TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
407,363,169,158 |
432,217,751,218 |
352,471,803,630 |
455,003,959,455 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
170,326,892,578 |
203,942,743,304 |
189,269,336,483 |
221,949,563,256 |
|
1. Tiền |
48,326,892,578 |
55,942,743,304 |
40,269,336,483 |
84,949,563,256 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
122,000,000,000 |
148,000,000,000 |
149,000,000,000 |
137,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
73,298,975,784 |
75,868,864,384 |
74,809,058,122 |
72,750,119,552 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
73,298,975,784 |
75,868,864,384 |
74,809,058,122 |
72,750,119,552 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
155,579,437,848 |
142,532,288,929 |
81,591,875,017 |
157,798,424,491 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
91,478,315,710 |
79,866,315,725 |
80,089,207,164 |
88,560,347,583 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
52,248,570,091 |
52,016,517,340 |
10,725,886,574 |
26,046,933,050 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
17,000,000,000 |
17,000,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
11,242,529,166 |
10,089,922,983 |
7,870,683,996 |
60,285,046,575 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-16,389,977,119 |
-16,440,467,119 |
-17,093,902,717 |
-17,093,902,717 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
7,970,177,116 |
6,798,162,238 |
1,391,526,091 |
1,324,317,415 |
|
1. Hàng tồn kho |
7,970,177,116 |
6,798,162,238 |
1,391,526,091 |
1,324,317,415 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
187,685,832 |
3,075,692,363 |
5,410,007,917 |
1,181,534,741 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
150,000,000 |
60,000,000 |
146,756,670 |
827,291,090 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
37,561,225 |
3,015,692,363 |
3,921,439,290 |
341,330,950 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
124,607 |
|
1,341,811,957 |
12,912,701 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,079,592,160,752 |
1,069,592,924,539 |
1,180,042,712,057 |
1,167,905,933,795 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
20,149,250,000 |
7,086,450,000 |
7,046,450,000 |
10,136,210,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
20,149,250,000 |
7,086,450,000 |
7,046,450,000 |
10,136,210,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
474,673,120,531 |
464,543,211,869 |
458,512,765,166 |
517,712,142,185 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
468,766,367,198 |
458,666,777,286 |
452,666,649,333 |
511,896,345,102 |
|
- Nguyên giá |
736,330,318,201 |
739,023,163,657 |
741,237,553,937 |
815,315,572,493 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-267,563,951,003 |
-280,356,386,371 |
-288,570,904,604 |
-303,419,227,391 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,906,753,333 |
5,876,434,583 |
5,846,115,833 |
5,815,797,083 |
|
- Nguyên giá |
6,172,545,000 |
6,172,545,000 |
6,172,545,000 |
6,172,545,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-265,791,667 |
-296,110,417 |
-326,429,167 |
-356,747,917 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
59,767,914,446 |
74,129,189,577 |
182,041,194,646 |
147,859,411,285 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
59,767,914,446 |
74,129,189,577 |
182,041,194,646 |
147,859,411,285 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
518,305,159,028 |
517,798,350,676 |
527,436,622,949 |
488,017,038,134 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
510,492,653,527 |
512,401,317,867 |
522,039,590,140 |
482,620,005,325 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
813,124,639 |
813,124,639 |
813,124,639 |
813,124,639 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
6,999,380,862 |
4,583,908,170 |
4,583,908,170 |
4,583,908,170 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,696,716,747 |
6,035,722,417 |
5,005,679,296 |
4,181,132,191 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,524,572,071 |
5,891,452,320 |
4,877,841,479 |
4,044,193,869 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
172,144,676 |
144,270,097 |
127,837,817 |
136,938,322 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,486,955,329,910 |
1,501,810,675,757 |
1,532,514,515,687 |
1,622,909,893,250 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
293,300,313,726 |
273,307,685,178 |
265,406,430,116 |
306,726,346,758 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
149,571,062,298 |
134,749,821,522 |
121,634,480,185 |
167,814,967,936 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
40,799,411,426 |
39,106,614,049 |
34,483,946,230 |
47,944,177,880 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,948,893,689 |
6,387,144,347 |
752,532,604 |
36,821,309,435 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
16,622,716,305 |
4,696,702,844 |
8,915,725,803 |
10,160,556,693 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,105,151,951 |
12,219,143,216 |
9,922,920,826 |
7,909,240,472 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,610,392,952 |
4,834,377,802 |
1,028,438,436 |
1,753,342,946 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
7,680,827,352 |
1,160,000,000 |
750,000,000 |
650,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
49,658,297,185 |
48,204,626,342 |
45,975,674,664 |
43,352,727,488 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
12,885,263,219 |
13,883,104,703 |
15,770,833,403 |
15,770,833,403 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,260,108,219 |
4,258,108,219 |
4,034,408,219 |
3,452,779,619 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
143,729,251,428 |
138,557,863,656 |
143,771,949,931 |
138,911,378,822 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
24,947,066,950 |
23,762,026,950 |
23,130,000,000 |
21,756,300,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
115,242,306,628 |
111,255,958,856 |
117,184,233,481 |
113,743,362,372 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
3,539,877,850 |
3,539,877,850 |
3,457,716,450 |
3,411,716,450 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,193,655,016,184 |
1,228,502,990,579 |
1,267,108,085,571 |
1,316,183,546,492 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,193,655,016,184 |
1,228,502,990,579 |
1,267,108,085,571 |
1,316,183,546,492 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
671,000,000,000 |
671,000,000,000 |
671,000,000,000 |
671,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
671,000,000,000 |
671,000,000,000 |
671,000,000,000 |
671,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
530,450,206 |
530,450,206 |
530,450,206 |
530,450,206 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
18,113,801,578 |
18,113,801,578 |
18,113,801,578 |
18,113,801,578 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
49,565,919,026 |
49,565,919,026 |
49,565,919,026 |
49,565,919,026 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
448,701,399,642 |
483,401,802,574 |
521,870,346,774 |
570,932,762,194 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
111,075,617,128 |
145,776,020,060 |
184,050,650,752 |
49,062,415,420 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
337,625,782,514 |
337,625,782,514 |
337,819,696,022 |
521,870,346,774 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
5,743,445,732 |
5,891,017,195 |
6,027,567,987 |
6,040,613,488 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,486,955,329,910 |
1,501,810,675,757 |
1,532,514,515,687 |
1,622,909,893,250 |
|