TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
447,151,290,282 |
475,577,716,563 |
542,706,583,619 |
539,445,978,357 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
233,682,154,614 |
244,163,982,766 |
280,132,611,119 |
330,965,067,796 |
|
1. Tiền |
49,682,154,614 |
51,163,982,766 |
55,132,611,119 |
70,965,067,796 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
184,000,000,000 |
193,000,000,000 |
225,000,000,000 |
260,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
74,099,718,170 |
72,599,448,170 |
69,515,540,000 |
69,859,450,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
74,099,718,170 |
72,599,448,170 |
69,515,540,000 |
69,859,450,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
132,708,918,310 |
154,098,338,165 |
174,640,025,883 |
132,605,373,272 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
95,884,723,797 |
91,066,648,836 |
118,990,929,092 |
96,218,066,284 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
42,866,430,217 |
22,415,163,344 |
26,583,781,505 |
21,483,566,388 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
11,288,918,852 |
57,947,680,541 |
46,480,612,728 |
32,319,038,042 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-17,331,154,556 |
-17,331,154,556 |
-17,415,297,442 |
-17,415,297,442 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
5,046,926,904 |
3,274,672,037 |
16,872,221,189 |
3,053,541,745 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,046,926,904 |
3,274,672,037 |
16,872,221,189 |
3,053,541,745 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,613,572,284 |
1,441,275,425 |
1,546,185,428 |
2,962,545,544 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
787,826,108 |
1,120,493,651 |
826,741,334 |
981,311,676 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
825,746,176 |
320,781,774 |
608,141 |
671,787 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
718,835,953 |
1,980,562,081 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,292,225,297,641 |
1,278,529,242,851 |
1,272,068,701,799 |
1,302,510,047,505 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
7,026,450,000 |
7,026,450,000 |
7,026,450,000 |
7,046,450,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
7,026,450,000 |
7,026,450,000 |
7,026,450,000 |
7,046,450,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
564,166,324,410 |
699,473,774,295 |
682,404,428,206 |
665,912,080,104 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
558,441,483,577 |
689,285,856,378 |
672,390,235,288 |
656,071,612,185 |
|
- Nguyên giá |
906,812,890,064 |
1,055,103,925,588 |
1,055,673,925,588 |
1,056,853,224,850 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-348,371,406,487 |
-365,818,069,210 |
-383,283,690,300 |
-400,781,612,665 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,724,840,833 |
10,187,917,917 |
10,014,192,918 |
9,840,467,919 |
|
- Nguyên giá |
6,172,545,000 |
10,761,545,000 |
10,761,545,000 |
10,761,545,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-447,704,167 |
-573,627,083 |
-747,352,082 |
-921,077,081 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
203,539,729,929 |
92,272,750,816 |
94,436,315,487 |
117,938,024,436 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
203,539,729,929 |
92,272,750,816 |
94,436,315,487 |
117,938,024,436 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
512,242,995,877 |
475,307,328,198 |
484,023,682,240 |
506,682,663,802 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
511,429,871,238 |
474,494,203,559 |
483,210,557,601 |
505,869,539,163 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
813,124,639 |
813,124,639 |
813,124,639 |
813,124,639 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,249,797,425 |
4,448,939,542 |
4,177,825,866 |
4,930,829,163 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,249,797,425 |
4,448,939,542 |
4,177,825,866 |
3,514,260,047 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
1,416,569,116 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,739,376,587,923 |
1,754,106,959,414 |
1,814,775,285,418 |
1,841,956,025,862 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
264,494,203,472 |
245,160,485,418 |
266,920,444,244 |
235,154,971,557 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
152,855,486,664 |
141,463,285,843 |
167,665,828,026 |
139,001,858,139 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
52,519,737,352 |
42,776,353,111 |
58,284,664,838 |
46,726,359,044 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
674,482,735 |
3,341,274,799 |
4,649,345,346 |
7,568,576,069 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,688,197,379 |
8,016,985,183 |
14,347,948,535 |
11,384,259,845 |
|
4. Phải trả người lao động |
15,280,859,624 |
11,080,625,769 |
11,719,919,254 |
14,536,578,669 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
17,785,803,734 |
19,638,211,049 |
2,100,922,903 |
3,146,525,087 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
950,000,000 |
650,000,000 |
350,000,000 |
1,250,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
39,559,785,682 |
38,582,315,774 |
39,232,757,178 |
35,383,380,371 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
14,159,516,958 |
12,899,216,958 |
12,899,216,958 |
12,994,089,444 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
17,514,365,360 |
939,101,827 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,237,103,200 |
4,478,303,200 |
6,566,687,654 |
5,072,987,783 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
111,638,716,808 |
103,697,199,575 |
99,254,616,218 |
96,153,113,418 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
18,345,645,000 |
17,788,295,000 |
17,047,595,000 |
15,308,745,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
89,892,328,720 |
82,489,860,982 |
78,769,473,781 |
77,476,323,293 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
32,697,963 |
50,998,468 |
69,502,312 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
3,368,045,125 |
3,368,045,125 |
3,368,045,125 |
3,368,045,125 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,474,882,384,451 |
1,508,946,473,996 |
1,547,854,841,174 |
1,606,801,054,305 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,474,882,384,451 |
1,508,946,473,996 |
1,547,854,841,174 |
1,606,801,054,305 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
671,000,000,000 |
671,000,000,000 |
671,000,000,000 |
671,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
671,000,000,000 |
671,000,000,000 |
671,000,000,000 |
671,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
530,450,206 |
530,450,206 |
530,450,206 |
530,450,206 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
18,113,801,578 |
18,113,801,578 |
18,113,801,578 |
18,113,801,578 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
49,565,919,026 |
49,565,919,026 |
49,565,919,026 |
49,565,919,026 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
729,353,605,503 |
763,305,788,863 |
805,459,795,945 |
864,704,546,824 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
515,734,389,994 |
726,312,453,050 |
722,390,592,458 |
722,005,872,458 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
213,619,215,509 |
36,993,335,813 |
83,069,203,487 |
142,698,674,366 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
6,318,608,138 |
6,430,514,323 |
3,184,874,419 |
2,886,336,671 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,739,376,587,923 |
1,754,106,959,414 |
1,814,775,285,418 |
1,841,956,025,862 |
|