MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 55,692,229,815 56,685,205,170 62,902,805,465
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,954,872,123 822,433,660 447,853,949
1. Tiền 4,954,872,123 822,433,660 447,853,949
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 50,345,298,296 55,436,739,423 62,026,087,984
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 8,946,306,250 9,346,284,500 8,470,446,200
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,681,270,000 8,047,500,000 8,063,183,436
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 19,000,000,000 35,500,000,000 35,500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 13,717,722,046 2,542,954,923 9,992,458,348
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 392,059,396 426,032,087 428,863,532
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8,746,786 15,721,170 12,373,290
2. Thuế GTGT được khấu trừ 383,312,610 410,310,917 416,490,242
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 179,631,491,477 179,620,005,047 179,605,480,890
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,047,513,429 10,047,513,429 10,047,513,429
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 10,047,513,429 10,047,513,429 10,047,513,429
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 139,735,458 130,622,277 118,471,369
1. Tài sản cố định hữu hình 139,735,458 130,622,277 118,471,369
- Nguyên giá 182,263,636 182,263,636 182,263,636
- Giá trị hao mòn lũy kế -42,528,178 -51,641,359 -63,792,267
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 169,436,816,609 169,436,816,609 169,436,816,609
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 169,459,500,000 169,459,500,000 169,459,500,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -22,683,391 -22,683,391 -22,683,391
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 7,425,981 5,052,732 2,679,483
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,425,981 5,052,732 2,679,483
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 235,323,721,292 236,305,210,217 242,508,286,355
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 11,064,577,505 12,097,706,407 18,261,365,709
I. Nợ ngắn hạn 11,064,577,505 12,097,706,407 18,261,365,709
1. Phải trả người bán ngắn hạn 4,067,885,856 5,118,451,781 10,758,831,110
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 500,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 279,656,983 185,809,796 197,261,933
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 78,026,164 68,750,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 99,759,090 98,143,090 119,247,090
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 6,600,000,000 6,600,000,000 6,600,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 17,275,576 17,275,576 17,275,576
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 224,259,143,787 224,207,503,810 224,246,920,646
I. Vốn chủ sở hữu 224,259,143,787 224,207,503,810 224,246,920,646
1. Vốn góp của chủ sở hữu 210,000,000,000 210,000,000,000 210,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 210,000,000,000 210,000,000,000 210,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 87,934,868 87,934,868 87,934,868
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 136,465,222 136,465,222 136,465,222
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 13,103,750,897 13,052,529,119 13,091,639,528
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 12,337,438,901 12,337,806,258 13,054,109,553
- LNST chưa phân phối kỳ này 766,311,996 714,722,861 37,529,975
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 930,992,800 930,574,601 930,881,028
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 235,323,721,292 236,305,210,217 242,508,286,355
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.