TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
33,483,429,042 |
17,667,691,398 |
28,375,051,542 |
16,420,658,429 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,304,579,910 |
280,995,061 |
460,164,092 |
677,434,151 |
|
1. Tiền |
3,304,579,910 |
280,995,061 |
460,164,092 |
677,434,151 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,606,325,250 |
3,449,528,500 |
3,073,216,300 |
2,446,029,300 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
9,011,289,000 |
9,011,289,000 |
9,011,289,000 |
9,011,289,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-5,404,963,750 |
-5,561,760,500 |
-5,938,072,700 |
-6,565,259,700 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
25,597,941,405 |
13,637,167,296 |
24,398,818,336 |
13,176,272,221 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
22,327,794,995 |
5,566,249,912 |
11,638,462,782 |
823,530,607 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
48,275,000 |
48,275,000 |
48,275,000 |
48,275,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,277,499,910 |
8,077,756,384 |
12,767,194,554 |
12,359,580,614 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-55,628,500 |
-55,114,000 |
-55,114,000 |
-55,114,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
972,071,113 |
298,136,904 |
441,636,904 |
85,181,972 |
|
1. Hàng tồn kho |
972,071,113 |
425,909,863 |
569,409,863 |
425,909,863 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-127,772,959 |
-127,772,959 |
-340,727,891 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,511,364 |
1,863,637 |
1,215,910 |
35,740,785 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,511,364 |
863,637 |
215,910 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,000,000 |
1,000,000 |
1,000,000 |
35,740,785 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
110,946,267,100 |
119,289,945,722 |
119,697,245,743 |
126,331,924,365 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
4,300,000,000 |
12,887,000,000 |
12,887,000,000 |
14,400,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
4,300,000,000 |
12,887,000,000 |
12,887,000,000 |
14,400,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
559,884,749 |
536,186,354 |
512,487,959 |
488,789,564 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
559,884,749 |
536,186,354 |
512,487,959 |
488,789,564 |
|
- Nguyên giá |
11,352,806,175 |
11,352,806,175 |
11,352,806,175 |
11,352,806,175 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,792,921,426 |
-10,816,619,821 |
-10,840,318,216 |
-10,864,016,611 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
16,083,368,910 |
15,868,923,990 |
15,654,479,070 |
15,440,034,150 |
|
- Nguyên giá |
22,865,196,201 |
22,865,196,201 |
22,865,196,201 |
22,865,196,201 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,781,827,291 |
-6,996,272,211 |
-7,210,717,131 |
-7,425,162,051 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
834,212,730 |
834,212,730 |
834,212,730 |
834,212,730 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
834,212,730 |
834,212,730 |
834,212,730 |
834,212,730 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
89,132,554,275 |
89,132,554,275 |
89,783,175,674 |
95,148,175,674 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
55,810,500,000 |
55,810,500,000 |
55,810,500,000 |
59,185,500,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
34,197,722,652 |
34,197,722,652 |
34,197,722,652 |
36,187,722,652 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-875,668,377 |
-875,668,377 |
-225,046,978 |
-225,046,978 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
36,246,436 |
31,068,373 |
25,890,310 |
20,712,247 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
36,246,436 |
31,068,373 |
25,890,310 |
20,712,247 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
144,429,696,142 |
136,957,637,120 |
148,072,297,285 |
142,752,582,794 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
12,245,162,386 |
398,203,715 |
10,865,673,040 |
381,724,741 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
12,245,162,386 |
398,203,715 |
10,865,673,040 |
381,724,741 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
12,043,640,155 |
13,200,000 |
10,425,394,549 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
20,350,430 |
51,342,187 |
42,699,851 |
46,859,871 |
|
4. Phải trả người lao động |
30,263,160 |
75,347,359 |
106,194,857 |
86,800,001 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
54,426,891 |
20,000,000 |
25,887,613 |
25,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
41,465,300 |
99,797,719 |
126,979,720 |
84,548,419 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
55,016,450 |
138,516,450 |
138,516,450 |
138,516,450 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
132,184,533,756 |
136,559,433,405 |
137,206,624,245 |
142,370,858,053 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
132,184,533,756 |
136,559,433,405 |
137,206,624,245 |
142,370,858,053 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
105,269,370,000 |
105,269,370,000 |
105,269,370,000 |
105,269,370,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
105,269,370,000 |
105,269,370,000 |
105,269,370,000 |
105,269,370,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,800,000,000 |
4,800,000,000 |
4,800,000,000 |
4,800,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,350,969,208 |
5,350,969,208 |
5,350,969,208 |
5,350,969,208 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
16,764,194,548 |
21,139,094,197 |
21,786,285,037 |
26,950,518,845 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
44,126,669 |
4,587,026,318 |
5,234,217,158 |
10,398,450,966 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
16,720,067,879 |
16,552,067,879 |
16,552,067,879 |
16,552,067,879 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
144,429,696,142 |
136,957,637,120 |
148,072,297,285 |
142,752,582,794 |
|