1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
226,183,255,238 |
156,133,959,356 |
162,535,807,694 |
184,496,395,661 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
226,183,255,238 |
156,133,959,356 |
162,535,807,694 |
184,496,395,661 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
164,342,907,648 |
121,802,040,932 |
122,338,195,515 |
131,951,000,890 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
61,840,347,590 |
34,331,918,424 |
40,197,612,179 |
52,545,394,771 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
53,615,508,723 |
5,916,561,151 |
2,685,611,001 |
52,821,973,837 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,047,814,396 |
1,704,366,826 |
1,776,462,383 |
1,590,391,355 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,137,119,335 |
1,673,762,171 |
1,714,596,498 |
1,590,391,355 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-34,832,461,532 |
5,658,664,340 |
9,638,272,273 |
-39,419,584,815 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,074,594,452 |
3,059,480,299 |
5,133,770,974 |
5,910,242,480 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
74,500,985,933 |
41,143,296,790 |
45,611,262,096 |
58,447,149,958 |
|
12. Thu nhập khác |
272,803,805 |
11,021,103 |
991,953,609 |
83,318,734 |
|
13. Chi phí khác |
48,714,479 |
3,810,814 |
270,733,962 |
73,604,181 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
224,089,326 |
7,210,289 |
721,219,647 |
9,714,553 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
74,725,075,259 |
41,150,507,079 |
46,332,481,743 |
58,456,864,511 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
11,671,022,705 |
6,274,658,108 |
7,399,973,768 |
9,390,504,095 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-18,300,505 |
27,874,579 |
16,432,280 |
-9,100,505 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
63,072,353,059 |
34,847,974,392 |
38,916,075,695 |
49,075,460,921 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
63,106,949,574 |
34,700,402,931 |
38,790,630,692 |
49,062,415,420 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-34,596,515 |
147,571,461 |
125,445,003 |
13,045,501 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
940 |
517 |
578 |
731 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|