MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 33,483,429,042 17,667,691,398 28,375,051,542 16,420,658,429
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,304,579,910 280,995,061 460,164,092 677,434,151
1. Tiền 3,304,579,910 280,995,061 460,164,092 677,434,151
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,606,325,250 3,449,528,500 3,073,216,300 2,446,029,300
1. Chứng khoán kinh doanh 9,011,289,000 9,011,289,000 9,011,289,000 9,011,289,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -5,404,963,750 -5,561,760,500 -5,938,072,700 -6,565,259,700
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 25,597,941,405 13,637,167,296 24,398,818,336 13,176,272,221
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 22,327,794,995 5,566,249,912 11,638,462,782 823,530,607
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 48,275,000 48,275,000 48,275,000 48,275,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,277,499,910 8,077,756,384 12,767,194,554 12,359,580,614
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -55,628,500 -55,114,000 -55,114,000 -55,114,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 972,071,113 298,136,904 441,636,904 85,181,972
1. Hàng tồn kho 972,071,113 425,909,863 569,409,863 425,909,863
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -127,772,959 -127,772,959 -340,727,891
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,511,364 1,863,637 1,215,910 35,740,785
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,511,364 863,637 215,910
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,000,000 1,000,000 1,000,000 35,740,785
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 110,946,267,100 119,289,945,722 119,697,245,743 126,331,924,365
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,300,000,000 12,887,000,000 12,887,000,000 14,400,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 4,300,000,000 12,887,000,000 12,887,000,000 14,400,000,000
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 559,884,749 536,186,354 512,487,959 488,789,564
1. Tài sản cố định hữu hình 559,884,749 536,186,354 512,487,959 488,789,564
- Nguyên giá 11,352,806,175 11,352,806,175 11,352,806,175 11,352,806,175
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,792,921,426 -10,816,619,821 -10,840,318,216 -10,864,016,611
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 16,083,368,910 15,868,923,990 15,654,479,070 15,440,034,150
- Nguyên giá 22,865,196,201 22,865,196,201 22,865,196,201 22,865,196,201
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,781,827,291 -6,996,272,211 -7,210,717,131 -7,425,162,051
IV. Tài sản dở dang dài hạn 834,212,730 834,212,730 834,212,730 834,212,730
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 834,212,730 834,212,730 834,212,730 834,212,730
V. Đầu tư tài chính dài hạn 89,132,554,275 89,132,554,275 89,783,175,674 95,148,175,674
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 55,810,500,000 55,810,500,000 55,810,500,000 59,185,500,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 34,197,722,652 34,197,722,652 34,197,722,652 36,187,722,652
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -875,668,377 -875,668,377 -225,046,978 -225,046,978
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 36,246,436 31,068,373 25,890,310 20,712,247
1. Chi phí trả trước dài hạn 36,246,436 31,068,373 25,890,310 20,712,247
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 144,429,696,142 136,957,637,120 148,072,297,285 142,752,582,794
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 12,245,162,386 398,203,715 10,865,673,040 381,724,741
I. Nợ ngắn hạn 12,245,162,386 398,203,715 10,865,673,040 381,724,741
1. Phải trả người bán ngắn hạn 12,043,640,155 13,200,000 10,425,394,549
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 20,350,430 51,342,187 42,699,851 46,859,871
4. Phải trả người lao động 30,263,160 75,347,359 106,194,857 86,800,001
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 54,426,891 20,000,000 25,887,613 25,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 41,465,300 99,797,719 126,979,720 84,548,419
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 55,016,450 138,516,450 138,516,450 138,516,450
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 132,184,533,756 136,559,433,405 137,206,624,245 142,370,858,053
I. Vốn chủ sở hữu 132,184,533,756 136,559,433,405 137,206,624,245 142,370,858,053
1. Vốn góp của chủ sở hữu 105,269,370,000 105,269,370,000 105,269,370,000 105,269,370,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 105,269,370,000 105,269,370,000 105,269,370,000 105,269,370,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,800,000,000 4,800,000,000 4,800,000,000 4,800,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,350,969,208 5,350,969,208 5,350,969,208 5,350,969,208
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 16,764,194,548 21,139,094,197 21,786,285,037 26,950,518,845
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 44,126,669 4,587,026,318 5,234,217,158 10,398,450,966
- LNST chưa phân phối kỳ này 16,720,067,879 16,552,067,879 16,552,067,879 16,552,067,879
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 144,429,696,142 136,957,637,120 148,072,297,285 142,752,582,794
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.