MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 226,183,255,238 156,133,959,356 162,535,807,694 184,496,395,661
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 226,183,255,238 156,133,959,356 162,535,807,694 184,496,395,661
4. Giá vốn hàng bán 164,342,907,648 121,802,040,932 122,338,195,515 131,951,000,890
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 61,840,347,590 34,331,918,424 40,197,612,179 52,545,394,771
6. Doanh thu hoạt động tài chính 53,615,508,723 5,916,561,151 2,685,611,001 52,821,973,837
7. Chi phí tài chính 2,047,814,396 1,704,366,826 1,776,462,383 1,590,391,355
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,137,119,335 1,673,762,171 1,714,596,498 1,590,391,355
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -34,832,461,532 5,658,664,340 9,638,272,273 -39,419,584,815
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,074,594,452 3,059,480,299 5,133,770,974 5,910,242,480
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 74,500,985,933 41,143,296,790 45,611,262,096 58,447,149,958
12. Thu nhập khác 272,803,805 11,021,103 991,953,609 83,318,734
13. Chi phí khác 48,714,479 3,810,814 270,733,962 73,604,181
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 224,089,326 7,210,289 721,219,647 9,714,553
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 74,725,075,259 41,150,507,079 46,332,481,743 58,456,864,511
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 11,671,022,705 6,274,658,108 7,399,973,768 9,390,504,095
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -18,300,505 27,874,579 16,432,280 -9,100,505
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 63,072,353,059 34,847,974,392 38,916,075,695 49,075,460,921
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 63,106,949,574 34,700,402,931 38,790,630,692 49,062,415,420
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -34,596,515 147,571,461 125,445,003 13,045,501
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 940 517 578 731
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.