MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 447,151,290,282 475,577,716,563 542,706,583,619 539,445,978,357
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 233,682,154,614 244,163,982,766 280,132,611,119 330,965,067,796
1. Tiền 49,682,154,614 51,163,982,766 55,132,611,119 70,965,067,796
2. Các khoản tương đương tiền 184,000,000,000 193,000,000,000 225,000,000,000 260,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 74,099,718,170 72,599,448,170 69,515,540,000 69,859,450,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 74,099,718,170 72,599,448,170 69,515,540,000 69,859,450,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 132,708,918,310 154,098,338,165 174,640,025,883 132,605,373,272
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 95,884,723,797 91,066,648,836 118,990,929,092 96,218,066,284
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 42,866,430,217 22,415,163,344 26,583,781,505 21,483,566,388
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 11,288,918,852 57,947,680,541 46,480,612,728 32,319,038,042
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -17,331,154,556 -17,331,154,556 -17,415,297,442 -17,415,297,442
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 5,046,926,904 3,274,672,037 16,872,221,189 3,053,541,745
1. Hàng tồn kho 5,046,926,904 3,274,672,037 16,872,221,189 3,053,541,745
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,613,572,284 1,441,275,425 1,546,185,428 2,962,545,544
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 787,826,108 1,120,493,651 826,741,334 981,311,676
2. Thuế GTGT được khấu trừ 825,746,176 320,781,774 608,141 671,787
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 718,835,953 1,980,562,081
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,292,225,297,641 1,278,529,242,851 1,272,068,701,799 1,302,510,047,505
I. Các khoản phải thu dài hạn 7,026,450,000 7,026,450,000 7,026,450,000 7,046,450,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 7,026,450,000 7,026,450,000 7,026,450,000 7,046,450,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 564,166,324,410 699,473,774,295 682,404,428,206 665,912,080,104
1. Tài sản cố định hữu hình 558,441,483,577 689,285,856,378 672,390,235,288 656,071,612,185
- Nguyên giá 906,812,890,064 1,055,103,925,588 1,055,673,925,588 1,056,853,224,850
- Giá trị hao mòn lũy kế -348,371,406,487 -365,818,069,210 -383,283,690,300 -400,781,612,665
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,724,840,833 10,187,917,917 10,014,192,918 9,840,467,919
- Nguyên giá 6,172,545,000 10,761,545,000 10,761,545,000 10,761,545,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -447,704,167 -573,627,083 -747,352,082 -921,077,081
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 203,539,729,929 92,272,750,816 94,436,315,487 117,938,024,436
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 203,539,729,929 92,272,750,816 94,436,315,487 117,938,024,436
V. Đầu tư tài chính dài hạn 512,242,995,877 475,307,328,198 484,023,682,240 506,682,663,802
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 511,429,871,238 474,494,203,559 483,210,557,601 505,869,539,163
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 813,124,639 813,124,639 813,124,639 813,124,639
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,249,797,425 4,448,939,542 4,177,825,866 4,930,829,163
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,249,797,425 4,448,939,542 4,177,825,866 3,514,260,047
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,416,569,116
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,739,376,587,923 1,754,106,959,414 1,814,775,285,418 1,841,956,025,862
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 264,494,203,472 245,160,485,418 266,920,444,244 235,154,971,557
I. Nợ ngắn hạn 152,855,486,664 141,463,285,843 167,665,828,026 139,001,858,139
1. Phải trả người bán ngắn hạn 52,519,737,352 42,776,353,111 58,284,664,838 46,726,359,044
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 674,482,735 3,341,274,799 4,649,345,346 7,568,576,069
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,688,197,379 8,016,985,183 14,347,948,535 11,384,259,845
4. Phải trả người lao động 15,280,859,624 11,080,625,769 11,719,919,254 14,536,578,669
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 17,785,803,734 19,638,211,049 2,100,922,903 3,146,525,087
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 950,000,000 650,000,000 350,000,000 1,250,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 39,559,785,682 38,582,315,774 39,232,757,178 35,383,380,371
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 14,159,516,958 12,899,216,958 12,899,216,958 12,994,089,444
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 17,514,365,360 939,101,827
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,237,103,200 4,478,303,200 6,566,687,654 5,072,987,783
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 111,638,716,808 103,697,199,575 99,254,616,218 96,153,113,418
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 18,345,645,000 17,788,295,000 17,047,595,000 15,308,745,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 89,892,328,720 82,489,860,982 78,769,473,781 77,476,323,293
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 32,697,963 50,998,468 69,502,312
12. Dự phòng phải trả dài hạn 3,368,045,125 3,368,045,125 3,368,045,125 3,368,045,125
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,474,882,384,451 1,508,946,473,996 1,547,854,841,174 1,606,801,054,305
I. Vốn chủ sở hữu 1,474,882,384,451 1,508,946,473,996 1,547,854,841,174 1,606,801,054,305
1. Vốn góp của chủ sở hữu 671,000,000,000 671,000,000,000 671,000,000,000 671,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 671,000,000,000 671,000,000,000 671,000,000,000 671,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 530,450,206 530,450,206 530,450,206 530,450,206
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 18,113,801,578 18,113,801,578 18,113,801,578 18,113,801,578
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 49,565,919,026 49,565,919,026 49,565,919,026 49,565,919,026
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 729,353,605,503 763,305,788,863 805,459,795,945 864,704,546,824
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 515,734,389,994 726,312,453,050 722,390,592,458 722,005,872,458
- LNST chưa phân phối kỳ này 213,619,215,509 36,993,335,813 83,069,203,487 142,698,674,366
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 6,318,608,138 6,430,514,323 3,184,874,419 2,886,336,671
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,739,376,587,923 1,754,106,959,414 1,814,775,285,418 1,841,956,025,862
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.