,493,030,405 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-9,100,505 |
-49,316,240 |
-6,600,505 |
225,553,030 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
49,075,460,921 |
57,806,978,152 |
60,936,559,111 |
46,965,540,543 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
49,062,415,420 |
57,764,572,497 |
60,695,366,278 |
46,696,027,981 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
13,045,501 |
42,405,655 |
241,192,833 |
269,512,562 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
731 |
861 |
905 |
696 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|