MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 39,511,606,070 29,996,991,596 38,703,789,509 32,135,478,181
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 39,511,606,070 29,996,991,596 38,703,789,509 32,135,478,181
4. Giá vốn hàng bán 38,574,104,182 29,515,183,349 38,006,655,084 31,523,606,147
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 937,501,888 481,808,247 697,134,425 611,872,034
6. Doanh thu hoạt động tài chính 642,783,152 26,929,954,201 4,235,460,585 1,043,301,379
7. Chi phí tài chính -395,628,964 86,645,351 17,218,575 5,706,314
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 86,912,842 87,812,383 89,903,742 88,134,047
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 307,405,903 302,479,476 294,996,209 355,449,990
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,581,595,259 26,934,825,238 4,530,476,484 1,205,883,062
12. Thu nhập khác 03 90,909 3,653,272,728
13. Chi phí khác 94,270,597 20,855,909
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -94,270,594 90,909 3,632,416,819
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,487,324,665 26,934,825,238 4,530,567,393 4,838,299,881
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 155,474,580 170,529,478 119,715,084 919,187,593
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,331,850,085 26,764,295,760 4,410,852,309 3,919,112,288
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,331,850,085 26,764,295,760 4,410,852,309 3,919,112,288
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 127 2,311 381 338
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.