MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 184,496,395,661 207,604,813,264 267,640,190,343 272,937,716,233
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 184,496,395,661 207,604,813,264 267,640,190,343 272,937,716,233
4. Giá vốn hàng bán 131,951,000,890 154,419,683,887 210,112,167,199 225,489,647,458
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 52,545,394,771 53,185,129,377 57,528,023,144 47,448,068,775
6. Doanh thu hoạt động tài chính 52,821,973,837 17,250,694,291 2,037,725,858 10,307,054,405
7. Chi phí tài chính 1,590,391,355 3,219,022,120 3,000,730,819 1,630,178,739
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,590,391,355 2,075,211,500 1,707,658,416 2,186,164,599
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -39,419,584,815 4,439,343,069 19,169,894,719 5,200,628,125
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,910,242,480 4,979,409,929 4,491,510,956 5,536,809,742
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 58,447,149,958 66,676,734,688 71,243,401,946 55,788,762,824
12. Thu nhập khác 83,318,734 823,517,467 490,611,476 161,302,572
13. Chi phí khác 73,604,181 71,933,064 283,366,008 265,941,418
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 9,714,553 751,584,403 207,245,468 -104,638,846
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 58,456,864,511 67,428,319,091 71,450,647,414 55,684,123,978
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 9,390,504,095 9,670,657,179 10,520,688,808 8,493,030,405
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -9,100,505 -49,316,240 -6,600,505 225,553,030
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 49,075,460,921 57,806,978,152 60,936,559,111 46,965,540,543
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 49,062,415,420 57,764,572,497 60,695,366,278 46,696,027,981
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 13,045,501 42,405,655 241,192,833 269,512,562
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 731 861 905 696
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.