MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 407,363,169,158 432,217,751,218 352,471,803,630 455,003,959,455
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 170,326,892,578 203,942,743,304 189,269,336,483 221,949,563,256
1. Tiền 48,326,892,578 55,942,743,304 40,269,336,483 84,949,563,256
2. Các khoản tương đương tiền 122,000,000,000 148,000,000,000 149,000,000,000 137,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 73,298,975,784 75,868,864,384 74,809,058,122 72,750,119,552
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 73,298,975,784 75,868,864,384 74,809,058,122 72,750,119,552
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 155,579,437,848 142,532,288,929 81,591,875,017 157,798,424,491
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 91,478,315,710 79,866,315,725 80,089,207,164 88,560,347,583
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 52,248,570,091 52,016,517,340 10,725,886,574 26,046,933,050
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 17,000,000,000 17,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 11,242,529,166 10,089,922,983 7,870,683,996 60,285,046,575
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -16,389,977,119 -16,440,467,119 -17,093,902,717 -17,093,902,717
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 7,970,177,116 6,798,162,238 1,391,526,091 1,324,317,415
1. Hàng tồn kho 7,970,177,116 6,798,162,238 1,391,526,091 1,324,317,415
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 187,685,832 3,075,692,363 5,410,007,917 1,181,534,741
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 150,000,000 60,000,000 146,756,670 827,291,090
2. Thuế GTGT được khấu trừ 37,561,225 3,015,692,363 3,921,439,290 341,330,950
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 124,607 1,341,811,957 12,912,701
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,079,592,160,752 1,069,592,924,539 1,180,042,712,057 1,167,905,933,795
I. Các khoản phải thu dài hạn 20,149,250,000 7,086,450,000 7,046,450,000 10,136,210,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 20,149,250,000 7,086,450,000 7,046,450,000 10,136,210,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 474,673,120,531 464,543,211,869 458,512,765,166 517,712,142,185
1. Tài sản cố định hữu hình 468,766,367,198 458,666,777,286 452,666,649,333 511,896,345,102
- Nguyên giá 736,330,318,201 739,023,163,657 741,237,553,937 815,315,572,493
- Giá trị hao mòn lũy kế -267,563,951,003 -280,356,386,371 -288,570,904,604 -303,419,227,391
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,906,753,333 5,876,434,583 5,846,115,833 5,815,797,083
- Nguyên giá 6,172,545,000 6,172,545,000 6,172,545,000 6,172,545,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -265,791,667 -296,110,417 -326,429,167 -356,747,917
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 59,767,914,446 74,129,189,577 182,041,194,646 147,859,411,285
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 59,767,914,446 74,129,189,577 182,041,194,646 147,859,411,285
V. Đầu tư tài chính dài hạn 518,305,159,028 517,798,350,676 527,436,622,949 488,017,038,134
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 510,492,653,527 512,401,317,867 522,039,590,140 482,620,005,325
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 813,124,639 813,124,639 813,124,639 813,124,639
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6,999,380,862 4,583,908,170 4,583,908,170 4,583,908,170
VI. Tài sản dài hạn khác 6,696,716,747 6,035,722,417 5,005,679,296 4,181,132,191
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,524,572,071 5,891,452,320 4,877,841,479 4,044,193,869
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 172,144,676 144,270,097 127,837,817 136,938,322
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,486,955,329,910 1,501,810,675,757 1,532,514,515,687 1,622,909,893,250
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 293,300,313,726 273,307,685,178 265,406,430,116 306,726,346,758
I. Nợ ngắn hạn 149,571,062,298 134,749,821,522 121,634,480,185 167,814,967,936
1. Phải trả người bán ngắn hạn 40,799,411,426 39,106,614,049 34,483,946,230 47,944,177,880
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,948,893,689 6,387,144,347 752,532,604 36,821,309,435
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16,622,716,305 4,696,702,844 8,915,725,803 10,160,556,693
4. Phải trả người lao động 11,105,151,951 12,219,143,216 9,922,920,826 7,909,240,472
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,610,392,952 4,834,377,802 1,028,438,436 1,753,342,946
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 7,680,827,352 1,160,000,000 750,000,000 650,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 49,658,297,185 48,204,626,342 45,975,674,664 43,352,727,488
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 12,885,263,219 13,883,104,703 15,770,833,403 15,770,833,403
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,260,108,219 4,258,108,219 4,034,408,219 3,452,779,619
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 143,729,251,428 138,557,863,656 143,771,949,931 138,911,378,822
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 24,947,066,950 23,762,026,950 23,130,000,000 21,756,300,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 115,242,306,628 111,255,958,856 117,184,233,481 113,743,362,372
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 3,539,877,850 3,539,877,850 3,457,716,450 3,411,716,450
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,193,655,016,184 1,228,502,990,579 1,267,108,085,571 1,316,183,546,492
I. Vốn chủ sở hữu 1,193,655,016,184 1,228,502,990,579 1,267,108,085,571 1,316,183,546,492
1. Vốn góp của chủ sở hữu 671,000,000,000 671,000,000,000 671,000,000,000 671,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 671,000,000,000 671,000,000,000 671,000,000,000 671,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 530,450,206 530,450,206 530,450,206 530,450,206
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 18,113,801,578 18,113,801,578 18,113,801,578 18,113,801,578
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 49,565,919,026 49,565,919,026 49,565,919,026 49,565,919,026
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 448,701,399,642 483,401,802,574 521,870,346,774 570,932,762,194
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 111,075,617,128 145,776,020,060 184,050,650,752 49,062,415,420
- LNST chưa phân phối kỳ này 337,625,782,514 337,625,782,514 337,819,696,022 521,870,346,774
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 5,743,445,732 5,891,017,195 6,027,567,987 6,040,613,488
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,486,955,329,910 1,501,810,675,757 1,532,514,515,687 1,622,909,893,250
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.